MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,161,804,810,365 8,627,878,619,965 8,921,119,989,965 9,004,288,539,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 220,000,603,526 66,274,579,696 83,538,083,050 103,983,438,601
1. Tiền 109,149,138,675 54,067,255,221 61,210,930,784 77,338,921,037
2. Các khoản tương đương tiền 110,851,464,851 12,207,324,475 22,327,152,266 26,644,517,564
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 78,805,056,944 93,633,169,173 100,501,261,233 100,501,261,233
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 78,805,056,944 93,633,169,173 100,501,261,233 100,501,261,233
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,104,711,073,909 4,149,738,398,006 4,511,133,214,474 4,599,778,213,623
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 407,438,224,118 358,592,017,335 555,962,421,158 433,513,485,620
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,195,707,076,168 1,263,844,302,314 1,352,772,211,492 1,664,419,800,132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,170,688,340,332 2,181,362,340,332 1,969,640,340,332 1,925,411,190,332
6. Phải thu ngắn hạn khác 417,186,248,809 432,248,553,543 632,847,467,010 576,522,963,057
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -86,308,815,518 -86,308,815,518 -89,225,518 -89,225,518
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,716,433,888,364 4,295,014,186,674 4,204,918,610,543 4,178,693,069,685
1. Hàng tồn kho 4,716,433,888,364 4,295,014,186,674 4,204,918,610,543 4,178,693,069,685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,854,187,622 23,218,286,416 21,028,820,665 21,332,555,958
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,408,386,423 469,940,313 1,221,307,716 873,779,182
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,475,193,280 10,943,475,257 12,473,430,082 12,549,300,751
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,970,607,919 11,804,870,846 7,334,082,867 7,909,476,025
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,197,667,826,497 2,298,076,453,773 1,963,757,424,588 1,920,980,596,672
I. Các khoản phải thu dài hạn 366,502,506,719 413,963,341,518 428,614,249,457 330,280,606,098
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,231,118,200 5,231,753,000 2,432,660,940 1,413,217,582
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 19,716,666,661 80,430,866,660 97,880,866,659 566,666,658
6. Phải thu dài hạn khác 341,554,721,858 328,300,721,858 328,300,721,858 328,300,721,858
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 216,337,926,930 214,627,623,846 213,095,454,249 211,408,382,693
1. Tài sản cố định hữu hình 5,479,789,348 5,093,222,587 4,808,400,424 4,347,773,191
- Nguyên giá 15,643,872,238 15,615,772,238 15,740,606,478 15,627,439,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,164,082,890 -10,522,549,651 -10,932,206,054 -11,279,666,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 210,858,137,582 209,534,401,259 208,287,053,825 207,060,609,502
- Nguyên giá 225,930,726,695 225,930,726,695 226,008,226,695 226,114,590,695
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,072,589,113 -16,396,325,436 -17,721,172,870 -19,053,981,193
III. Bất động sản đầu tư 262,888,230,360 503,674,763,973 557,362,259,382 551,388,777,386
- Nguyên giá 272,329,811,591 515,992,819,011 576,757,016,615 576,757,016,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,441,581,231 -12,318,055,038 -19,394,757,233 -25,368,239,229
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,866,901,475 23,908,437,152 1,635,679,640 1,635,679,640
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 23,908,437,152 1,635,679,640
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,866,901,475
V. Đầu tư tài chính dài hạn 930,440,270,021 841,941,291,777 405,749,063,496 426,912,215,453
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 687,965,270,021 799,466,291,777 145,907,427,496 167,070,579,453
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 242,475,000,000 42,475,000,000 259,841,636,000 259,841,636,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 403,631,990,992 299,960,995,507 357,300,718,364 399,354,935,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 203,112,048,447 181,974,917,167 242,685,670,834 288,110,918,682
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 200,519,942,545 117,986,078,340 114,615,047,530 111,244,016,720
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,359,472,636,862 10,925,955,073,738 10,884,877,414,553 10,925,269,135,772
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,727,546,238,589 6,147,289,914,166 6,137,005,987,851 6,140,087,071,636
I. Nợ ngắn hạn 5,541,110,060,583 4,927,176,653,094 4,902,794,910,850 4,876,350,664,059
1. Phải trả người bán ngắn hạn 211,684,001,765 142,566,099,860 150,989,947,810 132,836,091,798
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,491,986,240,745 1,405,154,131,764 1,231,294,824,170 1,185,752,615,150
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,985,756,351 60,628,339,380 84,025,180,707 97,494,973,547
4. Phải trả người lao động 3,092,652,377 1,742,657,079 1,712,985,104 1,500,396,263
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 389,596,239,374 337,985,441,528 289,307,619,314 305,571,490,588
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 79,421,775,821 86,112,138,748 79,960,193,351 43,258,366,169
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,671,433,934,930 1,622,753,601,964 1,712,251,807,582 1,738,050,079,369
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,619,514,051,151 1,255,171,506,439 1,338,275,937,998 1,362,024,018,489
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,395,408,069 15,062,736,332 14,976,414,814 9,862,632,686
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,186,436,178,006 1,220,113,261,072 1,234,211,077,001 1,263,736,407,577
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 93,988,195,152 94,965,145,317 135,775,179,400 134,620,679,400
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 39,291,699,965 39,573,165,016 38,328,609,409 68,843,075,681
7. Phải trả dài hạn khác 27,211,122,694 27,234,314,038 54,468,018,118 56,047,769,150
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 948,755,252,906 986,532,068,975 920,482,676,120 921,289,283,265
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 77,189,907,289 71,808,567,726 85,156,593,954 82,935,600,081
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,631,926,398,273 4,778,665,159,572 4,747,871,426,702 4,785,182,064,136
I. Vốn chủ sở hữu 4,631,926,398,273 4,778,665,159,572 4,747,871,426,702 4,785,182,064,136
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,392,226,750,000 3,392,226,750,000 3,392,226,750,000 3,663,563,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,392,226,750,000 3,392,226,750,000 3,392,226,750,000 3,663,563,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 333,261,184,101 333,257,781,211 333,257,781,211 333,252,781,211
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,890,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 134,240,908,893 134,240,908,893 134,240,908,893 134,240,908,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 447,513,216,368 663,905,443,780 631,559,595,411 397,106,964,839
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 134,625,480,807 304,220,009,564 284,456,131,275 47,087,371,647
- LNST chưa phân phối kỳ này 312,887,735,561 359,685,434,216 347,103,464,136 350,019,593,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 299,805,936,389 230,143,983,166 231,696,098,665 232,128,086,671
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,359,472,636,862 10,925,955,073,738 10,884,877,414,553 10,925,269,135,772
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.