TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,114,550,114,568 |
2,065,627,434,957 |
1,984,363,015,422 |
1,950,000,096,726 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,440,145,502 |
14,090,981,313 |
32,154,043,375 |
21,803,362,088 |
|
1. Tiền |
22,440,145,502 |
14,090,981,313 |
32,154,043,375 |
21,803,362,088 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,583,491,784,936 |
1,588,289,810,781 |
1,555,655,262,837 |
1,490,968,084,505 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,376,554,718,197 |
1,395,134,115,952 |
1,363,305,154,328 |
1,302,566,729,486 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,542,128,840 |
34,643,188,883 |
30,567,362,123 |
32,661,534,286 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
36,481,148,173 |
36,481,148,173 |
32,564,522,709 |
31,064,522,709 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
156,117,727,114 |
129,235,295,161 |
132,422,161,065 |
125,379,235,412 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,033,572,625 |
-17,033,572,625 |
-13,033,572,625 |
-10,533,572,625 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
|
IV. Hàng tồn kho |
472,133,951,205 |
422,449,835,737 |
350,199,406,079 |
384,423,974,590 |
|
1. Hàng tồn kho |
472,133,951,205 |
422,449,835,737 |
350,199,406,079 |
384,423,974,590 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,484,232,925 |
40,796,807,126 |
46,354,303,131 |
52,804,675,543 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,906,591,751 |
846,524,682 |
2,139,175,263 |
6,447,184,424 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,177,641,174 |
39,550,282,444 |
43,815,127,868 |
45,957,491,119 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
797,119,135,985 |
790,172,206,870 |
771,108,313,760 |
741,420,070,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,000,000 |
263,015,000 |
37,500,000 |
77,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,000,000 |
263,015,000 |
37,500,000 |
77,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
652,391,905,090 |
641,246,605,932 |
630,340,007,177 |
619,852,124,274 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
652,391,905,090 |
641,246,605,932 |
630,340,007,177 |
619,852,124,274 |
|
- Nguyên giá |
1,541,810,839,303 |
1,541,845,379,303 |
1,536,212,193,590 |
1,491,106,694,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-889,418,934,213 |
-900,598,773,371 |
-905,872,186,413 |
-871,254,569,829 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
534,250,000 |
564,878,000 |
190,230,000 |
190,230,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
534,250,000 |
564,878,000 |
190,230,000 |
190,230,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
99,687,610,423 |
99,687,610,423 |
93,904,997,000 |
73,103,736,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,434,704,423 |
11,434,704,423 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
91,252,906,000 |
91,252,906,000 |
96,904,997,000 |
76,103,736,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,465,370,472 |
48,410,097,515 |
46,635,579,583 |
48,196,480,333 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,332,129,668 |
43,401,563,206 |
41,627,045,274 |
43,187,946,024 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,008,534,309 |
5,008,534,309 |
5,008,534,309 |
5,008,534,309 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
124,706,495 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,911,669,250,553 |
2,855,799,641,827 |
2,755,471,329,182 |
2,691,420,167,333 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,038,835,971,906 |
1,991,777,196,879 |
1,914,067,249,170 |
1,851,723,423,986 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,493,841,539,035 |
1,458,782,764,008 |
1,431,987,590,799 |
1,381,628,578,989 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
414,882,527,318 |
394,040,130,891 |
356,106,295,451 |
325,234,515,545 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,638,758,969 |
81,060,439,455 |
119,207,012,214 |
111,149,659,941 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,424,639,219 |
39,421,623,433 |
38,689,065,278 |
26,261,689,111 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,612,832,596 |
63,531,840,581 |
51,800,807,064 |
45,905,004,286 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
122,442,070,908 |
125,578,993,428 |
120,328,130,746 |
143,206,489,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
193,633,298 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
186,383,194,914 |
156,144,333,556 |
126,577,467,496 |
132,712,812,329 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
608,266,968,500 |
593,319,656,053 |
614,446,532,641 |
592,528,761,401 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,190,546,611 |
5,685,746,611 |
4,638,646,611 |
4,629,646,611 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
544,994,432,871 |
532,994,432,871 |
482,079,658,371 |
470,094,844,997 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
29,354,892,141 |
29,354,892,141 |
29,354,892,141 |
24,446,983,141 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
503,841,764,356 |
491,841,764,356 |
440,926,989,856 |
432,367,861,856 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,797,776,374 |
11,797,776,374 |
11,797,776,374 |
13,280,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
872,833,278,647 |
864,022,444,948 |
841,404,080,012 |
839,696,743,347 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
872,833,278,647 |
864,022,444,948 |
841,404,080,012 |
839,696,743,347 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
427,323,110,000 |
427,323,110,000 |
427,323,110,000 |
427,323,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
427,323,110,000 |
427,323,110,000 |
427,323,110,000 |
427,323,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
50,066,521,921 |
50,066,521,921 |
50,066,521,921 |
50,066,521,921 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,901,000,000 |
3,901,000,000 |
3,901,000,000 |
3,901,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
396,319,827,252 |
396,319,827,252 |
396,319,577,252 |
396,319,577,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,567,006,646 |
-6,365,541,010 |
-29,017,553,664 |
-30,402,328,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,266,011,507 |
-10,198,559,163 |
-11,528,257,090 |
-940,107,559 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,833,018,153 |
3,833,018,153 |
-17,489,296,574 |
-29,462,220,752 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-7,344,187,172 |
-7,222,473,215 |
-7,188,575,497 |
-7,511,137,515 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,911,669,250,553 |
2,855,799,641,827 |
2,755,471,329,182 |
2,691,420,167,333 |
|