MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,281,818,357,256 1,370,442,725,721 1,481,692,914,717 993,872,383,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 547,111,043,333 199,874,449,059 164,543,550,039 74,065,652,452
1. Tiền 265,111,043,333 140,874,449,059 164,543,550,039 74,065,652,452
2. Các khoản tương đương tiền 282,000,000,000 59,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 272,000,000,000 597,000,000,000 668,644,000,000 432,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28,644,000,000 -28,644,000,000 -28,644,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 272,000,000,000 597,000,000,000 640,000,000,000 432,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134,951,544,946 169,448,699,381 159,773,157,951 239,900,564,737
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,782,046,607 91,245,825,883 112,747,369,983 79,396,365,318
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,119,283,845 33,190,289,809 19,390,366,400 39,879,167,438
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 97,643,116,934 112,921,877,586 96,596,487,240 193,018,872,954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,592,902,440 -67,909,293,897 -68,961,065,672 -72,393,840,973
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 285,872,390,172 340,342,824,746 387,692,515,341 144,546,599,137
1. Hàng tồn kho 285,872,390,172 340,342,824,746 387,692,515,341 144,546,599,137
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,883,378,805 63,776,752,535 101,039,691,386 103,359,566,842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,416,693,084 5,435,964,988 13,171,816,843 3,278,358,668
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,515,648,003 56,472,053,584 87,110,275,324 86,305,783,085
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,951,037,718 1,868,733,963 757,599,219 13,775,425,089
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 867,959,153,781 843,047,799,743 865,692,578,696 812,216,729,865
I. Các khoản phải thu dài hạn 254,938,754,237 254,229,013,386 239,365,104,506 237,345,979,770
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 505,903,337,393 499,124,645,951 478,721,541,746 496,911,836,591
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -250,964,583,156 -244,895,632,565 -239,356,437,240 -259,565,856,821
II.Tài sản cố định 233,142,906,635 203,860,934,601 229,709,073,166 194,991,577,971
1. Tài sản cố định hữu hình 175,984,586,419 177,122,394,352 198,284,550,376 160,182,289,377
- Nguyên giá 512,824,797,339 519,347,271,161 553,781,484,665 495,852,021,479
- Giá trị hao mòn lũy kế -336,840,210,920 -342,224,876,809 -355,496,934,289 -335,669,732,102
2. Tài sản cố định thuê tài chính 30,276,026,938 5,202,644,175 9,443,628,226
- Nguyên giá 33,978,716,730 5,308,524,000 10,768,723,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,702,689,792 -105,879,825 -1,325,095,353
3. Tài sản cố định vô hình 26,882,293,278 26,738,540,249 26,221,878,615 25,365,660,368
- Nguyên giá 34,891,716,584 36,001,415,084 35,354,230,418 36,015,175,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,009,423,306 -9,262,874,835 -9,132,351,803 -10,649,515,050
III. Bất động sản đầu tư 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055
- Nguyên giá 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,611,362,625 54,724,736,168 58,130,201,560 66,285,348,627
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,611,362,625 54,724,736,168 58,130,201,560 66,285,348,627
V. Đầu tư tài chính dài hạn 272,848,120,431 272,533,067,928 272,533,067,928 258,685,515,269
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,046,251,500 110,046,251,500 110,046,251,500 107,246,251,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,475,413,056 -15,790,465,559 -15,790,465,559 -26,838,018,218
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,174,260,798 25,456,298,605 33,711,382,481 22,664,559,173
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,996,443,107 18,823,436,982 32,709,324,533 20,621,299,288
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,177,817,691 6,632,861,623 1,002,057,948 2,043,259,885
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,149,777,511,037 2,213,490,525,464 2,347,385,493,413 1,806,089,113,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 607,358,227,566 674,693,337,473 760,709,054,196 294,354,254,515
I. Nợ ngắn hạn 590,034,854,267 673,937,673,473 755,567,413,001 291,620,268,313
1. Phải trả người bán ngắn hạn 383,228,683,377 443,186,158,371 496,141,081,112 158,398,260,812
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,942,877,725 2,413,009,695 3,623,658,353 3,232,650,581
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,207,978,361 8,639,853,485 22,388,145,570 32,086,405
4. Phải trả người lao động 57,688,780,627 79,901,824,737 63,023,459,476 58,408,592,337
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 295,647,306 31,004,273 12,542,284,738 114,836,746
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,628,485,379 2,204,792,724 4,370,530,281 3,002,754,724
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,426,074,490 20,143,789,429 16,853,692,620 10,991,856,785
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,323,975,135 59,125,252,952 56,665,687,861 2,764,411,732
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,292,351,867 58,291,987,807 79,958,872,990 54,674,818,191
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,323,373,299 755,664,000 5,141,641,195 2,733,986,202
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 257,724,000 755,664,000 1,069,924,000 320,047,125
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,065,649,299 4,071,717,195 2,413,939,077
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,542,419,283,471 1,538,797,187,991 1,586,676,439,217 1,511,734,858,518
I. Vốn chủ sở hữu 1,542,419,283,471 1,538,797,187,991 1,586,676,439,217 1,511,734,858,518
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,962,620,000 3,862,620,000 3,862,620,000 3,862,620,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -341,040,000 -341,040,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 582,661,723 582,661,723 582,661,723 582,661,723
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 203,060,901,748 199,538,806,268 247,759,097,494 172,817,516,795
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 178,297,564,112 196,806,030,216 224,112,534,094 132,750,284,301
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,763,337,636 2,732,776,052 23,646,563,400 40,067,232,494
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,149,777,511,037 2,213,490,525,464 2,347,385,493,413 1,806,089,113,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.