TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
138,031,279,135 |
125,681,020,773 |
85,168,410,427 |
88,956,071,033 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,179,903,723 |
70,187,691,039 |
14,562,945,866 |
14,038,878,169 |
|
1. Tiền |
1,679,903,723 |
3,187,691,039 |
5,062,945,866 |
3,538,878,169 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,500,000,000 |
67,000,000,000 |
9,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
52,500,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
52,500,000,000 |
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,439,875,590 |
52,906,067,427 |
15,441,334,103 |
26,981,237,218 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,184,449,442 |
48,001,606,587 |
7,071,174,815 |
21,531,070,157 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,627,980,718 |
2,044,303,673 |
6,019,694,823 |
3,200,240,323 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,627,445,430 |
2,860,157,167 |
2,350,464,465 |
3,708,371,270 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,458,444,532 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,241,529,191 |
2,263,595,810 |
2,163,273,929 |
2,525,601,324 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,241,529,191 |
2,263,595,810 |
2,163,273,929 |
2,525,601,324 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
169,970,631 |
323,666,497 |
500,856,529 |
410,354,322 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
169,970,631 |
323,666,497 |
408,696,242 |
357,396,753 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
92,160,287 |
52,957,569 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
778,933,592,570 |
767,278,081,377 |
757,608,537,561 |
752,744,941,127 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
660,778,378,446 |
650,719,249,248 |
640,627,047,597 |
630,537,762,609 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
650,165,198,369 |
640,145,323,344 |
630,092,375,862 |
620,039,428,380 |
|
- Nguyên giá |
1,028,105,408,998 |
1,028,105,408,998 |
1,028,105,408,998 |
1,028,105,408,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-377,940,210,629 |
-387,960,085,654 |
-398,013,033,136 |
-408,065,980,618 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,613,180,077 |
10,573,925,904 |
10,534,671,735 |
10,498,334,229 |
|
- Nguyên giá |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-558,078,628 |
-597,332,801 |
-636,586,970 |
-672,924,476 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,960,861,997 |
45,109,827,502 |
45,058,897,223 |
45,058,897,223 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,960,861,997 |
45,109,827,502 |
45,058,897,223 |
45,058,897,223 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,194,352,127 |
71,449,004,627 |
71,922,592,741 |
77,148,281,295 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,966,808,167 |
66,338,488,067 |
66,813,493,181 |
72,055,585,809 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,227,543,960 |
5,110,516,560 |
5,109,099,560 |
5,092,695,486 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
916,964,871,705 |
892,959,102,150 |
842,776,947,988 |
841,701,012,160 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
392,543,532,814 |
361,375,561,670 |
356,726,785,802 |
339,965,300,270 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,094,369,790 |
83,214,406,863 |
80,002,505,995 |
82,576,841,181 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,893,067,473 |
10,933,788,909 |
9,174,934,747 |
9,632,014,911 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,694,323,067 |
9,049,981,463 |
3,047,897,500 |
4,481,905,874 |
|
4. Phải trả người lao động |
334,772,030 |
316,315,817 |
473,339,108 |
1,294,333,580 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,066,930,286 |
3,991,969,941 |
4,645,253,661 |
5,199,550,073 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,161,602,911 |
8,010,524,345 |
10,262,658,585 |
4,926,902,334 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,436,216,408 |
44,332,296,404 |
47,488,235,771 |
52,204,344,785 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,507,457,615 |
6,579,529,984 |
4,910,186,623 |
4,837,789,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
297,449,163,024 |
278,161,154,807 |
276,724,279,807 |
257,388,459,089 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
297,449,163,024 |
278,161,154,807 |
276,724,279,807 |
257,388,459,089 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
524,421,338,891 |
531,583,540,480 |
486,050,162,186 |
501,735,711,890 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
524,421,338,891 |
531,583,540,480 |
486,050,162,186 |
501,735,711,890 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,864,750 |
22,364,750 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,484,293,644 |
26,332,008,547 |
10,153,853,407 |
10,071,351,940 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,406,994,402 |
22,289,700,184 |
7,103,264,824 |
7,485,754,374 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
166,522,775,363 |
166,136,012,572 |
36,816,913,488 |
52,725,985,594 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,530,764,681 |
39,226,873,674 |
-8,719,440,084 |
15,909,072,106 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,992,010,682 |
126,909,138,898 |
45,536,353,572 |
36,816,913,488 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
115,957,410,732 |
116,803,454,427 |
111,976,440,467 |
111,452,929,982 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
916,964,871,705 |
892,959,102,150 |
842,776,947,988 |
841,701,012,160 |
|