TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
653,033,809,210 |
598,466,864,938 |
665,011,485,624 |
638,793,413,194 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,865,896,329 |
1,176,052,668 |
1,303,929,999 |
1,123,284,022 |
|
1. Tiền |
6,865,896,329 |
1,176,052,668 |
1,303,929,999 |
1,123,284,022 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
411,608,517,076 |
411,898,979,698 |
421,503,140,476 |
417,942,187,873 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,010,935,704 |
25,749,227,731 |
39,835,298,031 |
35,272,804,004 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
387,594,286,343 |
387,987,312,918 |
383,697,427,781 |
384,710,343,986 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,316,535,453 |
1,475,679,473 |
1,283,655,088 |
1,272,280,307 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,313,240,424 |
-3,313,240,424 |
-3,313,240,424 |
-3,313,240,424 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
167,572,465,682 |
128,852,743,831 |
182,052,362,406 |
166,745,027,129 |
|
1. Hàng tồn kho |
167,572,465,682 |
128,852,743,831 |
182,052,362,406 |
166,745,027,129 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,986,930,123 |
56,539,088,741 |
60,152,052,743 |
52,982,914,170 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,841,686,265 |
1,329,490,778 |
2,451,319,931 |
1,382,665,951 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
62,018,113,797 |
55,209,067,360 |
57,700,202,209 |
51,599,717,616 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
127,130,061 |
530,603 |
530,603 |
530,603 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,069,286,375,173 |
1,080,152,601,102 |
1,070,847,745,274 |
1,055,725,393,886 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
838,057,241,297 |
825,037,940,595 |
1,049,492,290,729 |
1,035,725,393,886 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
838,057,241,297 |
825,037,940,595 |
1,049,492,290,729 |
1,035,725,393,886 |
|
- Nguyên giá |
1,046,866,556,842 |
1,046,866,556,842 |
1,285,599,164,691 |
1,287,654,024,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-208,809,315,545 |
-221,828,616,247 |
-236,106,873,962 |
-251,928,630,295 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
211,229,133,876 |
235,114,660,507 |
1,355,454,545 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
211,229,133,876 |
235,114,660,507 |
1,355,454,545 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,722,320,184,383 |
1,678,619,466,040 |
1,735,859,230,898 |
1,694,518,807,080 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,261,017,755,836 |
1,211,803,578,655 |
1,267,385,961,819 |
1,226,271,445,258 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
580,041,198,281 |
491,957,837,911 |
547,360,180,385 |
473,806,632,250 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
138,604,022,621 |
98,355,473,185 |
97,550,699,150 |
72,796,460,890 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
116,860,946,932 |
79,520,010,562 |
143,539,412,435 |
92,058,192,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
518,911,680 |
1,251,842,052 |
1,775,780,758 |
1,825,588,929 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,594,586,230 |
2,872,164,959 |
2,690,827,116 |
2,497,138,532 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,679,631,231 |
21,898,004,568 |
24,905,729,615 |
29,920,321,203 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
479,116,207 |
375,974,141 |
1,043,818,348 |
1,056,174,394 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
288,303,983,380 |
287,684,368,444 |
275,853,912,963 |
273,652,755,571 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
680,976,557,555 |
719,845,740,744 |
720,025,781,434 |
752,464,813,008 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
123,576,383,223 |
122,632,271,944 |
113,708,228,887 |
114,135,706,782 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
557,400,174,332 |
597,213,468,800 |
606,317,552,547 |
638,329,106,226 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
461,302,428,547 |
466,815,887,385 |
468,473,269,079 |
468,247,361,822 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
461,302,428,547 |
466,815,887,385 |
468,473,269,079 |
468,247,361,822 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,650,713,000 |
7,650,713,000 |
7,650,713,000 |
7,650,713,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,876,445,733 |
21,389,904,571 |
23,047,286,265 |
22,821,379,008 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
693,602,172 |
6,207,061,010 |
2,145,833,157 |
1,919,925,900 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,182,843,561 |
15,182,843,561 |
20,901,453,108 |
20,901,453,108 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,722,320,184,383 |
1,678,619,466,040 |
1,735,859,230,898 |
1,694,518,807,080 |
|