TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,707,348,217,102 |
6,316,745,220,010 |
6,636,411,539,373 |
7,323,528,115,065 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
221,430,903,491 |
450,832,933,775 |
195,661,069,505 |
201,981,234,100 |
|
1. Tiền |
33,819,569,438 |
354,485,860,026 |
152,607,449,862 |
57,907,865,181 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
187,611,334,053 |
96,347,073,749 |
43,053,619,643 |
144,073,368,919 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,909,372,533 |
80,437,267,108 |
112,952,962,042 |
101,842,670,190 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
44,909,372,533 |
80,437,267,108 |
112,952,962,042 |
101,842,670,190 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,830,325,409,950 |
2,155,199,561,694 |
2,606,259,228,680 |
3,195,847,308,861 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
359,703,070,024 |
633,721,857,135 |
961,756,685,199 |
905,271,267,957 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
422,852,833,753 |
627,839,938,529 |
659,555,483,065 |
795,378,101,479 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
833,054,204,282 |
772,636,204,282 |
794,789,204,282 |
779,654,204,282 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
301,067,098,449 |
207,353,358,306 |
276,509,652,692 |
801,895,531,701 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-86,351,796,558 |
-86,351,796,558 |
-86,351,796,558 |
-86,351,796,558 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,574,498,414,854 |
3,606,250,412,104 |
3,692,049,406,196 |
3,795,256,480,661 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,574,498,414,854 |
3,606,250,412,104 |
3,692,049,406,196 |
3,795,256,480,661 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,184,116,274 |
24,025,045,329 |
29,488,872,950 |
28,600,421,253 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
863,612,476 |
1,136,405,841 |
1,060,378,778 |
925,997,648 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,694,526,186 |
999,950,672 |
5,346,505,707 |
5,827,640,713 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,625,977,612 |
21,888,688,816 |
23,081,988,465 |
21,846,782,892 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,091,357,207,066 |
1,181,656,896,098 |
1,421,761,189,236 |
1,222,082,526,948 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
251,031,710,060 |
255,199,632,258 |
640,335,992,008 |
422,789,903,008 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
30,000,000,000 |
416,000,000,000 |
197,413,300,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
251,031,710,060 |
225,199,632,258 |
224,335,992,008 |
225,376,603,008 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,453,269,915 |
127,946,965,188 |
127,596,405,074 |
128,347,529,137 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,119,059,654 |
6,001,981,556 |
5,685,812,953 |
8,589,051,423 |
|
- Nguyên giá |
18,417,106,985 |
18,622,036,218 |
18,622,036,218 |
21,864,159,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,298,047,331 |
-12,620,054,662 |
-12,936,223,265 |
-13,275,108,068 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
898,932,664 |
858,681,949 |
818,431,234 |
778,180,519 |
|
- Nguyên giá |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-389,090,245 |
-429,340,960 |
-469,591,675 |
-509,842,390 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,435,277,597 |
121,086,301,683 |
121,092,160,887 |
118,980,297,195 |
|
- Nguyên giá |
6,437,568,880 |
125,891,683,061 |
126,021,283,061 |
126,081,283,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,002,291,283 |
-4,805,381,378 |
-4,929,122,174 |
-7,100,985,866 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
110,470,955,830 |
95,127,962,988 |
94,510,389,711 |
93,892,816,434 |
|
- Nguyên giá |
124,012,354,182 |
107,476,157,117 |
107,476,157,117 |
107,476,157,117 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,541,398,352 |
-12,348,194,129 |
-12,965,767,406 |
-13,583,340,683 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,970,589,505 |
11,214,224,814 |
14,857,978,376 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,970,589,505 |
11,214,224,814 |
14,857,978,376 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
640,730,492,468 |
655,611,732,728 |
488,531,715,644 |
453,546,263,862 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
169,270,888,156 |
205,462,914,934 |
191,382,897,850 |
185,797,446,068 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
471,459,604,312 |
450,148,817,794 |
297,148,817,794 |
267,748,817,794 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,670,778,793 |
38,800,013,431 |
59,572,461,985 |
108,648,036,131 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,671,596,134 |
4,635,569,862 |
5,450,067,866 |
5,962,110,436 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
15,704,044,722 |
15,704,044,722 |
22,426,085,530 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
68,437,899,507 |
16,153,745,208 |
36,111,695,758 |
78,385,889,042 |
|
5. Lợi thế thương mại |
7,561,283,152 |
2,306,653,639 |
2,306,653,639 |
1,873,951,123 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,798,705,424,168 |
7,498,402,116,108 |
8,058,172,728,609 |
8,545,610,642,013 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,539,896,903,743 |
4,236,008,315,564 |
4,815,260,848,439 |
5,336,265,317,639 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,893,127,595,777 |
3,533,300,159,045 |
3,908,009,135,494 |
4,270,003,085,455 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,767,656,722 |
99,327,313,767 |
110,901,662,898 |
153,596,459,177 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,818,979,850,624 |
2,328,232,673,572 |
2,628,835,836,745 |
2,777,694,955,417 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,634,834,835 |
58,620,442,495 |
21,214,402,882 |
31,335,912,750 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,985,005,318 |
6,922,214,197 |
5,712,439,558 |
7,288,639,586 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
144,484,486,554 |
267,424,980,388 |
268,943,318,789 |
359,711,108,565 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,229,460,398 |
38,847,192,585 |
38,847,192,585 |
47,983,288,615 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
278,872,953,106 |
90,463,382,277 |
95,101,945,386 |
97,452,945,176 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
514,993,728,937 |
633,904,979,879 |
736,550,312,760 |
787,326,247,925 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,179,619,283 |
9,556,979,885 |
1,902,023,891 |
7,613,528,244 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
646,769,307,966 |
702,708,156,519 |
907,251,712,945 |
1,066,262,232,184 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
53,897,225,000 |
57,889,165,960 |
54,972,096,510 |
6,212,738,610 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
592,872,082,966 |
644,818,990,559 |
852,279,616,435 |
1,060,049,493,574 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,258,808,520,425 |
3,262,393,800,544 |
3,242,911,880,170 |
3,209,345,324,374 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,258,808,520,425 |
3,262,393,800,544 |
3,242,911,880,170 |
3,209,345,324,374 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,170,691,340,000 |
2,170,691,340,000 |
2,279,206,200,000 |
2,279,206,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,170,691,340,000 |
2,170,691,340,000 |
2,279,206,200,000 |
2,279,206,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
441,956,044,101 |
441,956,044,101 |
333,441,184,101 |
333,441,184,101 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
98,641,982,590 |
98,641,982,590 |
98,641,982,590 |
110,076,634,441 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,411,145,621 |
20,411,145,621 |
20,411,145,621 |
24,890,292,522 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
447,107,534,246 |
412,543,131,826 |
418,983,174,827 |
379,957,581,562 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
286,343,619,636 |
239,028,254,292 |
412,498,706,326 |
66,726,438,298 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
160,763,914,610 |
173,514,877,534 |
6,484,468,501 |
313,231,143,264 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
80,012,363,867 |
118,162,046,406 |
92,240,083,031 |
81,785,321,748 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,798,705,424,168 |
7,498,402,116,108 |
8,058,172,728,609 |
8,545,610,642,013 |
|