1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
218,990,341,207 |
120,466,276,684 |
140,587,920,373 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
218,990,341,207 |
120,466,276,684 |
140,587,920,373 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
183,337,436,832 |
101,190,402,852 |
117,664,668,021 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
35,652,904,375 |
19,275,873,832 |
22,923,252,352 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,370,749 |
101,595,355 |
1,645,082 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
13,436,855,317 |
9,481,190,639 |
15,722,148,891 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
13,193,505,844 |
10,748,843,629 |
13,332,444,986 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,372,156,402 |
8,417,997,556 |
4,897,226,041 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
11,845,263,405 |
1,478,280,992 |
2,305,522,502 |
|
12. Thu nhập khác |
|
747,272,727 |
94,363,636 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,326,792,473 |
1,377,855,034 |
1,189,907,590 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-579,519,746 |
-1,283,491,398 |
-1,189,907,590 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
11,265,743,659 |
194,789,594 |
1,115,614,912 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
148,590,299 |
-15,589,386 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
11,265,743,659 |
46,199,295 |
1,131,204,298 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,265,743,659 |
46,199,295 |
1,131,204,298 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,094 |
04 |
110 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|