1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,550,792,635 |
156,596,757,864 |
47,359,869,001 |
98,302,148,733 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,550,792,635 |
156,596,757,864 |
47,359,869,001 |
98,302,148,733 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,190,888,371 |
131,011,973,154 |
36,840,043,824 |
80,215,160,964 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,359,904,264 |
25,584,784,710 |
10,519,825,177 |
18,086,987,769 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,722,942 |
2,320,478 |
3,936,968 |
1,991,192 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,320,370,749 |
6,585,437,796 |
3,254,311,896 |
7,019,111,609 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,477,533,818 |
6,171,353,089 |
3,254,311,896 |
6,850,783,724 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,535,004,100 |
1,963,884,049 |
772,435,406 |
1,768,954,454 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,783,115,037 |
11,415,754,530 |
4,559,832,674 |
8,334,554,090 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,276,862,680 |
5,622,028,813 |
1,937,182,169 |
966,358,808 |
|
12. Thu nhập khác |
2,521,551,434 |
68,768,444 |
100 |
46,512,361 |
|
13. Chi phí khác |
900,585,838 |
136,389,845 |
240,017,482 |
422,383,095 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,620,965,596 |
-67,621,401 |
-240,017,382 |
-375,870,734 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
344,102,916 |
5,554,407,412 |
1,697,164,787 |
590,488,074 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
129,319,529 |
2,838,139,542 |
1,226,922,402 |
725,845,940 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
214,783,387 |
2,716,267,870 |
470,242,385 |
-135,357,866 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
214,783,387 |
2,716,267,870 |
470,242,385 |
-135,357,866 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|