1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,741,800,541 |
17,301,498,942 |
32,883,469,327 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,741,800,541 |
17,301,498,942 |
32,883,469,327 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,093,532,794 |
15,943,047,456 |
36,726,378,164 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,351,732,253 |
1,358,451,486 |
-3,842,908,837 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,674,055 |
23,219,085 |
15,805,362 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
9,100,077,904 |
8,546,745,381 |
8,000,864,174 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,100,077,904 |
8,546,745,381 |
8,000,864,174 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,552,393,226 |
3,080,127,673 |
4,622,149,552 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,956,529,328 |
-10,245,202,483 |
-16,450,117,201 |
|
|
12. Thu nhập khác |
58,811,830 |
372,759,673 |
13,419,539,638 |
|
|
13. Chi phí khác |
855,694,688 |
19,359,985 |
323,914,927 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-796,882,858 |
353,399,688 |
13,095,624,711 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-14,753,412,186 |
-9,891,802,795 |
-3,354,492,490 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,753,412,186 |
-9,891,802,795 |
-3,354,492,490 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,753,412,186 |
-9,891,802,795 |
-3,354,492,490 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-899 |
-305 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|