TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
462,689,614,731 |
450,775,764,061 |
440,247,359,681 |
443,864,181,705 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,975,012,180 |
2,243,881,959 |
15,841,381,016 |
11,251,552,075 |
|
1. Tiền |
15,975,012,180 |
2,243,881,959 |
1,141,381,016 |
2,551,552,075 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14,700,000,000 |
8,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
14,700,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
14,700,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
252,930,280,798 |
247,818,607,877 |
242,032,893,986 |
247,952,098,779 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
213,016,258,140 |
214,228,339,078 |
209,783,484,457 |
213,778,367,350 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,514,968,574 |
8,697,004,340 |
8,258,054,859 |
10,583,768,635 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,642,687,304 |
45,507,991,128 |
44,606,081,339 |
44,204,689,463 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,400,992,254 |
-23,772,085,703 |
-23,772,085,703 |
-23,772,085,703 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,157,359,034 |
3,157,359,034 |
3,157,359,034 |
3,157,359,034 |
|
IV. Hàng tồn kho |
186,004,057,564 |
179,418,042,651 |
175,768,784,906 |
179,112,954,813 |
|
1. Hàng tồn kho |
186,004,057,564 |
179,418,042,651 |
175,768,784,906 |
179,112,954,813 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,780,264,189 |
6,595,231,574 |
6,604,299,773 |
5,547,576,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
850,197,616 |
895,613,877 |
1,015,940,674 |
134,753,915 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,930,066,573 |
5,699,617,697 |
5,588,359,099 |
5,412,822,123 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,698,558,966 |
34,003,954,730 |
31,849,452,641 |
29,866,837,960 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,689,232,090 |
1,689,232,090 |
1,641,741,626 |
1,229,333,479 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,689,232,090 |
1,689,232,090 |
1,641,741,626 |
1,229,333,479 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,323,910,902 |
29,738,885,354 |
28,169,430,926 |
26,701,274,210 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,323,910,902 |
29,738,885,354 |
28,169,430,926 |
26,701,274,210 |
|
- Nguyên giá |
177,977,982,137 |
162,042,513,629 |
162,042,513,629 |
163,487,765,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,654,071,235 |
-132,303,628,275 |
-133,873,082,703 |
-136,786,490,934 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,250,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,250,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,185,000,000 |
1,185,000,000 |
1,185,000,000 |
1,185,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-585,000,000 |
-585,000,000 |
-585,000,000 |
-585,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,042,165,974 |
1,975,837,286 |
1,438,280,089 |
1,336,230,271 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,042,165,974 |
1,975,837,286 |
1,438,280,089 |
1,336,230,271 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
497,388,173,697 |
484,779,718,791 |
472,096,812,322 |
473,731,019,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
323,140,791,493 |
310,567,711,777 |
295,905,077,585 |
297,305,578,388 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
319,751,560,082 |
306,565,704,609 |
293,664,214,417 |
293,311,112,418 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,237,587,050 |
82,226,534,078 |
80,006,107,742 |
74,941,870,096 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
89,288,469,307 |
74,419,628,010 |
72,219,328,353 |
71,803,978,574 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,157,793,261 |
25,374,063,426 |
17,670,109,393 |
19,266,235,151 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,835,376,186 |
5,529,985,602 |
7,514,852,552 |
4,388,131,652 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,573,600,419 |
6,447,674,944 |
4,972,354,857 |
6,657,748,469 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,035,116,192 |
16,753,812,022 |
17,832,632,350 |
18,736,096,612 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
93,326,916,713 |
95,129,841,662 |
92,768,943,702 |
97,509,894,623 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,278,443,713 |
1,130,049,215 |
672,728,227 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,257,241 |
-445,884,350 |
7,157,241 |
7,157,241 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,389,231,411 |
4,002,007,168 |
2,240,863,168 |
3,994,465,970 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
71,656,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,332,619,000 |
2,949,019,000 |
1,716,219,000 |
2,640,819,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,056,612,411 |
1,052,988,168 |
452,988,168 |
1,353,646,970 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
174,247,382,204 |
174,212,007,014 |
176,191,734,737 |
176,425,441,277 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
174,247,382,204 |
174,212,007,014 |
176,191,734,737 |
176,425,441,277 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,389,630,601 |
7,389,630,601 |
7,389,630,601 |
7,389,630,601 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,957,109,862 |
24,957,109,862 |
24,957,109,862 |
24,957,109,862 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,039,126,039 |
-18,074,501,229 |
-16,094,773,506 |
-15,861,066,966 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,095,882,657 |
10,060,507,467 |
12,040,235,190 |
183,706,540 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-28,135,008,696 |
-28,135,008,696 |
-28,135,008,696 |
-16,044,773,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
497,388,173,697 |
484,779,718,791 |
472,096,812,322 |
473,731,019,665 |
|