MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 170,930,877,993 460,007,525,444 200,989,093,073 254,798,949,991
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 170,930,877,993 460,007,525,444 200,989,093,073 254,798,949,991
4. Giá vốn hàng bán 152,277,690,852 432,786,980,911 179,585,113,561 237,324,058,796
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,653,187,141 27,220,544,533 21,403,979,512 17,474,891,195
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,341,103,877 1,661,089,543 2,267,243,116 156,228,093
7. Chi phí tài chính 3,662,164,557 5,957,948,135 6,000,902,661 11,627,851,065
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,662,164,557 4,891,396,317 6,000,902,661 6,227,851,065
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 276,206,394 283,919,588 104,949,799 217,623,261
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,535,372,586 6,112,933,963 5,672,612,534 25,624,480,140
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,520,547,481 16,526,832,390 11,892,757,634 -19,838,835,178
12. Thu nhập khác 279,205 32,363,502,147
13. Chi phí khác 414,906,822 4,300,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -414,627,617 32,359,202,147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,520,547,481 16,112,204,773 11,892,757,634 12,520,366,969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,169,727,496 4,731,376,322 2,378,551,527 2,504,073,394
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,350,819,985 11,380,828,451 9,514,206,107 10,016,293,575
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,350,819,985 11,380,828,451 9,514,206,107 10,016,293,575
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 624 760 668
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.