TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
373,041,322,331 |
336,054,121,884 |
274,221,365,415 |
324,341,152,780 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,686,565,368 |
43,931,562,896 |
9,111,756,130 |
23,042,680,375 |
|
1. Tiền |
6,686,565,368 |
6,931,562,896 |
9,111,756,130 |
23,042,680,375 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
37,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
174,000,000,000 |
121,000,000,000 |
59,500,000,000 |
54,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
174,000,000,000 |
121,000,000,000 |
59,500,000,000 |
54,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,369,194,441 |
57,452,157,265 |
82,095,425,347 |
129,497,660,823 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,129,107,394 |
55,633,016,868 |
60,212,480,835 |
66,713,930,245 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,424,483,151 |
6,000,913,478 |
26,358,215,528 |
67,495,537,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,614,706,061 |
3,120,469,084 |
2,657,855,549 |
2,684,119,643 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,799,102,165 |
-7,302,242,165 |
-7,133,126,565 |
-7,395,926,565 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,179,354,385 |
113,253,843,868 |
122,722,582,116 |
115,893,677,320 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,179,354,385 |
113,253,843,868 |
122,722,582,116 |
115,893,677,320 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
806,208,137 |
416,557,855 |
791,601,822 |
1,407,134,262 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
806,208,137 |
416,557,855 |
418,820,909 |
1,219,944,733 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
372,780,913 |
187,189,529 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
397,979,746,216 |
388,896,930,912 |
380,936,343,494 |
384,481,104,519 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,417,800,000 |
2,417,800,000 |
217,800,000 |
217,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
217,800,000 |
217,800,000 |
217,800,000 |
217,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
351,207,814,178 |
343,617,242,047 |
338,157,221,757 |
330,879,103,824 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
351,207,814,178 |
343,617,242,047 |
338,157,221,757 |
330,879,103,824 |
|
- Nguyên giá |
600,576,056,825 |
600,158,207,774 |
601,608,912,156 |
597,615,100,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-249,368,242,647 |
-256,540,965,727 |
-263,451,690,399 |
-266,735,996,553 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,856,000 |
244,856,000 |
244,856,000 |
244,856,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,856,000 |
-244,856,000 |
-244,856,000 |
-244,856,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
8,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
8,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,490,388,158 |
37,990,388,158 |
37,990,388,158 |
47,420,712,595 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,171,960,000 |
19,461,960,000 |
19,461,960,000 |
28,892,284,437 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,318,428,158 |
17,528,428,158 |
17,528,428,158 |
17,528,428,158 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,863,743,880 |
4,871,500,707 |
4,570,933,579 |
5,954,988,100 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
376,211,112 |
470,902,779 |
295,594,446 |
1,776,704,635 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
55,156,789 |
67,204,382 |
41,425,963 |
43,717,408 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
646,959,518 |
643,407,752 |
639,358,043 |
635,441,597 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,785,416,461 |
3,689,985,794 |
3,594,555,127 |
3,499,124,460 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
771,021,068,547 |
724,951,052,796 |
655,157,708,909 |
708,822,257,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
460,536,262,483 |
399,468,395,916 |
326,488,489,002 |
372,752,776,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
442,057,882,394 |
382,949,015,827 |
311,928,108,913 |
350,055,206,438 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,399,992,424 |
34,287,511,532 |
25,993,112,343 |
14,886,332,782 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
164,565,288,573 |
56,536,213,967 |
53,544,378,403 |
37,804,500,089 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,167,190,772 |
2,933,359,190 |
2,455,787,396 |
4,617,019,180 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,473,791,965 |
10,097,631,889 |
23,014,197,278 |
10,026,123,044 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,041,910,919 |
1,882,290,474 |
437,499,951 |
13,309,742,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
22,272,728 |
|
45,000,000 |
30,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
138,468,390 |
147,285,938 |
170,147,816 |
7,610,211,340 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
221,272,296,426 |
265,300,741,530 |
203,638,504,328 |
255,946,525,882 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,652,600,000 |
10,555,882,590 |
|
3,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,324,070,197 |
1,208,098,717 |
2,629,481,398 |
2,824,752,117 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,478,380,089 |
16,519,380,089 |
14,560,380,089 |
22,697,570,317 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,478,380,089 |
16,519,380,089 |
14,560,380,089 |
22,697,570,317 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
310,484,806,064 |
325,482,656,880 |
328,669,219,907 |
336,069,480,544 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
310,484,806,064 |
325,482,656,880 |
328,669,219,907 |
336,069,480,544 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,835,920,722 |
25,835,920,722 |
25,835,920,722 |
25,835,920,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
94,631,898,514 |
103,544,832,035 |
104,020,371,182 |
111,786,806,553 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,421,119,832 |
36,334,053,353 |
36,809,592,500 |
12,336,908,185 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,210,778,682 |
67,210,778,682 |
67,210,778,682 |
99,449,898,368 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
122,067,016,828 |
128,151,934,123 |
130,862,958,003 |
130,496,783,269 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
771,021,068,547 |
724,951,052,796 |
655,157,708,909 |
708,822,257,299 |
|