MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 189,031,874,523 198,576,790,215 206,885,924,503 191,322,456,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,040,691,470 88,878,399,608 72,520,853,571 46,902,930,343
1. Tiền 35,040,691,470 58,878,399,608 42,520,853,571 16,902,930,343
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,000,000,000 90,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,763,975,058 5,467,556,309 17,102,399,502 21,848,328,218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,652,133,149 4,119,108,026 15,782,171,876 5,400,010,130
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 182,286,618 503,595,929 217,380,425 16,039,313,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,519,800,294 2,228,690,631 2,937,478,074 2,243,635,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -590,245,003 -1,383,838,277 -1,834,630,873 -1,834,630,873
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,105,470,126 13,761,633,616 16,363,439,613 21,468,590,670
1. Hàng tồn kho 18,452,320,609 14,106,976,850 16,605,829,258 21,700,042,132
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -346,850,483 -345,343,234 -242,389,645 -231,451,462
V.Tài sản ngắn hạn khác 121,737,869 469,200,682 899,231,817 1,102,606,966
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 100,077,338 469,200,682 899,231,817 832,493,432
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,660,531 270,113,534
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,638,168,098 41,297,717,663 40,515,659,043 39,943,600,966
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,214,311,532 5,404,726,434 4,896,194,026 4,287,201,166
1. Tài sản cố định hữu hình 6,192,585,176 5,386,238,140 4,880,943,794 4,275,188,996
- Nguyên giá 58,804,410,400 58,804,410,400 57,167,615,691 57,167,615,691
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,611,825,224 -53,418,172,260 -52,286,671,897 -52,892,426,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,726,356 18,488,294 15,250,232 12,012,170
- Nguyên giá 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,278,466,070 -1,281,704,132 -1,284,942,194 -1,288,180,256
III. Bất động sản đầu tư 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680
- Nguyên giá 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 894,915,522 926,452,829 1,004,437,655 1,225,526,157
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 894,915,522 926,452,829 1,004,437,655 1,225,526,157
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,220,180,364 4,657,777,720 4,306,266,682 4,122,112,963
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,604,918 51,047,727 54,944,317 45,657,952
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 952,622,431 1,707,862,500 1,656,243,750 1,581,780,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,158,953,015 2,898,867,493 2,595,078,615 2,494,675,011
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,670,042,621 239,874,507,878 247,401,583,546 231,266,057,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,166,879,852 44,236,501,524 50,730,570,882 34,092,892,354
I. Nợ ngắn hạn 27,983,767,698 35,277,189,024 42,329,352,132 26,063,992,354
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,514,777,104 18,976,835,082 20,596,157,808 10,536,789,808
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 355,234,767 438,347,970 335,258,507 525,338,675
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,317,567,435 2,481,377,291 2,468,418,131 720,589,324
4. Phải trả người lao động 1,983,547,643 2,132,552,551 4,617,376,777 1,718,526,215
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,048,171,239 9,677,121,846 11,407,444,772 10,932,224,073
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,241,372,152 1,363,537,583 1,288,588,334 1,185,234,706
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 523,097,358 207,416,701 1,616,107,803 445,289,553
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,183,112,154 8,959,312,500 8,401,218,750 8,028,900,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,000,000 420,000,000 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,763,112,154 8,539,312,500 8,281,218,750 7,908,900,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 197,503,162,769 195,638,006,354 196,671,012,664 197,173,164,809
I. Vốn chủ sở hữu 197,503,162,769 195,638,006,354 196,671,012,664 197,173,164,809
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,569,834,944 104,569,834,944 104,569,834,944 104,569,834,944
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,280,604,663 6,415,448,248 7,448,454,558 7,950,606,703
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,280,604,663 -7,477,165,000 14,925,619,558 502,152,145
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,892,613,248 -7,477,165,000 7,448,454,558
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,670,042,621 239,874,507,878 247,401,583,546 231,266,057,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.