MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 70,242,403,544 67,520,885,987 67,883,840,852 63,897,346,835
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,035,505,335 4,711,849,701 3,784,932,363 4,224,859,389
1. Tiền 2,335,505,335 4,011,849,701 3,084,932,363 3,524,859,389
2. Các khoản tương đương tiền 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,100,000,000 4,100,000,000 4,100,000,000 4,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,100,000,000 4,100,000,000 4,100,000,000 4,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,944,110,307 40,687,537,972 42,244,224,893 35,115,921,023
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,389,833,142 48,982,387,121 52,332,335,506 45,588,053,608
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 443,328,435 170,710,435 214,960,435 75,985,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,034,044,240 7,034,044,240 7,034,044,240 7,034,044,240
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,648,040,510 8,071,532,196 8,034,075,019 7,789,028,047
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,571,136,020 -23,571,136,020 -25,371,190,307 -25,371,190,307
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,560,097,607 17,363,484,616 16,981,261,910 19,642,145,849
1. Hàng tồn kho 17,560,097,607 17,363,484,616 16,981,261,910 19,642,145,849
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 602,690,295 658,013,698 773,421,686 814,420,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 182,584,927 240,481,411 354,512,994 400,209,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 420,105,368 417,532,287 418,908,692 414,211,124
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,914,017,782 22,080,534,398 20,456,389,950 20,249,138,234
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,120,190,531 14,332,298,168 14,081,905,466 13,855,855,634
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 14,100,190,531 14,312,298,168 14,061,905,466 13,835,855,634
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,496,863,865 5,574,414,424 5,327,798,288 5,325,557,177
1. Tài sản cố định hữu hình 5,496,863,865 5,574,414,424 5,327,798,288 5,325,557,177
- Nguyên giá 22,653,028,447 22,983,937,538 22,983,937,538 23,238,937,538
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,156,164,582 -17,409,523,114 -17,656,139,250 -17,913,380,361
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 550,134,564 550,134,564
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,900,000,000 3,900,000,000 2,950,134,564 2,950,134,564
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,400,000,000 -2,400,000,000 -2,400,000,000 -2,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 796,963,386 673,821,806 496,551,632 517,590,859
1. Chi phí trả trước dài hạn 796,963,386 673,821,806 496,551,632 517,590,859
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 92,156,421,326 89,601,420,385 88,340,230,802 84,146,485,069
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,048,504,192 37,272,432,621 34,898,050,581 30,480,901,764
I. Nợ ngắn hạn 35,158,105,827 32,416,034,256 30,280,251,749 25,883,630,059
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,902,693,320 1,658,832,374 1,327,894,019 1,270,522,094
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,958,580,519 8,232,605,208 8,427,719,642 7,482,850,586
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,020,913,851 2,239,177,818 1,421,964,159 681,599,089
4. Phải trả người lao động 6,036,258,333 5,490,995,979 6,797,817,767 4,653,370,878
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 86,818,182 86,818,182
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,111,848,199 10,638,492,077 8,924,928,129 8,187,179,987
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,463,609,338 2,791,728,533 2,083,907,584 2,343,786,976
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,664,202,267 1,364,202,267 1,209,202,267 1,177,502,267
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,890,398,365 4,856,398,365 4,617,798,832 4,597,271,705
1. Phải trả người bán dài hạn 3,819,291,942 3,819,291,942 3,580,692,409 3,580,692,409
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 141,000,000 107,000,000 107,000,000 76,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 630,106,423 630,106,423 630,106,423 640,579,296
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,107,917,134 52,328,987,764 53,442,180,221 53,665,583,305
I. Vốn chủ sở hữu 52,107,917,134 52,328,987,764 53,442,180,221 53,665,583,305
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,502,618,712 8,502,618,712 8,502,618,712 8,502,618,712
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,487,458,313 13,487,458,313 13,487,458,313 13,487,458,313
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,788,197,789 4,008,740,368 5,121,701,398 5,344,950,607
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,063,149,057 1,283,691,636 2,396,652,666 241,475,989
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,725,048,732 2,725,048,732 2,725,048,732 5,103,474,618
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 233,162,320 233,690,371 233,921,798 234,075,673
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 92,156,421,326 89,601,420,385 88,340,230,802 84,146,485,069
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.