TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,281,818,357,256 |
1,370,442,725,721 |
1,481,692,914,717 |
993,872,383,168 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
547,111,043,333 |
199,874,449,059 |
164,543,550,039 |
74,065,652,452 |
|
1. Tiền |
265,111,043,333 |
140,874,449,059 |
164,543,550,039 |
74,065,652,452 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
282,000,000,000 |
59,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
272,000,000,000 |
597,000,000,000 |
668,644,000,000 |
432,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
|
-28,644,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
272,000,000,000 |
597,000,000,000 |
640,000,000,000 |
432,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,951,544,946 |
169,448,699,381 |
159,773,157,951 |
239,900,564,737 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,782,046,607 |
91,245,825,883 |
112,747,369,983 |
79,396,365,318 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,119,283,845 |
33,190,289,809 |
19,390,366,400 |
39,879,167,438 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,643,116,934 |
112,921,877,586 |
96,596,487,240 |
193,018,872,954 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,592,902,440 |
-67,909,293,897 |
-68,961,065,672 |
-72,393,840,973 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
285,872,390,172 |
340,342,824,746 |
387,692,515,341 |
144,546,599,137 |
|
1. Hàng tồn kho |
285,872,390,172 |
340,342,824,746 |
387,692,515,341 |
144,546,599,137 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,883,378,805 |
63,776,752,535 |
101,039,691,386 |
103,359,566,842 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,416,693,084 |
5,435,964,988 |
13,171,816,843 |
3,278,358,668 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,515,648,003 |
56,472,053,584 |
87,110,275,324 |
86,305,783,085 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,951,037,718 |
1,868,733,963 |
757,599,219 |
13,775,425,089 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
867,959,153,781 |
843,047,799,743 |
865,692,578,696 |
812,216,729,865 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
254,938,754,237 |
254,229,013,386 |
239,365,104,506 |
237,345,979,770 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
505,903,337,393 |
499,124,645,951 |
478,721,541,746 |
496,911,836,591 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-250,964,583,156 |
-244,895,632,565 |
-239,356,437,240 |
-259,565,856,821 |
|
II.Tài sản cố định |
233,142,906,635 |
203,860,934,601 |
229,709,073,166 |
194,991,577,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
175,984,586,419 |
177,122,394,352 |
198,284,550,376 |
160,182,289,377 |
|
- Nguyên giá |
512,824,797,339 |
519,347,271,161 |
553,781,484,665 |
495,852,021,479 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-336,840,210,920 |
-342,224,876,809 |
-355,496,934,289 |
-335,669,732,102 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
30,276,026,938 |
|
5,202,644,175 |
9,443,628,226 |
|
- Nguyên giá |
33,978,716,730 |
|
5,308,524,000 |
10,768,723,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,702,689,792 |
|
-105,879,825 |
-1,325,095,353 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,882,293,278 |
26,738,540,249 |
26,221,878,615 |
25,365,660,368 |
|
- Nguyên giá |
34,891,716,584 |
36,001,415,084 |
35,354,230,418 |
36,015,175,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,009,423,306 |
-9,262,874,835 |
-9,132,351,803 |
-10,649,515,050 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
|
- Nguyên giá |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,611,362,625 |
54,724,736,168 |
58,130,201,560 |
66,285,348,627 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,611,362,625 |
54,724,736,168 |
58,130,201,560 |
66,285,348,627 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
272,848,120,431 |
272,533,067,928 |
272,533,067,928 |
258,685,515,269 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,046,251,500 |
110,046,251,500 |
110,046,251,500 |
107,246,251,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,475,413,056 |
-15,790,465,559 |
-15,790,465,559 |
-26,838,018,218 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,174,260,798 |
25,456,298,605 |
33,711,382,481 |
22,664,559,173 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,996,443,107 |
18,823,436,982 |
32,709,324,533 |
20,621,299,288 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,177,817,691 |
6,632,861,623 |
1,002,057,948 |
2,043,259,885 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,149,777,511,037 |
2,213,490,525,464 |
2,347,385,493,413 |
1,806,089,113,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
607,358,227,566 |
674,693,337,473 |
760,709,054,196 |
294,354,254,515 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
590,034,854,267 |
673,937,673,473 |
755,567,413,001 |
291,620,268,313 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
383,228,683,377 |
443,186,158,371 |
496,141,081,112 |
158,398,260,812 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,942,877,725 |
2,413,009,695 |
3,623,658,353 |
3,232,650,581 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,207,978,361 |
8,639,853,485 |
22,388,145,570 |
32,086,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,688,780,627 |
79,901,824,737 |
63,023,459,476 |
58,408,592,337 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
295,647,306 |
31,004,273 |
12,542,284,738 |
114,836,746 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,628,485,379 |
2,204,792,724 |
4,370,530,281 |
3,002,754,724 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,426,074,490 |
20,143,789,429 |
16,853,692,620 |
10,991,856,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,323,975,135 |
59,125,252,952 |
56,665,687,861 |
2,764,411,732 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,292,351,867 |
58,291,987,807 |
79,958,872,990 |
54,674,818,191 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,323,373,299 |
755,664,000 |
5,141,641,195 |
2,733,986,202 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
257,724,000 |
755,664,000 |
1,069,924,000 |
320,047,125 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,065,649,299 |
|
4,071,717,195 |
2,413,939,077 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,542,419,283,471 |
1,538,797,187,991 |
1,586,676,439,217 |
1,511,734,858,518 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,542,419,283,471 |
1,538,797,187,991 |
1,586,676,439,217 |
1,511,734,858,518 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,962,620,000 |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-341,040,000 |
-341,040,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
203,060,901,748 |
199,538,806,268 |
247,759,097,494 |
172,817,516,795 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
178,297,564,112 |
196,806,030,216 |
224,112,534,094 |
132,750,284,301 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,763,337,636 |
2,732,776,052 |
23,646,563,400 |
40,067,232,494 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,149,777,511,037 |
2,213,490,525,464 |
2,347,385,493,413 |
1,806,089,113,033 |
|