1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
173,728,071,886 |
225,417,860,981 |
195,615,726,306 |
197,937,436,145 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
173,728,071,886 |
225,417,860,981 |
195,615,726,306 |
197,937,436,145 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
138,826,165,400 |
194,257,916,365 |
165,373,014,924 |
170,267,006,453 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,901,906,486 |
31,159,944,616 |
30,242,711,382 |
27,670,429,692 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
159,899,496 |
69,038,765 |
68,342,133 |
78,258,670 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,659,629,320 |
13,477,975,699 |
12,861,027,185 |
13,985,127,298 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,231,883,225 |
12,564,284,895 |
11,670,880,608 |
12,959,930,147 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,728,459,013 |
13,629,886,752 |
14,018,701,491 |
11,913,461,917 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,673,717,649 |
4,121,120,930 |
3,431,324,839 |
1,850,099,147 |
|
12. Thu nhập khác |
172,727,273 |
|
2,763,387,273 |
230,700,000 |
|
13. Chi phí khác |
108,621,542 |
95,814,013 |
194,923,108 |
29,444,377 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
64,105,731 |
-95,814,013 |
2,568,464,165 |
201,255,623 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,737,823,380 |
4,025,306,917 |
5,999,789,004 |
2,051,354,770 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
728,282,142 |
762,226,019 |
891,917,699 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,009,541,238 |
3,263,080,898 |
5,107,871,305 |
2,051,354,770 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,009,541,238 |
3,263,080,898 |
5,107,871,305 |
2,051,354,770 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
681 |
317 |
496 |
199 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|