1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,488,529,180 |
2,421,590,321 |
2,006,760,717 |
1,905,883,371 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,488,529,180 |
2,421,590,321 |
2,006,760,717 |
1,905,883,371 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,733,260,513 |
1,641,529,625 |
2,008,103,797 |
1,889,089,173 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
755,268,667 |
780,060,696 |
-1,343,080 |
16,794,198 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
251,360 |
450,247 |
470,497 |
498,159 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,021,617 |
34,861,712 |
16,597,348 |
36,879,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,021,617 |
34,861,712 |
16,597,348 |
36,879,360 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
81,126,718 |
68,340,473 |
35,000,000 |
178,544,936 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
576,530,267 |
534,248,084 |
459,272,855 |
589,029,897 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,841,425 |
143,060,674 |
-511,742,786 |
-787,161,836 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
82,067,748 |
|
13. Chi phí khác |
78,000,000 |
78,698,328 |
78,800,000 |
4,134,741 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-78,000,000 |
-78,698,328 |
-78,800,000 |
77,933,007 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,841,425 |
64,362,346 |
-590,542,786 |
-709,228,829 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,841,425 |
64,362,346 |
-590,542,786 |
-709,228,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,841,425 |
64,362,346 |
-590,542,786 |
-709,228,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
5,001 |
-458 |
-551 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
02 |
5,001 |
-458 |
-551 |
|