I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
248,675,824,104 |
286,389,125,039 |
425,817,934,459 |
641,380,738,295 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,958,862,274 |
51,116,087,640 |
128,050,349,133 |
78,138,404,470 |
|
1.1.Tiền
|
2,958,862,274 |
28,116,087,640 |
23,612,631,250 |
24,138,404,470 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
16,000,000,000 |
23,000,000,000 |
104,437,717,883 |
54,000,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
65,887,175,731 |
|
62,000,000,000 |
|
|
2.1. Đầu tư ngắn hạn
|
66,168,207,171 |
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
-281,031,440 |
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71,114,471,214 |
111,959,207,835 |
164,351,789,574 |
368,551,156,213 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
54,208,511,703 |
23,344,463,210 |
62,923,890,459 |
239,798,059,469 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
15,114,783,507 |
82,493,825,111 |
96,684,366,898 |
107,887,965,186 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5. Các khoản phải thu khác
|
1,791,176,004 |
6,401,950,954 |
5,024,563,657 |
21,146,162,998 |
|
3.6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
-281,031,440 |
-281,031,440 |
-281,031,440 |
|
4. Hàng tồn kho
|
78,982,437,718 |
109,347,537,294 |
58,533,048,853 |
190,991,294,818 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
78,982,437,718 |
|
|
|
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,732,877,167 |
13,966,292,270 |
12,882,746,899 |
3,699,882,794 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,846,227,531 |
9,762,078,833 |
11,656,203,980 |
361,053,895 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
6,809,453,083 |
3,182,120,344 |
|
1,771,564,856 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
121,365,858 |
|
|
|
5.4. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,077,196,553 |
900,727,235 |
1,226,542,919 |
1,567,264,043 |
|
5.5. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
365,126,136,234 |
382,848,368,080 |
407,350,252,813 |
965,849,927,588 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.5. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
336,857,447,448 |
349,228,342,959 |
374,473,276,111 |
925,734,767,969 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
243,468,763,486 |
331,495,146,712 |
327,393,343,785 |
852,256,042,353 |
|
- Nguyên giá
|
405,909,618,181 |
530,858,719,055 |
564,353,433,401 |
1,159,584,734,626 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-162,440,854,695 |
-199,363,572,343 |
-236,960,089,616 |
-307,328,692,273 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
72,578,099,386 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
589,186,516 |
73,806,109,637 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
-589,186,516 |
-1,228,010,251 |
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
169,144,338 |
80,651,394 |
|
|
|
- Nguyên giá
|
589,186,516 |
589,186,516 |
|
589,186,516 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-420,042,178 |
-508,535,122 |
|
-589,186,516 |
|
2.4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
93,219,539,624 |
17,652,544,853 |
47,079,932,326 |
900,626,230 |
|
3. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
4. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
19,131,128,800 |
19,806,688,449 |
21,931,489,836 |
18,350,731,337 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
19,131,128,800 |
19,806,688,449 |
21,931,489,836 |
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
9,137,559,986 |
13,813,336,672 |
10,945,486,866 |
21,764,428,282 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,137,559,986 |
13,804,336,672 |
10,936,486,866 |
21,755,428,282 |
|
4. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
|
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
Tổng cộng tài sản
|
613,801,960,338 |
669,237,493,119 |
833,168,187,272 |
1,607,230,665,883 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
397,743,047,166 |
442,340,089,272 |
487,480,145,751 |
1,118,611,931,021 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
200,199,824,974 |
306,676,738,465 |
320,031,472,936 |
670,755,814,891 |
|
1.1. Vay và nợ ngắn hạn
|
97,105,552,000 |
243,594,658,667 |
231,155,029,320 |
540,896,506,231 |
|
1.2. Phải trả người bán
|
46,131,337,313 |
34,228,330,716 |
28,213,133,115 |
51,716,148,520 |
|
1.3. Người mua trả tiền trước
|
6,349,633,997 |
11,364,339,972 |
48,337,838,820 |
4,678,420,115 |
|
1.4.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,205,809,255 |
8,805,014,053 |
4,934,028,963 |
3,821,791,200 |
|
1.5. Phải trả người lao động
|
207,265,845 |
1,285,182,181 |
186,527,994 |
9,269,542,478 |
|
1.6. Chi phí phải trả
|
1,910,336,683 |
2,315,828,388 |
2,068,844,576 |
53,823,316,209 |
|
1.7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
1.8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
39,769,212,084 |
2,680,954,446 |
4,020,205,547 |
4,996,673,531 |
|
1.10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
1,553,416,607 |
|
1.12. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
1.13. Doanh thu chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
1.14 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
197,543,222,192 |
135,663,350,807 |
167,448,672,815 |
447,856,116,130 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
2.3. Phải trả dài hạn khác
|
185,500,000 |
185,500,000 |
185,500,000 |
185,500,000 |
|
2.4. Vay và nợ dài hạn
|
197,053,093,762 |
135,477,850,807 |
167,263,172,815 |
447,670,616,130 |
|
2.5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
304,628,430 |
|
|
|
|
2.7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.8. Doanh thu chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
2.9. Quỹ phát triển khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
216,058,913,172 |
226,897,403,847 |
345,688,041,521 |
488,618,734,862 |
|
1. Vốn chủ sở hữu
|
216,058,913,172 |
226,897,403,847 |
345,688,041,521 |
488,618,734,862 |
|
1.1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
174,065,800,000 |
174,065,800,000 |
278,504,660,000 |
389,998,760,000 |
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
-211,250,000 |
-255,383,119 |
|
1.3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.4. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-1,044,000 |
-1,044,000 |
-1,044,000 |
|
|
1.5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
1.6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
257,600,000 |
|
1.7. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,646,199,241 |
28,044,633,501 |
32,620,884,458 |
38,015,982,481 |
|
1.8. Quỹ dự phòng tài chính
|
8,162,040,322 |
11,361,257,452 |
13,649,382,930 |
16,346,931,942 |
|
1.9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,185,917,609 |
13,426,756,894 |
21,125,408,133 |
44,254,843,558 |
|
1.11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
1.12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ dự trữ vốn điều lệ
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
613,801,960,338 |
669,237,493,119 |
833,168,187,272 |
1,607,230,665,883 |
|