TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,161,804,810,365 |
8,627,878,619,965 |
8,921,119,989,965 |
9,004,288,539,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
220,000,603,526 |
66,274,579,696 |
83,538,083,050 |
103,983,438,601 |
|
1. Tiền |
109,149,138,675 |
54,067,255,221 |
61,210,930,784 |
77,338,921,037 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,851,464,851 |
12,207,324,475 |
22,327,152,266 |
26,644,517,564 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
78,805,056,944 |
93,633,169,173 |
100,501,261,233 |
100,501,261,233 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
78,805,056,944 |
93,633,169,173 |
100,501,261,233 |
100,501,261,233 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,104,711,073,909 |
4,149,738,398,006 |
4,511,133,214,474 |
4,599,778,213,623 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
407,438,224,118 |
358,592,017,335 |
555,962,421,158 |
433,513,485,620 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,195,707,076,168 |
1,263,844,302,314 |
1,352,772,211,492 |
1,664,419,800,132 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,170,688,340,332 |
2,181,362,340,332 |
1,969,640,340,332 |
1,925,411,190,332 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
417,186,248,809 |
432,248,553,543 |
632,847,467,010 |
576,522,963,057 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-86,308,815,518 |
-86,308,815,518 |
-89,225,518 |
-89,225,518 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,716,433,888,364 |
4,295,014,186,674 |
4,204,918,610,543 |
4,178,693,069,685 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,716,433,888,364 |
4,295,014,186,674 |
4,204,918,610,543 |
4,178,693,069,685 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,854,187,622 |
23,218,286,416 |
21,028,820,665 |
21,332,555,958 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,408,386,423 |
469,940,313 |
1,221,307,716 |
873,779,182 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,475,193,280 |
10,943,475,257 |
12,473,430,082 |
12,549,300,751 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,970,607,919 |
11,804,870,846 |
7,334,082,867 |
7,909,476,025 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,197,667,826,497 |
2,298,076,453,773 |
1,963,757,424,588 |
1,920,980,596,672 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
366,502,506,719 |
413,963,341,518 |
428,614,249,457 |
330,280,606,098 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,231,118,200 |
5,231,753,000 |
2,432,660,940 |
1,413,217,582 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
19,716,666,661 |
80,430,866,660 |
97,880,866,659 |
566,666,658 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
341,554,721,858 |
328,300,721,858 |
328,300,721,858 |
328,300,721,858 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
216,337,926,930 |
214,627,623,846 |
213,095,454,249 |
211,408,382,693 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,479,789,348 |
5,093,222,587 |
4,808,400,424 |
4,347,773,191 |
|
- Nguyên giá |
15,643,872,238 |
15,615,772,238 |
15,740,606,478 |
15,627,439,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,164,082,890 |
-10,522,549,651 |
-10,932,206,054 |
-11,279,666,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
210,858,137,582 |
209,534,401,259 |
208,287,053,825 |
207,060,609,502 |
|
- Nguyên giá |
225,930,726,695 |
225,930,726,695 |
226,008,226,695 |
226,114,590,695 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,072,589,113 |
-16,396,325,436 |
-17,721,172,870 |
-19,053,981,193 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
262,888,230,360 |
503,674,763,973 |
557,362,259,382 |
551,388,777,386 |
|
- Nguyên giá |
272,329,811,591 |
515,992,819,011 |
576,757,016,615 |
576,757,016,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,441,581,231 |
-12,318,055,038 |
-19,394,757,233 |
-25,368,239,229 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,866,901,475 |
23,908,437,152 |
1,635,679,640 |
1,635,679,640 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
23,908,437,152 |
|
1,635,679,640 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,866,901,475 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
930,440,270,021 |
841,941,291,777 |
405,749,063,496 |
426,912,215,453 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
687,965,270,021 |
799,466,291,777 |
145,907,427,496 |
167,070,579,453 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
242,475,000,000 |
42,475,000,000 |
259,841,636,000 |
259,841,636,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
403,631,990,992 |
299,960,995,507 |
357,300,718,364 |
399,354,935,402 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
203,112,048,447 |
181,974,917,167 |
242,685,670,834 |
288,110,918,682 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
200,519,942,545 |
117,986,078,340 |
114,615,047,530 |
111,244,016,720 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,359,472,636,862 |
10,925,955,073,738 |
10,884,877,414,553 |
10,925,269,135,772 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,727,546,238,589 |
6,147,289,914,166 |
6,137,005,987,851 |
6,140,087,071,636 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,541,110,060,583 |
4,927,176,653,094 |
4,902,794,910,850 |
4,876,350,664,059 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
211,684,001,765 |
142,566,099,860 |
150,989,947,810 |
132,836,091,798 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,491,986,240,745 |
1,405,154,131,764 |
1,231,294,824,170 |
1,185,752,615,150 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,985,756,351 |
60,628,339,380 |
84,025,180,707 |
97,494,973,547 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,092,652,377 |
1,742,657,079 |
1,712,985,104 |
1,500,396,263 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
389,596,239,374 |
337,985,441,528 |
289,307,619,314 |
305,571,490,588 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
79,421,775,821 |
86,112,138,748 |
79,960,193,351 |
43,258,366,169 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,671,433,934,930 |
1,622,753,601,964 |
1,712,251,807,582 |
1,738,050,079,369 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,619,514,051,151 |
1,255,171,506,439 |
1,338,275,937,998 |
1,362,024,018,489 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,395,408,069 |
15,062,736,332 |
14,976,414,814 |
9,862,632,686 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,186,436,178,006 |
1,220,113,261,072 |
1,234,211,077,001 |
1,263,736,407,577 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
93,988,195,152 |
94,965,145,317 |
135,775,179,400 |
134,620,679,400 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
39,291,699,965 |
39,573,165,016 |
38,328,609,409 |
68,843,075,681 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,211,122,694 |
27,234,314,038 |
54,468,018,118 |
56,047,769,150 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
948,755,252,906 |
986,532,068,975 |
920,482,676,120 |
921,289,283,265 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
77,189,907,289 |
71,808,567,726 |
85,156,593,954 |
82,935,600,081 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,631,926,398,273 |
4,778,665,159,572 |
4,747,871,426,702 |
4,785,182,064,136 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,631,926,398,273 |
4,778,665,159,572 |
4,747,871,426,702 |
4,785,182,064,136 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,392,226,750,000 |
3,392,226,750,000 |
3,392,226,750,000 |
3,663,563,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,392,226,750,000 |
3,392,226,750,000 |
3,392,226,750,000 |
3,663,563,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
333,261,184,101 |
333,257,781,211 |
333,257,781,211 |
333,252,781,211 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,890,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
134,240,908,893 |
134,240,908,893 |
134,240,908,893 |
134,240,908,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
447,513,216,368 |
663,905,443,780 |
631,559,595,411 |
397,106,964,839 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
134,625,480,807 |
304,220,009,564 |
284,456,131,275 |
47,087,371,647 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
312,887,735,561 |
359,685,434,216 |
347,103,464,136 |
350,019,593,192 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
299,805,936,389 |
230,143,983,166 |
231,696,098,665 |
232,128,086,671 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,359,472,636,862 |
10,925,955,073,738 |
10,884,877,414,553 |
10,925,269,135,772 |
|