1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,722,165,423 |
95,523,267,131 |
73,966,806,128 |
75,554,927,605 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,800,901,187 |
7,348,711,602 |
1,492,798,506 |
6,942,802,419 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,921,264,236 |
88,174,555,529 |
72,474,007,622 |
68,612,125,186 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,449,592,479 |
65,029,257,415 |
50,598,940,299 |
53,835,031,838 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,471,671,757 |
23,145,298,114 |
21,875,067,323 |
14,777,093,348 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,475,569,046 |
1,957,477,241 |
2,995,934,089 |
2,432,264,555 |
|
7. Chi phí tài chính |
205,555,556 |
3,134,018 |
7,666,290 |
6,114,446 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
205,555,556 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,184,126,692 |
14,978,528,249 |
16,849,148,432 |
6,586,471,141 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,577,211,737 |
10,354,620,716 |
8,438,939,806 |
9,497,042,125 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,019,653,182 |
-233,507,628 |
-424,753,116 |
1,119,730,191 |
|
12. Thu nhập khác |
29,311,641 |
220,970,366 |
13,444,087 |
19,956,979 |
|
13. Chi phí khác |
178,543 |
295,500 |
36 |
35 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,133,098 |
220,674,866 |
13,444,051 |
19,956,944 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,990,520,084 |
-12,832,762 |
-411,309,065 |
1,139,687,135 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-949,502,982 |
4,132,320 |
|
145,675,614 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,041,017,102 |
-16,965,082 |
-411,309,065 |
994,011,521 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,041,017,102 |
-16,965,082 |
-411,309,065 |
994,011,521 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
117 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
117 |
|