MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 173,728,071,886 225,417,860,981 195,615,726,306 197,937,436,145
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 173,728,071,886 225,417,860,981 195,615,726,306 197,937,436,145
4. Giá vốn hàng bán 138,826,165,400 194,257,916,365 165,373,014,924 170,267,006,453
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,901,906,486 31,159,944,616 30,242,711,382 27,670,429,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính 159,899,496 69,038,765 68,342,133 78,258,670
7. Chi phí tài chính 13,659,629,320 13,477,975,699 12,861,027,185 13,985,127,298
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,231,883,225 12,564,284,895 11,670,880,608 12,959,930,147
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,728,459,013 13,629,886,752 14,018,701,491 11,913,461,917
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,673,717,649 4,121,120,930 3,431,324,839 1,850,099,147
12. Thu nhập khác 172,727,273 2,763,387,273 230,700,000
13. Chi phí khác 108,621,542 95,814,013 194,923,108 29,444,377
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 64,105,731 -95,814,013 2,568,464,165 201,255,623
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,737,823,380 4,025,306,917 5,999,789,004 2,051,354,770
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 728,282,142 762,226,019 891,917,699
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,009,541,238 3,263,080,898 5,107,871,305 2,051,354,770
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,009,541,238 3,263,080,898 5,107,871,305 2,051,354,770
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 681 317 496 199
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.