1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
96,018,942,585 |
97,741,227,038 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,305,579,238 |
6,284,363,972 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
93,713,363,347 |
91,456,863,066 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
58,846,286,467 |
63,755,655,520 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
34,867,076,880 |
27,701,207,546 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,601,604,547 |
2,311,673,913 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
483,120 |
1,680,532 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
19,184,434,503 |
13,643,580,879 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
7,886,004,762 |
8,755,668,303 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
9,397,759,042 |
7,611,951,745 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
221,904,990 |
126,545,038 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,645 |
78,000,606 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
221,902,345 |
48,544,432 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
9,619,661,387 |
7,660,496,177 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,978,184,174 |
1,532,418,543 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
7,641,477,213 |
6,128,077,634 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
7,641,477,213 |
6,128,077,634 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
901 |
723 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
901 |
723 |
|