TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
70,242,403,544 |
67,520,885,987 |
67,883,840,852 |
63,897,346,835 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,035,505,335 |
4,711,849,701 |
3,784,932,363 |
4,224,859,389 |
|
1. Tiền |
2,335,505,335 |
4,011,849,701 |
3,084,932,363 |
3,524,859,389 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,944,110,307 |
40,687,537,972 |
42,244,224,893 |
35,115,921,023 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,389,833,142 |
48,982,387,121 |
52,332,335,506 |
45,588,053,608 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
443,328,435 |
170,710,435 |
214,960,435 |
75,985,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,648,040,510 |
8,071,532,196 |
8,034,075,019 |
7,789,028,047 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,571,136,020 |
-23,571,136,020 |
-25,371,190,307 |
-25,371,190,307 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,560,097,607 |
17,363,484,616 |
16,981,261,910 |
19,642,145,849 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,560,097,607 |
17,363,484,616 |
16,981,261,910 |
19,642,145,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
602,690,295 |
658,013,698 |
773,421,686 |
814,420,574 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
182,584,927 |
240,481,411 |
354,512,994 |
400,209,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
420,105,368 |
417,532,287 |
418,908,692 |
414,211,124 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,914,017,782 |
22,080,534,398 |
20,456,389,950 |
20,249,138,234 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,120,190,531 |
14,332,298,168 |
14,081,905,466 |
13,855,855,634 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
14,100,190,531 |
14,312,298,168 |
14,061,905,466 |
13,835,855,634 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,496,863,865 |
5,574,414,424 |
5,327,798,288 |
5,325,557,177 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,496,863,865 |
5,574,414,424 |
5,327,798,288 |
5,325,557,177 |
|
- Nguyên giá |
22,653,028,447 |
22,983,937,538 |
22,983,937,538 |
23,238,937,538 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,156,164,582 |
-17,409,523,114 |
-17,656,139,250 |
-17,913,380,361 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
550,134,564 |
550,134,564 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
2,950,134,564 |
2,950,134,564 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
796,963,386 |
673,821,806 |
496,551,632 |
517,590,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
796,963,386 |
673,821,806 |
496,551,632 |
517,590,859 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
92,156,421,326 |
89,601,420,385 |
88,340,230,802 |
84,146,485,069 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,048,504,192 |
37,272,432,621 |
34,898,050,581 |
30,480,901,764 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,158,105,827 |
32,416,034,256 |
30,280,251,749 |
25,883,630,059 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,902,693,320 |
1,658,832,374 |
1,327,894,019 |
1,270,522,094 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,958,580,519 |
8,232,605,208 |
8,427,719,642 |
7,482,850,586 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,020,913,851 |
2,239,177,818 |
1,421,964,159 |
681,599,089 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,036,258,333 |
5,490,995,979 |
6,797,817,767 |
4,653,370,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
86,818,182 |
86,818,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,111,848,199 |
10,638,492,077 |
8,924,928,129 |
8,187,179,987 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,463,609,338 |
2,791,728,533 |
2,083,907,584 |
2,343,786,976 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,664,202,267 |
1,364,202,267 |
1,209,202,267 |
1,177,502,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,890,398,365 |
4,856,398,365 |
4,617,798,832 |
4,597,271,705 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,819,291,942 |
3,819,291,942 |
3,580,692,409 |
3,580,692,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
141,000,000 |
107,000,000 |
107,000,000 |
76,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
630,106,423 |
630,106,423 |
630,106,423 |
640,579,296 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,107,917,134 |
52,328,987,764 |
53,442,180,221 |
53,665,583,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,107,917,134 |
52,328,987,764 |
53,442,180,221 |
53,665,583,305 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,788,197,789 |
4,008,740,368 |
5,121,701,398 |
5,344,950,607 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,063,149,057 |
1,283,691,636 |
2,396,652,666 |
241,475,989 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,725,048,732 |
2,725,048,732 |
2,725,048,732 |
5,103,474,618 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
233,162,320 |
233,690,371 |
233,921,798 |
234,075,673 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
92,156,421,326 |
89,601,420,385 |
88,340,230,802 |
84,146,485,069 |
|