MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,709,381,653,425 1,846,732,991,391 1,878,479,583,223 1,877,065,370,919
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 151,681,797,732 244,992,389,962 349,205,533,559 310,214,675,816
1. Tiền 109,088,846,843 104,227,916,803 177,605,721,133 148,614,555,780
2. Các khoản tương đương tiền 42,592,950,889 140,764,473,159 171,599,812,426 161,600,120,036
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,056,710,810 24,663,788,510 23,828,518,510 18,428,518,510
1. Chứng khoán kinh doanh 38,237,678,426 38,237,678,426 37,402,408,426 37,402,408,426
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -13,180,967,616 -13,573,889,916 -13,573,889,916 -18,973,889,916
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 438,842,840,108 551,445,302,444 459,546,676,916 407,523,142,431
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 275,166,164,791 400,864,709,947 263,243,388,782 247,436,855,873
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 65,345,845,628 53,413,809,355 83,282,556,684 77,327,642,281
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,780,410,834 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 96,550,418,855 96,166,783,142 112,020,731,450 107,151,375,884
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,392,731,607
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,067,862,637,129 1,008,211,178,427 1,026,367,663,011 1,116,730,637,228
1. Hàng tồn kho 1,067,862,637,129 1,008,211,178,427 1,026,367,663,011 1,116,730,637,228
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,937,667,646 17,420,332,048 19,531,191,227 24,168,396,934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 246,957,379
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,332,494,217 17,420,332,048 16,777,624,724 21,551,385,437
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 358,216,050 2,753,566,503 2,617,011,497
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 142,237,102,197 140,715,406,293 139,296,772,888 175,222,880,519
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,070,995 9,070,995
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,070,995 9,070,995
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,931,866,164 91,560,566,963 90,189,267,763 74,351,462,929
1. Tài sản cố định hữu hình 92,403,171,919 91,051,643,900 89,700,115,882 74,118,866,071
- Nguyên giá 130,022,523,743 130,022,523,743 130,022,523,743 111,013,716,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,619,351,824 -38,970,879,843 -40,322,407,861 -36,894,850,234
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 528,694,245 508,923,063 489,151,881 232,596,858
- Nguyên giá 1,179,643,066 1,179,643,066 1,179,643,066 863,931,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -650,948,821 -670,720,003 -690,491,185 -631,334,392
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,628,200,000 48,628,200,000 48,628,200,000 100,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46,228,200,000 46,228,200,000 46,228,200,000 98,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 667,965,038 517,568,335 479,305,125 471,417,590
1. Chi phí trả trước dài hạn 667,965,038 517,568,335 479,305,125 471,417,590
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,851,618,755,622 1,987,448,397,684 2,017,776,356,111 2,052,288,251,438
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,543,384,301,295 1,667,833,114,906 1,688,646,867,226 1,747,302,021,389
I. Nợ ngắn hạn 1,170,984,417,880 1,347,082,229,021 1,400,649,746,796 1,481,850,532,167
1. Phải trả người bán ngắn hạn 214,530,159,006 275,120,633,178 210,934,539,534 249,367,302,963
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 172,091,285,114 159,459,177,461 253,152,490,084 221,817,444,884
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 471,633,094,672 471,827,562,669 471,584,517,280 471,567,433,228
4. Phải trả người lao động 10,639,964,642 3,876,806,999 2,426,927,536 3,297,896,249
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 933,237,665 7,249,697,193 1,018,715,585 31,250,208
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 90,932,771,113 108,076,461,112 77,989,593,232 105,012,506,795
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 203,403,732,822 315,359,537,563 380,457,210,699 424,204,790,583
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,820,172,846 6,112,352,846 3,085,752,846 6,551,907,257
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 372,399,883,415 320,750,885,885 287,997,120,430 265,451,489,222
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 331,622,661,984 280,145,695,454 247,446,538,585 224,914,867,177
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,920,151,102 27,015,251,102 26,981,251,102 26,969,872,302
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,857,070,329 13,589,939,329 13,569,330,743 13,566,749,743
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 308,234,454,327 319,615,282,778 329,129,488,885 304,986,230,049
I. Vốn chủ sở hữu 308,234,454,327 319,615,282,778 329,129,488,885 304,986,230,049
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,791,776,293 75,172,604,744 84,686,810,851 60,543,552,015
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,440,956,308 63,791,776,293 75,172,604,744 10,016,293,575
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,350,819,985 11,380,828,451 9,514,206,107 50,527,258,440
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,851,618,755,622 1,987,448,397,684 2,017,776,356,111 2,052,288,251,438
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.