TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
541,501,107,821 |
613,017,019,505 |
615,035,064,706 |
609,005,600,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,442,904,644 |
58,010,548,583 |
56,955,209,492 |
31,180,877,791 |
|
1. Tiền |
43,942,904,644 |
44,941,034,694 |
55,314,082,492 |
31,180,877,791 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,500,000,000 |
13,069,513,889 |
1,641,127,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
13,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
322,469,004,703 |
502,612,592,952 |
452,241,719,999 |
443,014,694,220 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
252,209,268,824 |
414,189,079,933 |
354,193,639,353 |
389,115,491,879 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,091,581,934 |
11,411,415,833 |
12,871,391,568 |
26,000,491,957 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
800,000,000 |
800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,675,616,581 |
79,519,559,822 |
86,884,151,714 |
29,606,173,020 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,507,462,636 |
-2,507,462,636 |
-2,507,462,636 |
-2,507,462,636 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
158,082,639,136 |
50,948,918,563 |
89,859,840,857 |
130,810,032,892 |
|
1. Hàng tồn kho |
162,015,216,595 |
50,956,356,361 |
89,867,278,655 |
131,431,370,690 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,932,577,459 |
-7,437,798 |
-7,437,798 |
-621,337,798 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,506,559,338 |
1,444,959,407 |
2,978,294,358 |
3,999,996,033 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,158,786,905 |
837,814,468 |
897,430,312 |
2,812,849,367 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,347,772,433 |
607,144,939 |
905,838,703 |
7,749,303 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,175,025,343 |
1,179,397,363 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,620,555,916 |
91,123,647,596 |
133,878,457,278 |
137,403,245,083 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,729,088 |
98,629,088 |
793,832,302 |
105,311,846 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,729,088 |
98,629,088 |
793,832,302 |
105,311,846 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,682,158,502 |
62,624,805,875 |
63,470,003,955 |
95,064,484,710 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,527,264,924 |
54,869,465,703 |
52,773,111,734 |
77,499,224,977 |
|
- Nguyên giá |
128,793,090,710 |
142,233,985,543 |
164,345,700,631 |
186,516,556,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,265,825,786 |
-87,364,519,840 |
-111,572,588,897 |
-109,017,331,110 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
7,621,735,220 |
10,257,870,024 |
15,316,667,176 |
|
- Nguyên giá |
|
7,839,499,083 |
13,935,461,726 |
26,273,150,796 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-217,763,863 |
-3,677,591,702 |
-10,956,483,620 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
154,893,578 |
133,604,952 |
439,022,197 |
2,248,592,557 |
|
- Nguyên giá |
1,485,013,649 |
1,412,657,734 |
1,769,488,454 |
3,754,488,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,330,120,071 |
-1,279,052,782 |
-1,330,466,257 |
-1,505,896,160 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
800,160,653 |
3,110,890,029 |
30,737,347,990 |
11,113,423,236 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
800,160,653 |
3,110,890,029 |
30,737,347,990 |
11,113,423,236 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6,175,000,000 |
7,343,110,682 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5,860,000,000 |
6,593,110,682 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
315,000,000 |
750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,087,507,673 |
25,289,322,604 |
32,702,273,031 |
23,776,914,609 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,898,744,339 |
25,100,559,270 |
32,419,567,193 |
23,333,601,723 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
188,763,334 |
188,763,334 |
282,705,838 |
443,312,886 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
612,121,663,737 |
704,140,667,101 |
748,913,521,984 |
746,408,846,019 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
497,547,277,314 |
565,484,982,554 |
606,700,660,936 |
601,210,887,546 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
496,274,492,748 |
561,338,241,787 |
602,568,928,826 |
587,625,663,767 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
254,657,429,058 |
214,340,078,205 |
215,825,096,803 |
161,608,285,560 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,842,559,689 |
22,246,903,052 |
35,959,100,561 |
78,927,198,638 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,087,740,128 |
23,587,588,437 |
8,390,862,706 |
4,499,758,769 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,952,152,234 |
7,441,785,332 |
4,834,641,566 |
5,598,541,063 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,246,249,937 |
13,525,519,362 |
6,130,121,661 |
4,668,706,448 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,382,744,347 |
5,138,148,717 |
6,072,816,674 |
6,478,274,536 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,131,102,451 |
12,777,324,772 |
9,970,802,718 |
12,171,136,011 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
188,974,514,904 |
262,280,893,910 |
315,385,486,137 |
313,673,762,742 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,272,784,566 |
4,146,740,767 |
4,131,732,110 |
13,585,223,779 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
7,652,496,720 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,272,784,566 |
188,299,108 |
127,219,542 |
250,570,704 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,958,441,659 |
4,004,512,568 |
5,682,156,355 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
114,574,386,423 |
138,655,684,547 |
142,212,861,048 |
145,197,958,473 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
114,574,386,423 |
138,655,684,547 |
142,212,861,048 |
145,197,958,473 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
84,879,070,000 |
90,000,000,000 |
98,999,060,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
84,879,070,000 |
90,000,000,000 |
98,999,060,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,533,333,333 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
885,751,532 |
891,511,252 |
3,440,139,770 |
3,640,139,770 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,344,848,934 |
35,027,685,123 |
25,734,994,043 |
13,047,646,730 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,240,582,639 |
28,966,739,742 |
11,636,363,048 |
14,651,598,007 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,104,266,295 |
6,060,945,381 |
14,098,630,995 |
-1,603,951,277 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,998,049,290 |
12,736,488,172 |
14,038,667,235 |
13,510,171,973 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
612,121,663,737 |
704,140,667,101 |
748,913,521,984 |
746,408,846,019 |
|