TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
887,255,571,545 |
928,027,219,632 |
984,686,592,238 |
996,475,619,734 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,040,550,041 |
17,509,470,240 |
41,217,982,356 |
35,654,354,295 |
|
1. Tiền |
15,040,550,041 |
17,509,470,240 |
41,217,982,356 |
35,654,354,295 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,014,000 |
50,000,014,000 |
50,000,014,000 |
50,000,014,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-644,855 |
-644,855 |
-644,855 |
-644,855 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
307,313,822,740 |
305,848,857,163 |
312,284,226,517 |
340,984,515,093 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,374,848,062 |
5,459,525,949 |
2,318,201,248 |
2,328,372,661 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,479,410,092 |
12,911,378,476 |
20,815,757,251 |
44,870,261,781 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
294,710,202,631 |
295,728,590,783 |
297,400,906,063 |
302,036,518,696 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,250,638,045 |
-8,250,638,045 |
-8,250,638,045 |
-8,250,638,045 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
481,528,834,474 |
520,729,878,303 |
545,615,429,229 |
555,438,697,396 |
|
1. Hàng tồn kho |
481,528,834,474 |
520,729,878,303 |
545,615,429,229 |
555,438,697,396 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,372,350,290 |
33,938,999,926 |
35,568,940,136 |
14,398,038,950 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
293,039,212 |
148,212,265 |
11,848,634 |
55,134,329 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,924,067,691 |
33,635,544,274 |
35,401,848,115 |
13,208,007,149 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
155,243,387 |
155,243,387 |
155,243,387 |
1,134,897,472 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
144,554,701,458 |
145,498,064,569 |
132,281,640,050 |
130,571,236,865 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
191,222,500 |
154,489,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
191,222,500 |
154,489,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,979,904,828 |
25,759,855,005 |
1,719,927,073 |
1,640,545,822 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,979,904,828 |
25,759,855,005 |
1,719,927,073 |
1,640,545,822 |
|
- Nguyên giá |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,767,515,257 |
-13,987,565,080 |
-38,027,493,012 |
-38,106,874,263 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
63,107,612,233 |
62,450,147,065 |
67,902,240,259 |
67,188,359,497 |
|
- Nguyên giá |
78,895,820,132 |
78,895,820,132 |
85,622,337,188 |
85,622,337,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,788,207,899 |
-16,445,673,067 |
-17,720,096,929 |
-18,433,977,691 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,599,539,576 |
10,599,539,576 |
10,423,694,121 |
10,423,694,121 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,599,539,576 |
10,599,539,576 |
10,423,694,121 |
10,423,694,121 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,495,528,346 |
28,354,654,735 |
31,930,577,594 |
29,010,577,594 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,406,799,777 |
5,073,300,396 |
11,254,548,427 |
11,254,548,427 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,153,667,000 |
35,153,667,000 |
34,753,667,000 |
29,953,667,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,064,938,431 |
-11,872,312,661 |
-14,077,637,833 |
-12,197,637,833 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,180,893,975 |
18,179,379,188 |
20,175,201,003 |
22,178,059,831 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,853,325,452 |
17,851,810,665 |
19,703,632,480 |
21,706,491,308 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
327,568,523 |
327,568,523 |
471,568,523 |
471,568,523 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,031,810,273,003 |
1,073,525,284,201 |
1,116,968,232,288 |
1,127,046,856,599 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
688,495,420,096 |
733,959,257,559 |
768,188,150,390 |
778,112,556,046 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
616,061,500,958 |
658,551,140,568 |
706,307,146,381 |
715,483,314,227 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,599,733,809 |
59,292,547,077 |
30,650,588,408 |
18,109,266,079 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,721,066,651 |
186,055,680,389 |
268,851,018,478 |
327,760,320,543 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,540,803,032 |
33,845,179,270 |
43,285,019,244 |
21,721,342,132 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,951,716,288 |
2,574,087,665 |
1,257,048,310 |
1,593,977,440 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,274,190,430 |
58,098,830,978 |
35,931,845,609 |
35,797,729,586 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,909,093 |
20,000,000 |
18,909,090 |
20,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
238,986,847,927 |
236,739,452,029 |
248,140,682,277 |
251,609,412,799 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
150,959,884,044 |
78,924,513,476 |
75,171,185,281 |
55,887,915,964 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,016,349,684 |
3,000,849,684 |
3,000,849,684 |
2,983,349,684 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,433,919,138 |
75,408,116,991 |
61,881,004,009 |
62,629,241,819 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,358,596,071 |
4,859,391,071 |
5,001,246,071 |
5,514,630,193 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,075,323,067 |
70,548,725,920 |
56,879,757,938 |
57,114,611,626 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
343,314,852,907 |
339,566,026,642 |
348,780,081,898 |
348,934,300,553 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
343,314,852,907 |
339,566,026,642 |
348,780,081,898 |
348,934,300,553 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,708,572,333 |
11,959,746,068 |
21,173,801,324 |
21,328,019,979 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,339,972,218 |
1,018,603,870 |
243,877,595 |
398,096,250 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
368,600,115 |
10,941,142,198 |
20,929,923,729 |
20,929,923,729 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,031,810,273,003 |
1,073,525,284,201 |
1,116,968,232,288 |
1,127,046,856,599 |
|