1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
426,246,333,748 |
569,950,282,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,344,053,888 |
909,585,123 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
423,902,279,860 |
569,040,697,790 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
394,289,940,291 |
529,728,156,369 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
29,612,339,569 |
39,312,541,421 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
677,716,682 |
38,674,759,151 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
13,449,090,091 |
-5,946,830,519 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
12,034,385,782 |
13,798,376,981 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
220,559,915 |
1,232,882,233 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
9,155,272,282 |
10,024,438,661 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
9,342,345,519 |
11,541,924,441 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-1,436,091,726 |
63,600,650,222 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,377,744,900 |
1,274,859,567 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,624,992,717 |
1,662,865,975 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-247,247,817 |
-388,006,408 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-1,683,339,543 |
63,212,643,814 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,688,316,124 |
6,501,165,054 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-90,988,388 |
-1,588,296,262 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-3,280,667,279 |
58,299,775,022 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-3,032,384,929 |
58,625,695,800 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-248,282,350 |
-325,920,778 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-17 |
325 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|