TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
701,761,912,914 |
731,960,277,472 |
790,268,674,393 |
895,607,151,256 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,443,773,362 |
14,826,533,184 |
12,461,193,553 |
34,301,700,132 |
|
1. Tiền |
6,443,773,362 |
14,826,533,184 |
12,461,193,553 |
34,301,700,132 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,058,000 |
30,000,058,000 |
30,000,138,000 |
50,000,138,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-600,855 |
-600,855 |
-520,855 |
-520,855 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
286,354,574,078 |
66,394,938,073 |
340,317,477,004 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,123,694,007 |
4,971,879,879 |
3,165,572,412 |
3,407,402,338 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,649,809,364 |
34,060,767,455 |
45,370,270,993 |
43,756,199,836 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
272,959,455,655 |
275,143,546,036 |
300,514,319,918 |
300,390,779,391 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,378,384,948 |
-8,378,384,948 |
-8,732,686,319 |
-8,732,686,319 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
360,770,394,253 |
356,644,594,748 |
380,773,694,060 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
360,770,394,253 |
356,644,594,748 |
380,773,694,060 |
440,523,021,145 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,193,113,221 |
24,691,283,118 |
26,716,171,776 |
31,960,596,733 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
141,973,790 |
409,090,914 |
1,037,666,397 |
764,939,124 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,051,139,431 |
24,282,192,204 |
25,678,505,379 |
31,195,657,609 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
170,551,043,785 |
195,034,757,518 |
150,925,045,604 |
152,278,611,489 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
350,401,000 |
25,953,217,000 |
325,912,000 |
289,178,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
350,401,000 |
25,953,217,000 |
325,912,000 |
289,178,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,487,516,608 |
27,083,969,070 |
26,560,716,639 |
26,277,349,101 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,487,516,608 |
27,083,969,070 |
26,560,716,639 |
26,277,349,101 |
|
- Nguyên giá |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,259,903,477 |
-12,663,451,015 |
-13,186,703,446 |
-13,470,070,984 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
67,052,403,241 |
66,394,938,073 |
65,737,472,905 |
65,080,007,737 |
|
- Nguyên giá |
78,895,820,132 |
78,895,820,132 |
78,895,820,132 |
78,895,820,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,843,416,891 |
-12,500,882,059 |
-13,158,347,227 |
-13,815,812,395 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,698,780,059 |
9,698,780,059 |
10,030,398,723 |
10,030,398,723 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,698,780,059 |
9,698,780,059 |
10,030,398,723 |
10,030,398,723 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
64,650,364,790 |
64,650,364,790 |
47,065,000,728 |
49,465,000,728 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
29,321,801,559 |
29,321,801,559 |
11,793,740,272 |
11,793,740,272 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,153,667,000 |
49,153,667,000 |
49,153,667,000 |
49,153,667,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,825,103,769 |
-13,825,103,769 |
-13,882,406,544 |
-11,482,406,544 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,311,578,087 |
1,253,488,526 |
1,205,544,609 |
1,136,676,700 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
984,009,564 |
925,920,003 |
877,976,086 |
809,108,177 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
327,568,523 |
327,568,523 |
327,568,523 |
327,568,523 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
872,312,956,699 |
926,995,034,990 |
941,193,719,997 |
1,047,885,762,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
530,543,570,524 |
584,215,254,707 |
597,658,851,404 |
704,208,879,260 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
449,759,481,119 |
486,371,303,302 |
478,908,817,984 |
551,008,770,741 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,773,110,400 |
46,054,328,673 |
50,269,324,547 |
71,971,977,185 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
75,245,678,268 |
74,203,497,068 |
71,398,045,529 |
71,663,828,386 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,927,080,523 |
23,662,248,540 |
22,544,096,625 |
26,823,146,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
584,168,327 |
1,049,770,191 |
821,598,294 |
2,219,009,145 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
87,460,600,553 |
86,250,744,414 |
75,431,161,681 |
71,659,819,012 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
114,222,723 |
15,367,589 |
26,731,225 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
172,960,551,592 |
171,938,758,524 |
176,051,268,587 |
226,870,707,620 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,356,304,859 |
79,786,081,976 |
79,092,168,535 |
76,740,764,599 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,451,986,597 |
3,311,651,193 |
3,285,786,597 |
3,032,786,597 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
80,784,089,405 |
97,843,951,405 |
118,750,033,420 |
153,200,108,519 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,506,508,046 |
4,566,370,046 |
4,566,370,046 |
7,566,370,046 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
76,277,581,359 |
93,277,581,359 |
114,183,663,374 |
145,633,738,473 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
341,769,386,175 |
342,779,780,283 |
343,534,868,593 |
343,676,883,485 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
341,769,386,175 |
342,779,780,283 |
343,534,868,593 |
343,676,883,485 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,808,366,909 |
23,808,366,909 |
23,808,366,909 |
23,808,366,909 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,861,835,404 |
3,861,835,404 |
3,861,835,404 |
3,861,835,404 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,250,294,862 |
15,260,688,970 |
16,015,777,280 |
16,157,792,172 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,589,102,456 |
2,028,657,167 |
2,426,674,824 |
2,568,689,716 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
661,192,406 |
13,232,031,803 |
13,589,102,456 |
13,589,102,456 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
872,312,956,699 |
926,995,034,990 |
941,193,719,997 |
1,047,885,762,745 |
|