MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,969,780,512 16,112,238,465 7,921,498,298 9,886,247,558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,969,780,512 16,112,238,465 7,921,498,298 9,886,247,558
4. Giá vốn hàng bán -30,282,416,148 9,829,288,019 4,642,792,558 6,097,436,769
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,252,196,660 6,282,950,446 3,278,705,740 3,788,810,789
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,157,890 4,861,631 3,608,924,318 192,834,646
7. Chi phí tài chính 8,723,429,763 5,773,773,894 4,864,585,620 1,512,449,008
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,723,429,763 5,773,773,894 4,864,585,620 1,512,449,008
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,895,353,174 2,445,018,353 2,973,533,016 1,962,942,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,638,571,613 -1,930,980,170 -2,332,576,357 506,254,290
12. Thu nhập khác 1,318,182 10,837,097 12,975,748
13. Chi phí khác 12,853,389 3,350,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,535,207 7,487,097 12,975,748
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,627,036,406 -1,930,980,170 -2,325,089,260 519,230,038
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,627,036,406 -1,930,980,170 -2,325,089,260 519,230,038
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,627,036,406 -1,930,980,170 -2,325,089,260 519,230,038
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,231 -97 -116 26
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.