1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
170,930,877,993 |
460,007,525,444 |
200,989,093,073 |
254,798,949,991 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
170,930,877,993 |
460,007,525,444 |
200,989,093,073 |
254,798,949,991 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,277,690,852 |
432,786,980,911 |
179,585,113,561 |
237,324,058,796 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,653,187,141 |
27,220,544,533 |
21,403,979,512 |
17,474,891,195 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,341,103,877 |
1,661,089,543 |
2,267,243,116 |
156,228,093 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,662,164,557 |
5,957,948,135 |
6,000,902,661 |
11,627,851,065 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,662,164,557 |
4,891,396,317 |
6,000,902,661 |
6,227,851,065 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
276,206,394 |
283,919,588 |
104,949,799 |
217,623,261 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,535,372,586 |
6,112,933,963 |
5,672,612,534 |
25,624,480,140 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,520,547,481 |
16,526,832,390 |
11,892,757,634 |
-19,838,835,178 |
|
12. Thu nhập khác |
|
279,205 |
|
32,363,502,147 |
|
13. Chi phí khác |
|
414,906,822 |
|
4,300,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-414,627,617 |
|
32,359,202,147 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,520,547,481 |
16,112,204,773 |
11,892,757,634 |
12,520,366,969 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,169,727,496 |
4,731,376,322 |
2,378,551,527 |
2,504,073,394 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,350,819,985 |
11,380,828,451 |
9,514,206,107 |
10,016,293,575 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,350,819,985 |
11,380,828,451 |
9,514,206,107 |
10,016,293,575 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
624 |
760 |
|
668 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|