TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
207,313,834,418 |
207,313,834,418 |
183,939,780,928 |
183,939,780,928 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,372,581 |
138,372,581 |
1,202,431,511 |
1,202,431,511 |
|
1. Tiền |
138,372,581 |
138,372,581 |
1,202,431,511 |
1,202,431,511 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,459,106,000 |
3,459,106,000 |
6,170,000,000 |
6,170,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-318,894,000 |
-318,894,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,149,273,885 |
84,149,273,885 |
91,773,473,535 |
91,773,473,535 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,288,362,271 |
76,288,362,271 |
64,547,938,955 |
64,547,938,955 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,473,846,440 |
6,473,846,440 |
26,479,780,551 |
26,479,780,551 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,663,503,776 |
7,663,503,776 |
8,482,985,667 |
8,482,985,667 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,276,438,602 |
-6,276,438,602 |
-7,737,231,638 |
-7,737,231,638 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
105,270,758,754 |
105,270,758,754 |
68,689,395,677 |
68,689,395,677 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,044,224,779 |
115,044,224,779 |
68,689,395,677 |
68,689,395,677 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,773,466,025 |
-9,773,466,025 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,296,323,198 |
14,296,323,198 |
16,104,480,205 |
16,104,480,205 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
233,390,352 |
233,390,352 |
2,663,812,333 |
2,663,812,333 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,003,625,364 |
1,003,625,364 |
207,002,514 |
207,002,514 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
13,059,307,482 |
13,059,307,482 |
13,233,665,358 |
13,233,665,358 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,977,292,982 |
32,977,292,982 |
19,756,539,834 |
19,756,539,834 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,547,163,107 |
23,547,163,107 |
13,728,057,292 |
13,728,057,292 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,547,163,107 |
23,547,163,107 |
11,925,294,746 |
11,925,294,746 |
|
- Nguyên giá |
42,800,234,028 |
42,800,234,028 |
30,215,176,937 |
30,215,176,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,253,070,921 |
-19,253,070,921 |
-18,289,882,191 |
-18,289,882,191 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,802,762,546 |
1,802,762,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,630,000,000 |
5,630,000,000 |
5,630,000,000 |
5,630,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,630,000,000 |
5,630,000,000 |
5,630,000,000 |
5,630,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,800,129,875 |
3,800,129,875 |
398,482,542 |
398,482,542 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,761,745,875 |
3,761,745,875 |
360,098,542 |
360,098,542 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
240,291,127,400 |
240,291,127,400 |
203,696,320,762 |
203,696,320,762 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
220,752,395,924 |
220,752,395,924 |
227,908,265,498 |
227,908,265,498 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
216,902,395,924 |
216,902,395,924 |
209,507,188,191 |
209,507,188,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,335,233,555 |
44,335,233,555 |
41,751,770,708 |
41,751,770,708 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,453,452,354 |
14,453,452,354 |
12,112,064,164 |
12,112,064,164 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,900,631,027 |
11,900,631,027 |
19,066,203,207 |
19,066,203,207 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,447,226,913 |
6,447,226,913 |
5,406,072,468 |
5,406,072,468 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
57,126,431,119 |
57,126,431,119 |
56,560,686,868 |
56,560,686,868 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
152,933,286 |
152,933,286 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,850,000,000 |
3,850,000,000 |
18,401,077,307 |
18,401,077,307 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,850,000,000 |
3,850,000,000 |
18,401,077,307 |
18,401,077,307 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,878,698,934 |
30,878,698,934 |
-6,455,272,388 |
-6,455,272,388 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,878,698,934 |
30,878,698,934 |
-6,455,272,388 |
-6,455,272,388 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,754,319,108 |
20,754,319,108 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,733,725,933 |
4,733,725,933 |
4,733,725,933 |
4,733,725,933 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-47,527,048,662 |
-47,527,048,662 |
-61,206,299,240 |
-61,206,299,240 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
240,291,127,400 |
240,291,127,400 |
203,696,320,762 |
203,696,320,762 |
|