TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,064,283,204,522 |
1,090,044,607,057 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
41,432,386,892 |
40,210,030,979 |
|
1. Tiền |
|
|
10,432,386,892 |
9,210,030,979 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
31,000,000,000 |
31,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
58,000 |
58,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
658,855 |
658,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-600,855 |
-600,855 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
296,077,846,332 |
295,135,935,003 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13,605,340,221 |
12,796,420,759 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
19,346,113,847 |
18,846,291,839 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
150,000,000 |
150,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
267,543,844,514 |
267,910,674,655 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4,567,452,250 |
-4,567,452,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
713,072,881,055 |
739,891,648,931 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
713,072,881,055 |
739,891,648,931 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13,700,032,243 |
14,806,934,144 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
192,387,574 |
434,935,149 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
13,507,644,669 |
14,371,998,995 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
156,992,939,787 |
156,142,562,808 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
350,401,000 |
350,401,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
350,401,000 |
350,401,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
26,787,400,583 |
26,344,894,190 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
26,787,400,583 |
26,344,894,190 |
|
- Nguyên giá |
|
|
37,204,685,785 |
37,207,220,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10,417,285,202 |
-10,862,325,895 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
40,400,401,945 |
39,981,647,608 |
|
- Nguyên giá |
|
|
50,250,520,380 |
50,250,520,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9,850,118,435 |
-10,268,872,772 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13,303,752,838 |
13,303,752,838 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
13,303,752,838 |
13,303,752,838 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
75,543,990,773 |
75,543,990,773 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
41,840,000,000 |
41,840,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
49,153,667,000 |
49,153,667,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-15,449,676,227 |
-15,449,676,227 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
606,992,648 |
617,876,399 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
246,667,272 |
257,551,023 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
360,325,376 |
360,325,376 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,221,276,144,309 |
1,246,187,169,865 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
885,213,594,146 |
908,423,155,364 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
824,828,230,580 |
850,306,411,943 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
50,228,520,986 |
57,171,395,539 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
544,531,152,673 |
569,622,898,177 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18,339,389,081 |
16,962,309,774 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,253,286,878 |
616,214,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17,463,781,358 |
17,685,710,194 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
160,766,033,668 |
167,757,637,242 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28,341,314,743 |
16,672,595,148 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,904,751,193 |
3,817,651,193 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
60,385,363,566 |
58,116,743,421 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4,023,644,710 |
4,341,508,046 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
56,361,718,856 |
53,775,235,375 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
336,062,550,163 |
337,764,014,501 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
336,062,550,163 |
337,764,014,501 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23,764,696,100 |
23,764,696,100 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8,608,965,063 |
10,310,429,401 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8,076,638,632 |
8,076,638,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
532,326,431 |
2,233,790,769 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,221,276,144,309 |
1,246,187,169,865 |
|