MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 248,675,824,104 286,389,125,039 425,817,934,459 641,380,738,295
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,958,862,274 51,116,087,640 128,050,349,133 78,138,404,470
1. Tiền 2,958,862,274 28,116,087,640 23,612,631,250 24,138,404,470
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000 23,000,000,000 104,437,717,883 54,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,887,175,731 62,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -281,031,440
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,114,471,214 111,959,207,835 164,351,789,574 368,551,156,213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,208,511,703 23,344,463,210 62,923,890,459 239,798,059,469
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,114,783,507 82,493,825,111 96,684,366,898 107,887,965,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,791,176,004 6,401,950,954 5,024,563,657 21,146,162,998
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -281,031,440 -281,031,440 -281,031,440
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,982,437,718 109,347,537,294 58,533,048,853 190,991,294,818
1. Hàng tồn kho 78,982,437,718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,732,877,167 13,966,292,270 12,882,746,899 3,699,882,794
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,846,227,531 9,762,078,833 11,656,203,980 361,053,895
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,809,453,083 3,182,120,344 1,771,564,856
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 121,365,858
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,077,196,553 900,727,235 1,226,542,919 1,567,264,043
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 365,126,136,234 382,848,368,080 407,350,252,813 965,849,927,588
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 336,857,447,448 349,228,342,959 374,473,276,111 925,734,767,969
1. Tài sản cố định hữu hình 243,468,763,486 331,495,146,712 327,393,343,785 852,256,042,353
- Nguyên giá 405,909,618,181 530,858,719,055 564,353,433,401 1,159,584,734,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,440,854,695 -199,363,572,343 -236,960,089,616 -307,328,692,273
2. Tài sản cố định thuê tài chính 72,578,099,386
- Nguyên giá 589,186,516 73,806,109,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -589,186,516 -1,228,010,251
3. Tài sản cố định vô hình 169,144,338 80,651,394
- Nguyên giá 589,186,516 589,186,516 589,186,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -420,042,178 -508,535,122 -589,186,516
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 93,219,539,624 17,652,544,853 47,079,932,326 900,626,230
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,131,128,800 19,806,688,449 21,931,489,836 18,350,731,337
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,131,128,800 19,806,688,449 21,931,489,836
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,137,559,986 13,813,336,672 10,945,486,866 21,764,428,282
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,137,559,986 13,804,336,672 10,936,486,866 21,755,428,282
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 613,801,960,338 669,237,493,119 833,168,187,272 1,607,230,665,883
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 397,743,047,166 442,340,089,272 487,480,145,751 1,118,611,931,021
I. Nợ ngắn hạn 200,199,824,974 306,676,738,465 320,031,472,936 670,755,814,891
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,131,337,313 34,228,330,716 28,213,133,115 51,716,148,520
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,349,633,997 11,364,339,972 48,337,838,820 4,678,420,115
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,205,809,255 8,805,014,053 4,934,028,963 3,821,791,200
4. Phải trả người lao động 207,265,845 1,285,182,181 186,527,994 9,269,542,478
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,910,336,683 2,315,828,388 2,068,844,576 53,823,316,209
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,553,416,607
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 197,543,222,192 135,663,350,807 167,448,672,815 447,856,116,130
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 185,500,000 185,500,000 185,500,000 185,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 197,053,093,762 135,477,850,807 167,263,172,815 447,670,616,130
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,058,913,172 226,897,403,847 345,688,041,521 488,618,734,862
I. Vốn chủ sở hữu 216,058,913,172 226,897,403,847 345,688,041,521 488,618,734,862
1. Vốn góp của chủ sở hữu 174,065,800,000 174,065,800,000 278,504,660,000 389,998,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -211,250,000 -255,383,119
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,044,000 -1,044,000 -1,044,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 257,600,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,646,199,241 28,044,633,501 32,620,884,458 38,015,982,481
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,185,917,609 13,426,756,894 21,125,408,133 44,254,843,558
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 613,801,960,338 669,237,493,119 833,168,187,272 1,607,230,665,883
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.