TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
108,308,990,580 |
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,242,157,431 |
|
|
|
|
1. Tiền |
22,242,157,431 |
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,457,240,815 |
|
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,697,310,203 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,126,210,549 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
468,350,936 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,834,630,873 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,001,317,303 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,608,275,031 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
970,367,217 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,410,758,771 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
227,149,043 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
399,662,875,272 |
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,000,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
220,325,384,465 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,426,810,305 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
111,276,043,877 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,849,233,572 |
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
164,898,574,160 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
173,582,726,065 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,684,151,905 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,300,192,426 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,300,192,426 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,408,250,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,408,250,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
101,766,148,263 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
101,766,148,263 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,500,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,663,092,544 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,559,577,911 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,997,477,079 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,106,037,554 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
507,971,865,852 |
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
365,228,988,462 |
|
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
106,898,329,689 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,570,587,501 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,231,054,420 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,091,017,407 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,893,142,629 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,844,415,698 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,143,925,356 |
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,118,536,544 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,650,134 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
258,330,658,773 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
252,570,277,523 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,640,381,250 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
142,742,877,390 |
|
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
142,742,877,390 |
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-347,276,838 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,569,834,944 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-46,479,680,716 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,460,902,556 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-33,018,778,160 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
507,971,865,852 |
|
|
|
|