MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,481,692,914,717 1,412,616,696,720 1,190,888,729,514 1,066,005,717,980
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 164,543,550,039 76,947,754,951 96,021,566,401 106,908,156,114
1. Tiền 164,543,550,039 66,947,754,951 66,021,566,401 53,908,156,114
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 30,000,000,000 53,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 668,644,000,000 638,644,000,000 453,644,000,000 420,644,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 640,000,000,000 610,000,000,000 425,000,000,000 392,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 159,773,157,951 153,565,557,113 146,014,827,412 131,491,345,570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 112,747,369,983 107,045,302,217 85,121,998,869 78,007,043,228
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,390,366,400 29,636,461,665 33,702,791,726 35,673,692,007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 96,596,487,240 86,188,195,534 98,235,988,990 89,591,766,542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,961,065,672 -69,304,402,303 -71,045,952,173 -71,781,156,207
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 387,692,515,341 417,180,963,861 372,321,826,711 298,695,672,422
1. Hàng tồn kho 387,692,515,341 417,180,963,861 372,321,826,711 298,695,672,422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,039,691,386 126,278,420,795 122,886,508,990 108,266,543,874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,171,816,843 26,762,408,656 17,858,998,830 7,868,983,242
2. Thuế GTGT được khấu trừ 87,110,275,324 90,399,699,119 93,922,313,457 89,768,776,042
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 757,599,219 9,116,313,020 11,105,196,703 10,628,784,590
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 865,692,578,696 852,847,792,134 837,105,059,412 829,728,884,363
I. Các khoản phải thu dài hạn 239,365,104,506 240,566,581,476 237,325,615,086 237,294,648,696
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 478,721,541,746 480,981,228,083 476,335,109,089 486,483,808,220
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -239,356,437,240 -240,414,646,607 -239,009,494,003 -249,189,159,524
II.Tài sản cố định 229,709,073,166 215,838,827,889 210,420,709,683 203,683,608,086
1. Tài sản cố định hữu hình 198,284,550,376 184,972,969,751 174,719,019,776 168,632,426,912
- Nguyên giá 553,781,484,665 498,583,016,598 498,933,304,774 502,012,729,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -355,496,934,289 -313,610,046,847 -324,214,284,998 -333,380,302,843
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,202,644,175 5,013,721,350 10,219,294,946 9,831,461,586
- Nguyên giá 5,308,524,000 5,308,524,000 10,768,723,579 10,768,723,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,879,825 -294,802,650 -549,428,633 -937,261,993
3. Tài sản cố định vô hình 26,221,878,615 25,852,136,788 25,482,394,961 25,219,719,588
- Nguyên giá 35,354,230,418 35,354,230,418 35,354,230,418 35,465,910,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,132,351,803 -9,502,093,630 -9,871,835,457 -10,246,190,830
III. Bất động sản đầu tư 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055
- Nguyên giá 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,130,201,560 60,746,244,348 61,696,478,010 64,463,237,038
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,130,201,560 60,746,244,348 61,696,478,010 64,463,237,038
V. Đầu tư tài chính dài hạn 272,533,067,928 272,533,067,928 265,580,248,428 265,580,248,428
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,046,251,500 110,046,251,500 110,046,251,500 110,046,251,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,790,465,559 -15,790,465,559 -22,743,285,059 -22,743,285,059
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,711,382,481 30,919,321,438 29,838,259,150 26,463,393,060
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,709,324,533 29,917,263,490 28,641,365,125 25,266,499,035
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,002,057,948 1,002,057,948 1,196,894,025 1,196,894,025
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,347,385,493,413 2,265,464,488,854 2,027,993,788,926 1,895,734,602,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 760,709,054,196 662,948,067,930 589,183,649,047 414,993,314,839
I. Nợ ngắn hạn 755,567,413,001 658,334,439,150 585,373,133,182 411,315,336,293
1. Phải trả người bán ngắn hạn 496,141,081,112 396,336,783,565 459,959,671,136 329,541,859,304
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,623,658,353 3,529,630,811 9,968,604,532 3,921,286,742
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,388,145,570 20,088,869,287 10,047,701,671 10,046,789,379
4. Phải trả người lao động 63,023,459,476 40,295,468,790 19,711,569,798 9,582,506,204
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,542,284,738 15,452,538,903 15,780,950,760 6,269,134,444
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,370,530,281 2,132,971,189 2,071,693,419 511,049,487
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,853,692,620 15,256,973,944 7,207,124,996 6,451,631,383
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,665,687,861 98,797,235,451 2,132,049,660 2,612,059,260
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 79,958,872,990 66,443,967,210 58,493,767,210 42,379,020,090
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,141,641,195 4,613,628,780 3,810,515,865 3,677,978,546
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,069,924,000 1,074,924,000 804,823,500 725,289,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,071,717,195 3,538,704,780 3,005,692,365 2,952,689,546
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,586,676,439,217 1,602,516,420,924 1,438,810,139,879 1,480,741,287,504
I. Vốn chủ sở hữu 1,586,676,439,217 1,602,516,420,924 1,438,810,139,879 1,480,741,287,504
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,134,813,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,862,620,000 3,862,620,000 3,862,620,000 3,862,620,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -341,040,000 -341,040,000 -341,040,000 -341,040,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 582,661,723 582,661,723 582,661,723 582,661,723
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 247,759,097,494 263,599,079,201 99,892,798,156 141,823,945,781
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 224,112,534,094 15,839,981,707 52,311,565,662 94,242,713,287
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,646,563,400 247,759,097,494 47,581,232,494 47,581,232,494
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,347,385,493,413 2,265,464,488,854 2,027,993,788,926 1,895,734,602,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.