1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,969,780,512 |
16,112,238,465 |
7,921,498,298 |
9,886,247,558 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,969,780,512 |
16,112,238,465 |
7,921,498,298 |
9,886,247,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-30,282,416,148 |
9,829,288,019 |
4,642,792,558 |
6,097,436,769 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,252,196,660 |
6,282,950,446 |
3,278,705,740 |
3,788,810,789 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,157,890 |
4,861,631 |
3,608,924,318 |
192,834,646 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,723,429,763 |
5,773,773,894 |
4,864,585,620 |
1,512,449,008 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,723,429,763 |
5,773,773,894 |
4,864,585,620 |
1,512,449,008 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,895,353,174 |
2,445,018,353 |
2,973,533,016 |
1,962,942,137 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,638,571,613 |
-1,930,980,170 |
-2,332,576,357 |
506,254,290 |
|
12. Thu nhập khác |
1,318,182 |
|
10,837,097 |
12,975,748 |
|
13. Chi phí khác |
12,853,389 |
|
3,350,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,535,207 |
|
7,487,097 |
12,975,748 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,627,036,406 |
-1,930,980,170 |
-2,325,089,260 |
519,230,038 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,627,036,406 |
-1,930,980,170 |
-2,325,089,260 |
519,230,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,627,036,406 |
-1,930,980,170 |
-2,325,089,260 |
519,230,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,231 |
-97 |
-116 |
26 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|