1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
193,817,307,308 |
183,545,976,754 |
259,201,445,400 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,229,822,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
193,817,307,308 |
183,545,976,754 |
257,971,623,400 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
166,155,764,832 |
160,084,348,961 |
220,552,077,393 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,661,542,476 |
23,461,627,793 |
37,419,546,007 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,406,603 |
36,920,243 |
206,710,920 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
8,557,635,506 |
9,778,766,798 |
9,778,766,798 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,557,635,506 |
9,778,766,798 |
9,778,766,798 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,210,859,282 |
7,681,660,972 |
19,338,395,476 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,913,454,291 |
6,668,120,266 |
7,739,874,117 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
8,420,101 |
266,269,504 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,078,119,458 |
1,297,552,633 |
572,430,753 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,078,119,458 |
-1,289,132,532 |
-306,161,249 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,835,334,833 |
5,378,987,734 |
7,433,712,868 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,064,169,591 |
173,063,934 |
1,483,321,227 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,771,165,242 |
5,205,923,800 |
5,950,391,641 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,771,165,242 |
5,205,923,295 |
5,950,391,641 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
560 |
|
578 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|