TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
607,185,154,446 |
577,067,141,271 |
570,257,891,284 |
511,379,404,562 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,012,490,125 |
4,316,947,496 |
3,771,742,881 |
4,236,443,802 |
|
1. Tiền |
4,012,490,125 |
4,316,947,496 |
3,771,742,881 |
4,236,443,802 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
320,542,037,575 |
317,589,105,532 |
328,977,650,238 |
278,253,781,806 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
299,704,567,766 |
284,294,091,590 |
267,645,566,803 |
239,025,471,902 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,598,824,392 |
6,663,591,309 |
6,728,311,570 |
13,217,164,137 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,517,168,835 |
44,032,414,887 |
72,004,764,119 |
43,412,138,021 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,278,523,418 |
-17,400,992,254 |
-17,400,992,254 |
-17,400,992,254 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
276,192,962,238 |
249,389,306,693 |
233,537,319,011 |
224,142,086,963 |
|
1. Hàng tồn kho |
276,192,962,238 |
249,389,306,693 |
233,537,319,011 |
224,142,086,963 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,437,664,508 |
5,771,781,550 |
3,971,179,154 |
4,747,091,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
385,744,949 |
409,399,255 |
853,943,107 |
1,228,694,538 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,616,432,301 |
5,173,146,629 |
2,928,000,381 |
3,329,161,787 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
435,487,258 |
189,235,666 |
189,235,666 |
189,235,666 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,413,250,141 |
47,956,073,866 |
49,126,341,915 |
45,154,328,081 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,682,629,844 |
1,570,511,553 |
1,560,411,553 |
1,568,702,017 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,682,629,844 |
1,570,511,553 |
1,560,411,553 |
1,568,702,017 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,083,288,957 |
38,175,155,009 |
39,880,252,701 |
37,913,343,018 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,083,288,957 |
38,175,155,009 |
39,880,252,701 |
37,913,343,018 |
|
- Nguyên giá |
193,069,629,102 |
190,173,828,896 |
193,918,528,896 |
183,893,896,533 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,986,340,145 |
-151,998,673,887 |
-154,038,276,195 |
-145,980,553,515 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
29,481,800 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
29,481,800 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
29,481,741 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
29,481,741 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
892,500,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,185,000,000 |
1,185,000,000 |
1,185,000,000 |
1,185,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-292,500,000 |
-585,000,000 |
-585,000,000 |
-585,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,754,831,340 |
7,610,407,304 |
7,056,195,861 |
5,042,801,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,754,831,340 |
7,610,407,304 |
7,056,195,861 |
5,042,801,305 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
658,598,404,587 |
625,023,215,137 |
619,384,233,199 |
556,533,732,643 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
486,507,811,103 |
435,062,113,466 |
432,787,059,049 |
372,543,865,237 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
464,672,234,739 |
408,690,177,352 |
422,797,132,088 |
368,433,091,247 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
138,367,477,943 |
116,355,846,442 |
107,940,474,363 |
82,670,266,812 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,891,871,502 |
80,079,979,754 |
67,198,830,300 |
59,436,417,526 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,289,516,086 |
20,255,996,869 |
18,560,312,435 |
17,866,063,203 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,278,949,043 |
7,941,283,406 |
9,570,110,140 |
9,976,124,970 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,573,788,294 |
9,930,430,140 |
28,904,851,572 |
5,395,508,861 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,297,300,067 |
14,448,924,923 |
15,186,049,801 |
16,581,354,088 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
171,945,174,563 |
159,651,558,577 |
175,410,346,236 |
176,481,198,546 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,157,241 |
26,157,241 |
26,157,241 |
26,157,241 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,835,576,364 |
26,371,936,114 |
9,989,926,961 |
4,110,773,990 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,127,630,860 |
25,663,990,610 |
9,455,721,971 |
3,865,419,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
707,945,504 |
707,945,504 |
534,204,990 |
245,354,990 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
172,090,593,484 |
189,961,101,671 |
186,597,174,150 |
183,989,867,406 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
172,090,593,484 |
189,961,101,671 |
186,597,174,150 |
183,989,867,406 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,443,105,769 |
7,389,630,601 |
7,389,630,601 |
7,389,630,601 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,439,159,503 |
24,957,109,862 |
24,957,109,862 |
24,957,109,862 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-25,731,439,568 |
-2,325,406,572 |
-5,689,334,093 |
-8,296,640,837 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-26,306,723,373 |
2,107,185,057 |
-1,256,742,464 |
-3,816,375,281 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
575,283,805 |
-4,432,591,629 |
-4,432,591,629 |
-4,480,265,556 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
658,598,404,587 |
625,023,215,137 |
619,384,233,199 |
556,533,732,643 |
|