TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,646,091,627 |
2,724,603,199 |
2,119,189,461 |
2,410,270,704 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
404,732,164 |
406,318,174 |
602,156,050 |
501,333,357 |
|
1. Tiền |
404,732,164 |
406,318,174 |
602,156,050 |
501,333,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,403,590,303 |
1,533,042,770 |
849,082,410 |
1,289,459,670 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,403,590,303 |
1,528,142,770 |
843,906,004 |
1,257,797,398 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
30,102,272 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,900,000 |
5,176,406 |
1,560,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
736,124,972 |
782,003,741 |
665,438,716 |
616,965,392 |
|
1. Hàng tồn kho |
736,124,972 |
782,003,741 |
665,438,716 |
616,965,392 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,644,188 |
3,238,514 |
2,512,285 |
2,512,285 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,020,500 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
94,623,688 |
3,238,514 |
2,512,285 |
2,512,285 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,033,360,541 |
10,144,915,214 |
10,229,733,910 |
10,094,313,968 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
202,838,718 |
202,838,718 |
202,838,718 |
202,838,718 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
202,838,718 |
202,838,718 |
202,838,718 |
202,838,718 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
399,483,616 |
377,182,993 |
354,882,370 |
332,581,747 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
399,483,616 |
377,182,993 |
354,882,370 |
332,581,747 |
|
- Nguyên giá |
21,152,537,281 |
21,152,537,281 |
21,152,537,281 |
21,152,537,281 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,753,053,665 |
-20,775,354,288 |
-20,797,654,911 |
-20,819,955,534 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,186,677,683 |
1,186,677,683 |
1,186,677,683 |
1,186,677,683 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,186,677,683 |
1,186,677,683 |
1,186,677,683 |
1,186,677,683 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,244,360,524 |
8,378,215,820 |
8,485,335,139 |
8,372,215,820 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,244,360,524 |
8,378,215,820 |
8,485,335,139 |
8,372,215,820 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,679,452,168 |
12,869,518,413 |
12,348,923,371 |
12,504,584,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,666,496,617 |
3,919,422,760 |
3,334,465,372 |
4,080,669,459 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,214,858,934 |
2,702,745,077 |
2,117,787,689 |
2,863,991,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
892,184,884 |
751,217,936 |
351,087,828 |
789,403,558 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
122,739,192 |
419,790,521 |
368,960,234 |
433,237,600 |
|
4. Phải trả người lao động |
71,415,737 |
84,565,700 |
69,462,164 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,429,815 |
264,960,000 |
283,285,714 |
269,960,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
103,652,542 |
100,786,619 |
112,513,603 |
312,183,807 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,100,036,214 |
1,195,023,751 |
1,046,077,596 |
1,172,806,261 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-113,599,450 |
-113,599,450 |
-113,599,450 |
-113,599,450 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,451,637,683 |
1,216,677,683 |
1,216,677,683 |
1,216,677,683 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
234,960,000 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,216,677,683 |
1,216,677,683 |
1,216,677,683 |
1,216,677,683 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,012,955,551 |
8,950,095,653 |
9,014,457,999 |
8,423,915,213 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,012,955,551 |
8,950,095,653 |
9,014,457,999 |
8,423,915,213 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,950,378 |
76,950,378 |
76,950,378 |
76,950,378 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,933,834,827 |
-3,996,694,725 |
-3,932,332,379 |
-4,522,875,165 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,497,113,944 |
2,841,425 |
67,203,771 |
-523,339,015 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-436,720,883 |
-3,999,536,150 |
-3,999,536,150 |
-3,999,536,150 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,679,452,168 |
12,869,518,413 |
12,348,923,371 |
12,504,584,672 |
|