MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 108,308,990,580 89,560,004,628 101,656,661,019 125,591,463,558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,242,157,431 8,757,893,120 27,854,020,675 43,263,571,294
1. Tiền 22,242,157,431 8,757,893,120 27,854,020,675 43,263,571,294
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,457,240,815 27,504,940,510 28,760,617,865 48,258,295,128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,697,310,203 28,083,246,984 29,925,100,119 49,227,048,347
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,126,210,549 803,768,333 260,506,800 455,524,830
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 468,350,936 452,556,066 409,641,819 410,352,824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,834,630,873 -1,834,630,873 -1,834,630,873 -1,834,630,873
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,001,317,303 35,697,524,697 23,970,404,766 16,006,489,239
1. Hàng tồn kho 35,861,911,965 24,134,792,034 16,170,876,507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -164,387,268 -164,387,268 -164,387,268
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,608,275,031 17,599,646,301 21,071,617,713 18,063,107,897
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 970,367,217 920,976,767 989,070,429 978,038,989
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,410,758,771 16,451,520,491 19,855,398,241 16,822,474,572
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 227,149,043 227,149,043 227,149,043 262,594,336
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 399,662,875,272 434,278,794,759 495,682,075,107 498,465,366,029
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,005,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 7,005,000,000
II.Tài sản cố định 220,325,384,465 216,746,618,618 215,290,584,880 221,236,703,393
1. Tài sản cố định hữu hình 55,426,810,305 53,166,430,556 53,028,782,916 60,264,626,960
- Nguyên giá 111,276,043,877 109,799,440,348 110,575,058,984 119,166,689,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,849,233,572 -56,633,009,792 -57,546,276,068 -58,902,062,199
2. Tài sản cố định thuê tài chính 164,898,574,160 163,580,188,062 162,261,801,964 160,972,076,433
- Nguyên giá 173,582,726,065 173,582,726,065 173,582,726,065 173,582,726,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,684,151,905 -10,002,538,003 -11,320,924,101 -12,610,649,632
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,300,192,426 -1,300,192,426 -1,300,192,426 -1,300,192,426
III. Bất động sản đầu tư 2,408,250,000 2,408,250,000 113,279,875,423 112,163,718,121
- Nguyên giá 2,408,250,000 2,408,250,000 114,023,980,291 114,023,980,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -744,104,868 -1,860,262,170
IV. Tài sản dở dang dài hạn 101,766,148,263 140,667,562,092 91,175,470,436 89,655,995,767
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 101,766,148,263 140,667,562,092 91,175,470,436 89,655,995,767
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 61,663,092,544 60,956,364,049 62,436,144,368 61,903,948,748
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,559,577,911 55,852,142,434 57,204,730,371 56,597,193,703
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,997,477,079 3,176,751,843 3,379,044,568 3,454,624,616
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,106,037,554 1,927,469,772 1,852,369,429 1,852,130,429
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 507,971,865,852 523,838,799,387 597,338,736,126 624,056,829,587
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 365,228,988,462 403,231,816,325 489,819,915,892 519,330,823,765
I. Nợ ngắn hạn 106,898,329,689 90,475,632,818 199,542,452,492 250,515,874,852
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,570,587,501 50,446,803,259 93,890,876,293 46,138,267,554
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,231,054,420 2,047,505,596 2,068,487,727 161,213,963
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,091,017,407 10,182,268,644 109,126,603 3,807,567,648
4. Phải trả người lao động 1,893,142,629 289,147,686 208,233,424 281,725,353
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,844,415,698 8,370,860,616 7,301,145,569 13,686,431,585
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 165,116,880 165,116,880
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,143,925,356 2,612,415,600 2,170,299,287 2,167,910,920
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,118,536,544 16,520,981,283 93,623,516,575 184,101,990,815
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,650,134 5,650,134 5,650,134 5,650,134
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 258,330,658,773 312,756,183,507 290,277,463,400 268,814,948,913
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 120,000,000 448,244,400 2,356,405,347
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 252,570,277,523 307,177,977,757 284,432,513,250 261,639,919,066
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,640,381,250 5,458,205,750 5,396,705,750 4,818,624,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,742,877,390 120,606,983,062 107,518,820,234 104,726,005,822
I. Vốn chủ sở hữu 142,742,877,390 120,606,983,062 107,518,820,234 104,726,005,822
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838 -347,276,818
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,569,834,944 104,569,834,944 104,569,834,944 104,569,834,944
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -46,479,680,716 -68,615,575,044 -81,703,737,872 -84,496,552,284
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,460,902,556 -35,596,796,884 -33,018,778,160 -81,703,737,872
- LNST chưa phân phối kỳ này -33,018,778,160 -33,018,778,160 -48,684,959,712 -2,792,814,412
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 507,971,865,852 523,838,799,387 597,338,736,126 624,056,829,587
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.