1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,799,670,159 |
1,920,842,873 |
2,209,793,032 |
2,488,529,180 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,799,670,159 |
1,920,842,873 |
2,209,793,032 |
2,488,529,180 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,089,949,736 |
1,759,798,855 |
1,825,001,198 |
1,733,260,513 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
709,720,423 |
161,044,018 |
384,791,834 |
755,268,667 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
473,277 |
1,097,604 |
514,345 |
251,360 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,002,779 |
12,258,313 |
23,443,504 |
17,021,617 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,002,779 |
12,258,313 |
23,443,504 |
17,021,617 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
82,286,531 |
29,406,970 |
70,579,090 |
81,126,718 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
577,126,740 |
348,166,902 |
544,588,044 |
576,530,267 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,777,650 |
-227,690,563 |
-253,304,459 |
80,841,425 |
|
12. Thu nhập khác |
36,460,000 |
85,388,368 |
96,842,441 |
|
|
13. Chi phí khác |
78,053,676 |
80,427,814 |
72,056,156 |
78,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-41,593,676 |
4,960,554 |
24,786,285 |
-78,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,816,026 |
-222,730,009 |
-228,518,174 |
2,841,425 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,816,026 |
-222,730,009 |
-228,518,174 |
2,841,425 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,816,026 |
-222,730,009 |
-228,518,174 |
2,841,425 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-13 |
-173 |
-177 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-13 |
-173 |
-177 |
02 |
|