MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 352,220,114,293 498,026,652,444 293,916,412,956 541,784,825,102
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 330,784,836 2,121,778,400 310,911,041 299,618,784
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 351,889,329,457 495,904,874,044 293,605,501,915 541,485,206,318
4. Giá vốn hàng bán 318,824,244,502 455,670,395,878 262,410,232,988 460,467,106,735
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,065,084,955 40,234,478,166 31,195,268,927 81,018,099,583
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,849,588,158 2,926,557,083 5,527,992,365 4,236,683,603
7. Chi phí tài chính 4,194,274,022 2,330,834,292 2,931,915,273 3,317,695,191
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,194,274,022 2,330,834,292 2,931,915,273 3,317,695,191
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,733,854,774 5,574,712,560 9,895,514,395 11,798,620,143
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,518,304,356 14,031,106,288 12,964,995,063 11,993,838,919
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,186,545,008 16,800,522,162 10,232,395,821 52,699,804,751
12. Thu nhập khác 2,292,999,281 871,253,870 51,768,355 595,445,887
13. Chi phí khác 1,024,413,295 -187,106,478 483,330,922 234,323,532
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,268,585,986 1,058,360,348 -431,562,567 361,122,355
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,265,915,178 16,585,449,741 9,373,971,717 53,980,462,964
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,948,398,457 4,814,907,374 3,275,348,193 12,305,234,578
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,317,516,721 11,770,542,367 6,098,623,524 41,675,228,386
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,610,101,777 12,100,383,775 6,409,710,585 41,675,228,386
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 112 93 49
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.