MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 462,689,614,731 450,775,764,061 440,247,359,681 443,864,181,705
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,975,012,180 2,243,881,959 15,841,381,016 11,251,552,075
1. Tiền 15,975,012,180 2,243,881,959 1,141,381,016 2,551,552,075
2. Các khoản tương đương tiền 14,700,000,000 8,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 252,930,280,798 247,818,607,877 242,032,893,986 247,952,098,779
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 213,016,258,140 214,228,339,078 209,783,484,457 213,778,367,350
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,514,968,574 8,697,004,340 8,258,054,859 10,583,768,635
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,642,687,304 45,507,991,128 44,606,081,339 44,204,689,463
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,400,992,254 -23,772,085,703 -23,772,085,703 -23,772,085,703
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,157,359,034 3,157,359,034 3,157,359,034 3,157,359,034
IV. Hàng tồn kho 186,004,057,564 179,418,042,651 175,768,784,906 179,112,954,813
1. Hàng tồn kho 186,004,057,564 179,418,042,651 175,768,784,906 179,112,954,813
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,780,264,189 6,595,231,574 6,604,299,773 5,547,576,038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 850,197,616 895,613,877 1,015,940,674 134,753,915
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,930,066,573 5,699,617,697 5,588,359,099 5,412,822,123
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,698,558,966 34,003,954,730 31,849,452,641 29,866,837,960
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,689,232,090 1,689,232,090 1,641,741,626 1,229,333,479
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,689,232,090 1,689,232,090 1,641,741,626 1,229,333,479
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,323,910,902 29,738,885,354 28,169,430,926 26,701,274,210
1. Tài sản cố định hữu hình 31,323,910,902 29,738,885,354 28,169,430,926 26,701,274,210
- Nguyên giá 177,977,982,137 162,042,513,629 162,042,513,629 163,487,765,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,654,071,235 -132,303,628,275 -133,873,082,703 -136,786,490,934
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43,250,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,250,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,185,000,000 1,185,000,000 1,185,000,000 1,185,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -585,000,000 -585,000,000 -585,000,000 -585,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,042,165,974 1,975,837,286 1,438,280,089 1,336,230,271
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,042,165,974 1,975,837,286 1,438,280,089 1,336,230,271
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 497,388,173,697 484,779,718,791 472,096,812,322 473,731,019,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 323,140,791,493 310,567,711,777 295,905,077,585 297,305,578,388
I. Nợ ngắn hạn 319,751,560,082 306,565,704,609 293,664,214,417 293,311,112,418
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,237,587,050 82,226,534,078 80,006,107,742 74,941,870,096
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 89,288,469,307 74,419,628,010 72,219,328,353 71,803,978,574
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,157,793,261 25,374,063,426 17,670,109,393 19,266,235,151
4. Phải trả người lao động 5,835,376,186 5,529,985,602 7,514,852,552 4,388,131,652
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,573,600,419 6,447,674,944 4,972,354,857 6,657,748,469
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,035,116,192 16,753,812,022 17,832,632,350 18,736,096,612
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,326,916,713 95,129,841,662 92,768,943,702 97,509,894,623
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,278,443,713 1,130,049,215 672,728,227
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,257,241 -445,884,350 7,157,241 7,157,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,389,231,411 4,002,007,168 2,240,863,168 3,994,465,970
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 71,656,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,332,619,000 2,949,019,000 1,716,219,000 2,640,819,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,056,612,411 1,052,988,168 452,988,168 1,353,646,970
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 174,247,382,204 174,212,007,014 176,191,734,737 176,425,441,277
I. Vốn chủ sở hữu 174,247,382,204 174,212,007,014 176,191,734,737 176,425,441,277
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,704,407,780 15,704,407,780 15,704,407,780 15,704,407,780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,389,630,601 7,389,630,601 7,389,630,601 7,389,630,601
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,957,109,862 24,957,109,862 24,957,109,862 24,957,109,862
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,039,126,039 -18,074,501,229 -16,094,773,506 -15,861,066,966
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,095,882,657 10,060,507,467 12,040,235,190 183,706,540
- LNST chưa phân phối kỳ này -28,135,008,696 -28,135,008,696 -28,135,008,696 -16,044,773,506
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 497,388,173,697 484,779,718,791 472,096,812,322 473,731,019,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.