TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
108,308,990,580 |
89,560,004,628 |
101,656,661,019 |
125,591,463,558 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,242,157,431 |
8,757,893,120 |
27,854,020,675 |
43,263,571,294 |
|
1. Tiền |
22,242,157,431 |
8,757,893,120 |
27,854,020,675 |
43,263,571,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,457,240,815 |
27,504,940,510 |
28,760,617,865 |
48,258,295,128 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,697,310,203 |
28,083,246,984 |
29,925,100,119 |
49,227,048,347 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,126,210,549 |
803,768,333 |
260,506,800 |
455,524,830 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
468,350,936 |
452,556,066 |
409,641,819 |
410,352,824 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,834,630,873 |
-1,834,630,873 |
-1,834,630,873 |
-1,834,630,873 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,001,317,303 |
35,697,524,697 |
23,970,404,766 |
16,006,489,239 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
35,861,911,965 |
24,134,792,034 |
16,170,876,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-164,387,268 |
-164,387,268 |
-164,387,268 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,608,275,031 |
17,599,646,301 |
21,071,617,713 |
18,063,107,897 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
970,367,217 |
920,976,767 |
989,070,429 |
978,038,989 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,410,758,771 |
16,451,520,491 |
19,855,398,241 |
16,822,474,572 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
227,149,043 |
227,149,043 |
227,149,043 |
262,594,336 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
399,662,875,272 |
434,278,794,759 |
495,682,075,107 |
498,465,366,029 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,005,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
7,005,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
220,325,384,465 |
216,746,618,618 |
215,290,584,880 |
221,236,703,393 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,426,810,305 |
53,166,430,556 |
53,028,782,916 |
60,264,626,960 |
|
- Nguyên giá |
111,276,043,877 |
109,799,440,348 |
110,575,058,984 |
119,166,689,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,849,233,572 |
-56,633,009,792 |
-57,546,276,068 |
-58,902,062,199 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
164,898,574,160 |
163,580,188,062 |
162,261,801,964 |
160,972,076,433 |
|
- Nguyên giá |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,684,151,905 |
-10,002,538,003 |
-11,320,924,101 |
-12,610,649,632 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,300,192,426 |
-1,300,192,426 |
-1,300,192,426 |
-1,300,192,426 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,408,250,000 |
2,408,250,000 |
113,279,875,423 |
112,163,718,121 |
|
- Nguyên giá |
2,408,250,000 |
2,408,250,000 |
114,023,980,291 |
114,023,980,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-744,104,868 |
-1,860,262,170 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
101,766,148,263 |
140,667,562,092 |
91,175,470,436 |
89,655,995,767 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
101,766,148,263 |
140,667,562,092 |
91,175,470,436 |
89,655,995,767 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,663,092,544 |
60,956,364,049 |
62,436,144,368 |
61,903,948,748 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,559,577,911 |
55,852,142,434 |
57,204,730,371 |
56,597,193,703 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,997,477,079 |
3,176,751,843 |
3,379,044,568 |
3,454,624,616 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,106,037,554 |
1,927,469,772 |
1,852,369,429 |
1,852,130,429 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
507,971,865,852 |
523,838,799,387 |
597,338,736,126 |
624,056,829,587 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
365,228,988,462 |
403,231,816,325 |
489,819,915,892 |
519,330,823,765 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
106,898,329,689 |
90,475,632,818 |
199,542,452,492 |
250,515,874,852 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,570,587,501 |
50,446,803,259 |
93,890,876,293 |
46,138,267,554 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,231,054,420 |
2,047,505,596 |
2,068,487,727 |
161,213,963 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,091,017,407 |
10,182,268,644 |
109,126,603 |
3,807,567,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,893,142,629 |
289,147,686 |
208,233,424 |
281,725,353 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,844,415,698 |
8,370,860,616 |
7,301,145,569 |
13,686,431,585 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
165,116,880 |
165,116,880 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,143,925,356 |
2,612,415,600 |
2,170,299,287 |
2,167,910,920 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,118,536,544 |
16,520,981,283 |
93,623,516,575 |
184,101,990,815 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,650,134 |
5,650,134 |
5,650,134 |
5,650,134 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
258,330,658,773 |
312,756,183,507 |
290,277,463,400 |
268,814,948,913 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
120,000,000 |
448,244,400 |
2,356,405,347 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
252,570,277,523 |
307,177,977,757 |
284,432,513,250 |
261,639,919,066 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,640,381,250 |
5,458,205,750 |
5,396,705,750 |
4,818,624,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
142,742,877,390 |
120,606,983,062 |
107,518,820,234 |
104,726,005,822 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
142,742,877,390 |
120,606,983,062 |
107,518,820,234 |
104,726,005,822 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,818 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,569,834,944 |
104,569,834,944 |
104,569,834,944 |
104,569,834,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-46,479,680,716 |
-68,615,575,044 |
-81,703,737,872 |
-84,496,552,284 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,460,902,556 |
-35,596,796,884 |
-33,018,778,160 |
-81,703,737,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-33,018,778,160 |
-33,018,778,160 |
-48,684,959,712 |
-2,792,814,412 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
507,971,865,852 |
523,838,799,387 |
597,338,736,126 |
624,056,829,587 |
|