MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,018,942,585 97,741,227,038
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,305,579,238 6,284,363,972
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 93,713,363,347 91,456,863,066
4. Giá vốn hàng bán 58,846,286,467 63,755,655,520
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,867,076,880 27,701,207,546
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,601,604,547 2,311,673,913
7. Chi phí tài chính 483,120 1,680,532
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,184,434,503 13,643,580,879
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,886,004,762 8,755,668,303
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,397,759,042 7,611,951,745
12. Thu nhập khác 221,904,990 126,545,038
13. Chi phí khác 2,645 78,000,606
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 221,902,345 48,544,432
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,619,661,387 7,660,496,177
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,978,184,174 1,532,418,543
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,641,477,213 6,128,077,634
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,641,477,213 6,128,077,634
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 901 723
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 901 723
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.