TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
189,031,874,523 |
198,576,790,215 |
206,885,924,503 |
191,322,456,197 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,040,691,470 |
88,878,399,608 |
72,520,853,571 |
46,902,930,343 |
|
1. Tiền |
35,040,691,470 |
58,878,399,608 |
42,520,853,571 |
16,902,930,343 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
90,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,763,975,058 |
5,467,556,309 |
17,102,399,502 |
21,848,328,218 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,652,133,149 |
4,119,108,026 |
15,782,171,876 |
5,400,010,130 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
182,286,618 |
503,595,929 |
217,380,425 |
16,039,313,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,519,800,294 |
2,228,690,631 |
2,937,478,074 |
2,243,635,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-590,245,003 |
-1,383,838,277 |
-1,834,630,873 |
-1,834,630,873 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,105,470,126 |
13,761,633,616 |
16,363,439,613 |
21,468,590,670 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,452,320,609 |
14,106,976,850 |
16,605,829,258 |
21,700,042,132 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-346,850,483 |
-345,343,234 |
-242,389,645 |
-231,451,462 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
121,737,869 |
469,200,682 |
899,231,817 |
1,102,606,966 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
100,077,338 |
469,200,682 |
899,231,817 |
832,493,432 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,660,531 |
|
|
270,113,534 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,638,168,098 |
41,297,717,663 |
40,515,659,043 |
39,943,600,966 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,214,311,532 |
5,404,726,434 |
4,896,194,026 |
4,287,201,166 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,192,585,176 |
5,386,238,140 |
4,880,943,794 |
4,275,188,996 |
|
- Nguyên giá |
58,804,410,400 |
58,804,410,400 |
57,167,615,691 |
57,167,615,691 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,611,825,224 |
-53,418,172,260 |
-52,286,671,897 |
-52,892,426,695 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,726,356 |
18,488,294 |
15,250,232 |
12,012,170 |
|
- Nguyên giá |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,278,466,070 |
-1,281,704,132 |
-1,284,942,194 |
-1,288,180,256 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
|
- Nguyên giá |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
894,915,522 |
926,452,829 |
1,004,437,655 |
1,225,526,157 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
894,915,522 |
926,452,829 |
1,004,437,655 |
1,225,526,157 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,220,180,364 |
4,657,777,720 |
4,306,266,682 |
4,122,112,963 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,604,918 |
51,047,727 |
54,944,317 |
45,657,952 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
952,622,431 |
1,707,862,500 |
1,656,243,750 |
1,581,780,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,158,953,015 |
2,898,867,493 |
2,595,078,615 |
2,494,675,011 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
230,670,042,621 |
239,874,507,878 |
247,401,583,546 |
231,266,057,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,166,879,852 |
44,236,501,524 |
50,730,570,882 |
34,092,892,354 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,983,767,698 |
35,277,189,024 |
42,329,352,132 |
26,063,992,354 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,514,777,104 |
18,976,835,082 |
20,596,157,808 |
10,536,789,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
355,234,767 |
438,347,970 |
335,258,507 |
525,338,675 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,317,567,435 |
2,481,377,291 |
2,468,418,131 |
720,589,324 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,983,547,643 |
2,132,552,551 |
4,617,376,777 |
1,718,526,215 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,048,171,239 |
9,677,121,846 |
11,407,444,772 |
10,932,224,073 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,241,372,152 |
1,363,537,583 |
1,288,588,334 |
1,185,234,706 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
523,097,358 |
207,416,701 |
1,616,107,803 |
445,289,553 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,183,112,154 |
8,959,312,500 |
8,401,218,750 |
8,028,900,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
420,000,000 |
420,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,763,112,154 |
8,539,312,500 |
8,281,218,750 |
7,908,900,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
197,503,162,769 |
195,638,006,354 |
196,671,012,664 |
197,173,164,809 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
197,503,162,769 |
195,638,006,354 |
196,671,012,664 |
197,173,164,809 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,569,834,944 |
104,569,834,944 |
104,569,834,944 |
104,569,834,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,280,604,663 |
6,415,448,248 |
7,448,454,558 |
7,950,606,703 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,280,604,663 |
-7,477,165,000 |
14,925,619,558 |
502,152,145 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
13,892,613,248 |
-7,477,165,000 |
7,448,454,558 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
230,670,042,621 |
239,874,507,878 |
247,401,583,546 |
231,266,057,163 |
|