TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
928,027,219,632 |
984,686,592,238 |
996,475,619,734 |
974,257,579,513 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,509,470,240 |
41,217,982,356 |
35,654,354,295 |
17,814,550,564 |
|
1. Tiền |
17,509,470,240 |
41,217,982,356 |
35,654,354,295 |
17,814,550,564 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,014,000 |
50,000,014,000 |
50,000,014,000 |
106,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-644,855 |
-644,855 |
-644,855 |
-552,855 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
305,848,857,163 |
312,284,226,517 |
340,984,515,093 |
337,273,644,600 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,459,525,949 |
2,318,201,248 |
2,328,372,661 |
4,594,642,377 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,911,378,476 |
20,815,757,251 |
44,870,261,781 |
48,214,361,387 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
295,728,590,783 |
297,400,906,063 |
302,036,518,696 |
292,715,278,881 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,250,638,045 |
-8,250,638,045 |
-8,250,638,045 |
-8,250,638,045 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
520,729,878,303 |
545,615,429,229 |
555,438,697,396 |
603,653,088,600 |
|
1. Hàng tồn kho |
520,729,878,303 |
545,615,429,229 |
555,438,697,396 |
603,653,088,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,938,999,926 |
35,568,940,136 |
14,398,038,950 |
15,516,189,749 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
148,212,265 |
11,848,634 |
55,134,329 |
75,446,273 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,635,544,274 |
35,401,848,115 |
13,208,007,149 |
15,285,500,089 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
155,243,387 |
155,243,387 |
1,134,897,472 |
155,243,387 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
145,498,064,569 |
132,281,640,050 |
130,571,236,865 |
126,641,263,342 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
154,489,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
154,489,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,759,855,005 |
1,719,927,073 |
1,640,545,822 |
1,561,164,571 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,759,855,005 |
1,719,927,073 |
1,640,545,822 |
1,561,164,571 |
|
- Nguyên giá |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,987,565,080 |
-38,027,493,012 |
-38,106,874,263 |
-38,186,255,514 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
62,450,147,065 |
67,902,240,259 |
67,188,359,497 |
66,474,478,735 |
|
- Nguyên giá |
78,895,820,132 |
85,622,337,188 |
85,622,337,188 |
85,622,337,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,445,673,067 |
-17,720,096,929 |
-18,433,977,691 |
-19,147,858,453 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,599,539,576 |
10,423,694,121 |
10,423,694,121 |
10,733,198,576 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,599,539,576 |
10,423,694,121 |
10,423,694,121 |
10,733,198,576 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,354,654,735 |
31,930,577,594 |
29,010,577,594 |
25,710,736,271 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,073,300,396 |
11,254,548,427 |
11,254,548,427 |
11,521,353,524 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,153,667,000 |
34,753,667,000 |
29,953,667,000 |
26,353,667,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,872,312,661 |
-14,077,637,833 |
-12,197,637,833 |
-12,164,284,253 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,179,379,188 |
20,175,201,003 |
22,178,059,831 |
22,031,685,189 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,851,810,665 |
19,703,632,480 |
21,706,491,308 |
21,704,116,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
327,568,523 |
471,568,523 |
471,568,523 |
327,568,523 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,073,525,284,201 |
1,116,968,232,288 |
1,127,046,856,599 |
1,100,898,842,855 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
733,959,257,559 |
768,188,150,390 |
778,112,556,046 |
751,643,757,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
658,551,140,568 |
706,307,146,381 |
715,483,314,227 |
701,021,042,639 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,292,547,077 |
30,650,588,408 |
18,109,266,079 |
20,706,096,959 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
186,055,680,389 |
268,851,018,478 |
327,760,320,543 |
349,536,567,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,845,179,270 |
43,285,019,244 |
21,721,342,132 |
16,689,309,535 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,574,087,665 |
1,257,048,310 |
1,593,977,440 |
3,735,920,806 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,098,830,978 |
35,931,845,609 |
35,797,729,586 |
32,245,067,683 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,000,000 |
18,909,090 |
20,000,000 |
18,909,090 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
236,739,452,029 |
248,140,682,277 |
251,609,412,799 |
201,598,993,021 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,924,513,476 |
75,171,185,281 |
55,887,915,964 |
73,534,128,596 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,000,849,684 |
3,000,849,684 |
2,983,349,684 |
2,956,049,684 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
75,408,116,991 |
61,881,004,009 |
62,629,241,819 |
50,622,714,625 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,859,391,071 |
5,001,246,071 |
5,514,630,193 |
5,564,630,193 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
70,548,725,920 |
56,879,757,938 |
57,114,611,626 |
45,058,084,432 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
339,566,026,642 |
348,780,081,898 |
348,934,300,553 |
349,255,085,591 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
339,566,026,642 |
348,780,081,898 |
348,934,300,553 |
349,255,085,591 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,959,746,068 |
21,173,801,324 |
21,328,019,979 |
21,648,805,017 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,018,603,870 |
243,877,595 |
398,096,250 |
718,881,288 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,941,142,198 |
20,929,923,729 |
20,929,923,729 |
20,929,923,729 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,073,525,284,201 |
1,116,968,232,288 |
1,127,046,856,599 |
1,100,898,842,855 |
|