MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 887,255,571,545 928,027,219,632 984,686,592,238 996,475,619,734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,040,550,041 17,509,470,240 41,217,982,356 35,654,354,295
1. Tiền 15,040,550,041 17,509,470,240 41,217,982,356 35,654,354,295
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,014,000 50,000,014,000 50,000,014,000 50,000,014,000
1. Chứng khoán kinh doanh 658,855 658,855 658,855 658,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -644,855 -644,855 -644,855 -644,855
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 307,313,822,740 305,848,857,163 312,284,226,517 340,984,515,093
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,374,848,062 5,459,525,949 2,318,201,248 2,328,372,661
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,479,410,092 12,911,378,476 20,815,757,251 44,870,261,781
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 294,710,202,631 295,728,590,783 297,400,906,063 302,036,518,696
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,250,638,045 -8,250,638,045 -8,250,638,045 -8,250,638,045
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 481,528,834,474 520,729,878,303 545,615,429,229 555,438,697,396
1. Hàng tồn kho 481,528,834,474 520,729,878,303 545,615,429,229 555,438,697,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,372,350,290 33,938,999,926 35,568,940,136 14,398,038,950
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 293,039,212 148,212,265 11,848,634 55,134,329
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,924,067,691 33,635,544,274 35,401,848,115 13,208,007,149
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 155,243,387 155,243,387 155,243,387 1,134,897,472
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 144,554,701,458 145,498,064,569 132,281,640,050 130,571,236,865
I. Các khoản phải thu dài hạn 191,222,500 154,489,000 130,000,000 130,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 191,222,500 154,489,000 130,000,000 130,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,979,904,828 25,759,855,005 1,719,927,073 1,640,545,822
1. Tài sản cố định hữu hình 25,979,904,828 25,759,855,005 1,719,927,073 1,640,545,822
- Nguyên giá 39,747,420,085 39,747,420,085 39,747,420,085 39,747,420,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,767,515,257 -13,987,565,080 -38,027,493,012 -38,106,874,263
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 63,107,612,233 62,450,147,065 67,902,240,259 67,188,359,497
- Nguyên giá 78,895,820,132 78,895,820,132 85,622,337,188 85,622,337,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,788,207,899 -16,445,673,067 -17,720,096,929 -18,433,977,691
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,599,539,576 10,599,539,576 10,423,694,121 10,423,694,121
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,599,539,576 10,599,539,576 10,423,694,121 10,423,694,121
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,495,528,346 28,354,654,735 31,930,577,594 29,010,577,594
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,406,799,777 5,073,300,396 11,254,548,427 11,254,548,427
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,153,667,000 35,153,667,000 34,753,667,000 29,953,667,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,064,938,431 -11,872,312,661 -14,077,637,833 -12,197,637,833
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,180,893,975 18,179,379,188 20,175,201,003 22,178,059,831
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,853,325,452 17,851,810,665 19,703,632,480 21,706,491,308
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 327,568,523 327,568,523 471,568,523 471,568,523
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,031,810,273,003 1,073,525,284,201 1,116,968,232,288 1,127,046,856,599
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 688,495,420,096 733,959,257,559 768,188,150,390 778,112,556,046
I. Nợ ngắn hạn 616,061,500,958 658,551,140,568 706,307,146,381 715,483,314,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,599,733,809 59,292,547,077 30,650,588,408 18,109,266,079
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 86,721,066,651 186,055,680,389 268,851,018,478 327,760,320,543
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,540,803,032 33,845,179,270 43,285,019,244 21,721,342,132
4. Phải trả người lao động 1,951,716,288 2,574,087,665 1,257,048,310 1,593,977,440
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,274,190,430 58,098,830,978 35,931,845,609 35,797,729,586
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,909,093 20,000,000 18,909,090 20,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 238,986,847,927 236,739,452,029 248,140,682,277 251,609,412,799
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 150,959,884,044 78,924,513,476 75,171,185,281 55,887,915,964
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,016,349,684 3,000,849,684 3,000,849,684 2,983,349,684
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,433,919,138 75,408,116,991 61,881,004,009 62,629,241,819
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,358,596,071 4,859,391,071 5,001,246,071 5,514,630,193
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,075,323,067 70,548,725,920 56,879,757,938 57,114,611,626
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 343,314,852,907 339,566,026,642 348,780,081,898 348,934,300,553
I. Vốn chủ sở hữu 343,314,852,907 339,566,026,642 348,780,081,898 348,934,300,553
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,866,493,083 23,866,493,083 23,866,493,083 23,866,493,083
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,890,898,491 3,890,898,491 3,890,898,491 3,890,898,491
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,708,572,333 11,959,746,068 21,173,801,324 21,328,019,979
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,339,972,218 1,018,603,870 243,877,595 398,096,250
- LNST chưa phân phối kỳ này 368,600,115 10,941,142,198 20,929,923,729 20,929,923,729
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,031,810,273,003 1,073,525,284,201 1,116,968,232,288 1,127,046,856,599
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.