TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,686,117,610 |
2,346,555,585 |
1,783,835,391 |
2,646,091,627 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
135,977,608 |
390,295,508 |
496,441,119 |
404,732,164 |
|
1. Tiền |
135,977,608 |
390,295,508 |
496,441,119 |
404,732,164 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,819,464,054 |
1,343,346,709 |
561,866,598 |
1,403,590,303 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,819,464,054 |
1,342,109,598 |
561,866,598 |
1,403,590,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,237,111 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
726,033,625 |
608,557,640 |
630,903,986 |
736,124,972 |
|
1. Hàng tồn kho |
726,033,625 |
608,557,640 |
630,903,986 |
736,124,972 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,642,323 |
4,355,728 |
94,623,688 |
101,644,188 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
7,020,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,642,323 |
4,355,728 |
94,623,688 |
94,623,688 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,615,488,188 |
10,681,793,114 |
10,374,880,667 |
10,033,360,541 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
204,073,305 |
202,838,718 |
206,690,718 |
202,838,718 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
204,073,305 |
202,838,718 |
206,690,718 |
202,838,718 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
480,400,645 |
444,084,862 |
421,784,239 |
399,483,616 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
480,400,645 |
444,084,862 |
421,784,239 |
399,483,616 |
|
- Nguyên giá |
21,152,537,281 |
21,152,537,281 |
21,152,537,281 |
21,152,537,281 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,672,136,636 |
-20,708,452,419 |
-20,730,753,042 |
-20,753,053,665 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,186,677,683 |
1,186,677,683 |
1,186,677,683 |
1,186,677,683 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,186,677,683 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,186,677,683 |
1,186,677,683 |
1,186,677,683 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,744,336,555 |
8,848,191,851 |
8,559,728,027 |
8,244,360,524 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,744,336,555 |
8,848,191,851 |
8,559,728,027 |
8,244,360,524 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,301,605,798 |
13,028,348,699 |
12,158,716,058 |
12,679,452,168 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,820,586,039 |
3,564,144,965 |
2,917,242,333 |
3,666,496,617 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,324,403,296 |
2,347,467,282 |
1,700,564,650 |
2,214,858,934 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
394,177,064 |
303,416,262 |
273,917,903 |
892,184,884 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
338,052,064 |
190,325,579 |
84,004,712 |
122,739,192 |
|
4. Phải trả người lao động |
611,047,180 |
783,975,142 |
302,925,781 |
71,415,737 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,546,755 |
241,020,426 |
236,960,000 |
38,429,815 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
106,015,709 |
117,358,895 |
94,060,194 |
103,652,542 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
945,163,974 |
824,970,428 |
822,295,510 |
1,100,036,214 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-113,599,450 |
-113,599,450 |
-113,599,450 |
-113,599,450 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,496,182,743 |
1,216,677,683 |
1,216,677,683 |
1,451,637,683 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
44,545,060 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
234,960,000 |
|
|
234,960,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,216,677,683 |
1,216,677,683 |
1,216,677,683 |
1,216,677,683 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,481,019,759 |
9,464,203,734 |
9,241,473,725 |
9,012,955,551 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,481,019,759 |
9,464,203,734 |
9,241,473,725 |
9,012,955,551 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,950,378 |
76,950,378 |
76,950,378 |
76,950,378 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,465,770,619 |
-3,482,586,644 |
-3,705,316,653 |
-3,933,834,827 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-3,497,113,944 |
-3,497,113,944 |
-3,497,113,944 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,465,770,619 |
14,527,300 |
-208,202,709 |
-436,720,883 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,301,605,798 |
13,028,348,699 |
12,158,716,058 |
12,679,452,168 |
|