TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,709,381,653,425 |
1,846,732,991,391 |
1,878,479,583,223 |
1,877,065,370,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
151,681,797,732 |
244,992,389,962 |
349,205,533,559 |
310,214,675,816 |
|
1. Tiền |
109,088,846,843 |
104,227,916,803 |
177,605,721,133 |
148,614,555,780 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,592,950,889 |
140,764,473,159 |
171,599,812,426 |
161,600,120,036 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,056,710,810 |
24,663,788,510 |
23,828,518,510 |
18,428,518,510 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
38,237,678,426 |
38,237,678,426 |
37,402,408,426 |
37,402,408,426 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-13,180,967,616 |
-13,573,889,916 |
-13,573,889,916 |
-18,973,889,916 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
438,842,840,108 |
551,445,302,444 |
459,546,676,916 |
407,523,142,431 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
275,166,164,791 |
400,864,709,947 |
263,243,388,782 |
247,436,855,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
65,345,845,628 |
53,413,809,355 |
83,282,556,684 |
77,327,642,281 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,780,410,834 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
96,550,418,855 |
96,166,783,142 |
112,020,731,450 |
107,151,375,884 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-25,392,731,607 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,067,862,637,129 |
1,008,211,178,427 |
1,026,367,663,011 |
1,116,730,637,228 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,067,862,637,129 |
1,008,211,178,427 |
1,026,367,663,011 |
1,116,730,637,228 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,937,667,646 |
17,420,332,048 |
19,531,191,227 |
24,168,396,934 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
246,957,379 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,332,494,217 |
17,420,332,048 |
16,777,624,724 |
21,551,385,437 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
358,216,050 |
|
2,753,566,503 |
2,617,011,497 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
142,237,102,197 |
140,715,406,293 |
139,296,772,888 |
175,222,880,519 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,070,995 |
9,070,995 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,070,995 |
9,070,995 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,931,866,164 |
91,560,566,963 |
90,189,267,763 |
74,351,462,929 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,403,171,919 |
91,051,643,900 |
89,700,115,882 |
74,118,866,071 |
|
- Nguyên giá |
130,022,523,743 |
130,022,523,743 |
130,022,523,743 |
111,013,716,305 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,619,351,824 |
-38,970,879,843 |
-40,322,407,861 |
-36,894,850,234 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
528,694,245 |
508,923,063 |
489,151,881 |
232,596,858 |
|
- Nguyên giá |
1,179,643,066 |
1,179,643,066 |
1,179,643,066 |
863,931,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-650,948,821 |
-670,720,003 |
-690,491,185 |
-631,334,392 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,628,200,000 |
48,628,200,000 |
48,628,200,000 |
100,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
46,228,200,000 |
46,228,200,000 |
46,228,200,000 |
98,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
667,965,038 |
517,568,335 |
479,305,125 |
471,417,590 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
667,965,038 |
517,568,335 |
479,305,125 |
471,417,590 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,851,618,755,622 |
1,987,448,397,684 |
2,017,776,356,111 |
2,052,288,251,438 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,543,384,301,295 |
1,667,833,114,906 |
1,688,646,867,226 |
1,747,302,021,389 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,170,984,417,880 |
1,347,082,229,021 |
1,400,649,746,796 |
1,481,850,532,167 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
214,530,159,006 |
275,120,633,178 |
210,934,539,534 |
249,367,302,963 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
172,091,285,114 |
159,459,177,461 |
253,152,490,084 |
221,817,444,884 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
471,633,094,672 |
471,827,562,669 |
471,584,517,280 |
471,567,433,228 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,639,964,642 |
3,876,806,999 |
2,426,927,536 |
3,297,896,249 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
933,237,665 |
7,249,697,193 |
1,018,715,585 |
31,250,208 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
90,932,771,113 |
108,076,461,112 |
77,989,593,232 |
105,012,506,795 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
203,403,732,822 |
315,359,537,563 |
380,457,210,699 |
424,204,790,583 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,820,172,846 |
6,112,352,846 |
3,085,752,846 |
6,551,907,257 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
372,399,883,415 |
320,750,885,885 |
287,997,120,430 |
265,451,489,222 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
331,622,661,984 |
280,145,695,454 |
247,446,538,585 |
224,914,867,177 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,920,151,102 |
27,015,251,102 |
26,981,251,102 |
26,969,872,302 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,857,070,329 |
13,589,939,329 |
13,569,330,743 |
13,566,749,743 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
308,234,454,327 |
319,615,282,778 |
329,129,488,885 |
304,986,230,049 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
308,234,454,327 |
319,615,282,778 |
329,129,488,885 |
304,986,230,049 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,791,776,293 |
75,172,604,744 |
84,686,810,851 |
60,543,552,015 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,440,956,308 |
63,791,776,293 |
75,172,604,744 |
10,016,293,575 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,350,819,985 |
11,380,828,451 |
9,514,206,107 |
50,527,258,440 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,851,618,755,622 |
1,987,448,397,684 |
2,017,776,356,111 |
2,052,288,251,438 |
|