1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
341,665,682,340 |
296,895,960,748 |
142,339,900,261 |
92,666,838,693 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,281,440,716 |
5,859,348,604 |
2,909,424,774 |
552,750,376 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
321,384,241,624 |
291,036,612,144 |
139,430,475,487 |
92,114,088,317 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
313,187,644,857 |
144,755,122,936 |
80,033,430,227 |
70,910,465,527 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,196,596,767 |
146,281,489,208 |
59,397,045,260 |
21,203,622,790 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
98,181,386,095 |
86,368,643,684 |
55,928,221,999 |
40,657,756,378 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,745,001,458 |
30,170,891,911 |
36,858,362,397 |
27,319,120,680 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,466,217,510 |
26,612,508,688 |
25,889,959,014 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
137,286,933,756 |
-101,706,938,376 |
-2,736,848,043 |
-2,055,291,562 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,050,174,715 |
25,783,476,984 |
1,743,642,698 |
2,972,442,396 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,272,480,455 |
50,401,096,730 |
23,307,418,238 |
15,255,052,789 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
168,597,259,990 |
24,587,728,891 |
50,678,995,883 |
14,259,471,741 |
|
12. Thu nhập khác |
2,063,778,082 |
6,697,562,633 |
818,222,381 |
482,795,395 |
|
13. Chi phí khác |
1,094,543,312 |
6,937,458,587 |
4,857,327,652 |
294,288,453 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
969,234,770 |
-239,895,954 |
-4,039,105,271 |
188,506,942 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
169,566,494,760 |
24,347,832,937 |
46,639,890,612 |
14,447,978,683 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,026,731,725 |
25,385,211,710 |
1,341,524,832 |
-10,349,645,666 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,381,339,563 |
17,526,126,228 |
-2,220,993,873 |
-27,583,588 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
173,921,102,598 |
-18,563,505,001 |
47,519,359,653 |
24,825,207,937 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
169,918,278,672 |
-19,763,878,289 |
47,087,371,647 |
24,597,433,569 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,002,823,926 |
1,200,373,288 |
431,988,006 |
227,774,368 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|