1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
456,234,119,825 |
383,288,948,348 |
620,594,455,213 |
492,944,676,081 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
462,329,814 |
1,773,899,349 |
12,528,590,353 |
13,541,685,660 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
455,771,790,011 |
381,515,048,999 |
608,065,864,860 |
479,402,990,421 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
431,497,510,957 |
374,281,865,441 |
589,794,041,304 |
453,052,935,834 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,274,279,054 |
7,233,183,558 |
18,271,823,556 |
26,350,054,587 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,695,612,071 |
98,638,227,994 |
184,128,277,183 |
47,723,873,898 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,242,728,070 |
11,841,240,402 |
47,668,812,061 |
28,831,320,294 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-40,294,477,657 |
30,927,546,462 |
10,742,023,578 |
17,587,647,985 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-21,985,134,487 |
-6,223,853,135 |
-2,214,949,051 |
-768,438,869 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,673,366,149 |
6,766,823,605 |
9,047,281,937 |
8,544,905,522 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,288,692,633 |
21,054,557,002 |
27,469,444,307 |
25,997,416,392 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,779,969,786 |
59,984,937,408 |
115,999,613,383 |
9,931,847,408 |
|
12. Thu nhập khác |
3,556,216,800 |
947,462,703 |
2,007,344,783 |
5,196,217,457 |
|
13. Chi phí khác |
320,024,317 |
139,457,503 |
690,340,819 |
3,311,002,458 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,236,192,483 |
808,005,200 |
1,317,003,964 |
1,885,214,999 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,016,162,269 |
60,792,942,608 |
117,316,617,347 |
11,817,062,407 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,490,240,445 |
11,930,755,742 |
17,797,910,441 |
7,407,006,450 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,988,818,676 |
869,991,801 |
1,354,019,262 |
-1,517,929,616 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,537,103,148 |
47,992,195,065 |
98,164,687,644 |
5,927,985,573 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,906,130,695 |
48,653,648,073 |
95,446,801,792 |
3,765,723,778 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,630,972,453 |
-661,453,008 |
2,717,885,852 |
2,162,261,795 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
37 |
139 |
|
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|