MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 373,041,322,331 336,054,121,884 274,221,365,415 324,341,152,780
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,686,565,368 43,931,562,896 9,111,756,130 23,042,680,375
1. Tiền 6,686,565,368 6,931,562,896 9,111,756,130 23,042,680,375
2. Các khoản tương đương tiền 37,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 174,000,000,000 121,000,000,000 59,500,000,000 54,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 174,000,000,000 121,000,000,000 59,500,000,000 54,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,369,194,441 57,452,157,265 82,095,425,347 129,497,660,823
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,129,107,394 55,633,016,868 60,212,480,835 66,713,930,245
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,424,483,151 6,000,913,478 26,358,215,528 67,495,537,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,614,706,061 3,120,469,084 2,657,855,549 2,684,119,643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,799,102,165 -7,302,242,165 -7,133,126,565 -7,395,926,565
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 115,179,354,385 113,253,843,868 122,722,582,116 115,893,677,320
1. Hàng tồn kho 115,179,354,385 113,253,843,868 122,722,582,116 115,893,677,320
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 806,208,137 416,557,855 791,601,822 1,407,134,262
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 806,208,137 416,557,855 418,820,909 1,219,944,733
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 372,780,913 187,189,529
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 397,979,746,216 388,896,930,912 380,936,343,494 384,481,104,519
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,417,800,000 2,417,800,000 217,800,000 217,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,200,000,000 2,200,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 217,800,000 217,800,000 217,800,000 217,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 351,207,814,178 343,617,242,047 338,157,221,757 330,879,103,824
1. Tài sản cố định hữu hình 351,207,814,178 343,617,242,047 338,157,221,757 330,879,103,824
- Nguyên giá 600,576,056,825 600,158,207,774 601,608,912,156 597,615,100,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -249,368,242,647 -256,540,965,727 -263,451,690,399 -266,735,996,553
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 244,856,000 244,856,000 244,856,000 244,856,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,856,000 -244,856,000 -244,856,000 -244,856,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,490,388,158 37,990,388,158 37,990,388,158 47,420,712,595
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,171,960,000 19,461,960,000 19,461,960,000 28,892,284,437
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,318,428,158 17,528,428,158 17,528,428,158 17,528,428,158
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,863,743,880 4,871,500,707 4,570,933,579 5,954,988,100
1. Chi phí trả trước dài hạn 376,211,112 470,902,779 295,594,446 1,776,704,635
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 55,156,789 67,204,382 41,425,963 43,717,408
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 646,959,518 643,407,752 639,358,043 635,441,597
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,785,416,461 3,689,985,794 3,594,555,127 3,499,124,460
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 771,021,068,547 724,951,052,796 655,157,708,909 708,822,257,299
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 460,536,262,483 399,468,395,916 326,488,489,002 372,752,776,755
I. Nợ ngắn hạn 442,057,882,394 382,949,015,827 311,928,108,913 350,055,206,438
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,399,992,424 34,287,511,532 25,993,112,343 14,886,332,782
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 164,565,288,573 56,536,213,967 53,544,378,403 37,804,500,089
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,167,190,772 2,933,359,190 2,455,787,396 4,617,019,180
4. Phải trả người lao động 7,473,791,965 10,097,631,889 23,014,197,278 10,026,123,044
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,041,910,919 1,882,290,474 437,499,951 13,309,742,004
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22,272,728 45,000,000 30,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 138,468,390 147,285,938 170,147,816 7,610,211,340
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 221,272,296,426 265,300,741,530 203,638,504,328 255,946,525,882
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,652,600,000 10,555,882,590 3,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,324,070,197 1,208,098,717 2,629,481,398 2,824,752,117
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,478,380,089 16,519,380,089 14,560,380,089 22,697,570,317
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,478,380,089 16,519,380,089 14,560,380,089 22,697,570,317
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 310,484,806,064 325,482,656,880 328,669,219,907 336,069,480,544
I. Vốn chủ sở hữu 310,484,806,064 325,482,656,880 328,669,219,907 336,069,480,544
1. Vốn góp của chủ sở hữu 67,999,970,000 67,999,970,000 67,999,970,000 67,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 67,999,970,000 67,999,970,000 67,999,970,000 67,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,835,920,722 25,835,920,722 25,835,920,722 25,835,920,722
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,631,898,514 103,544,832,035 104,020,371,182 111,786,806,553
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,421,119,832 36,334,053,353 36,809,592,500 12,336,908,185
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,210,778,682 67,210,778,682 67,210,778,682 99,449,898,368
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 122,067,016,828 128,151,934,123 130,862,958,003 130,496,783,269
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 771,021,068,547 724,951,052,796 655,157,708,909 708,822,257,299
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.