MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,680,767,410 172,931,778,700 98,881,552,667 84,726,100,881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,260,273,432 8,902,515,776 471,629,696 5,539,190,180
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 78,420,493,978 164,029,262,924 98,409,922,971 79,186,910,701
4. Giá vốn hàng bán 54,889,534,963 114,962,918,831 68,726,081,847 58,941,625,431
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,530,959,015 49,066,344,093 29,683,841,124 20,245,285,270
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,277,586,840 1,675,662,578 1,600,321,336 1,570,788,605
7. Chi phí tài chính 17,542,372 40,761,808 14,198,113 25,333,910
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,764,101,860 22,240,746,866 19,772,719,025 13,285,616,407
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,638,134,526 11,158,285,571 7,605,004,028 7,845,229,999
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,388,767,097 17,302,212,426 3,892,241,294 659,893,559
12. Thu nhập khác 53,015,462 3,864,509,990 7,945,164 208,143,849
13. Chi phí khác 377,032 3,227,724,943 45,591 1,761
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 52,638,430 636,785,047 7,899,573 208,142,088
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,441,405,527 17,938,997,473 3,900,140,867 868,035,647
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 879,866,686 3,642,401,695 775,895,853 173,607,129
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,561,538,841 14,296,595,778 3,124,245,014 694,428,518
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,561,538,841 14,296,595,778 3,124,245,014 694,428,518
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 302 1,686 369 82
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 302 1,686 369 82
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.