1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
232,848,244,911 |
257,664,087,989 |
352,220,114,293 |
498,026,652,444 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
109,129,800 |
2,538,044,165 |
330,784,836 |
2,121,778,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
232,739,115,111 |
255,126,043,824 |
351,889,329,457 |
495,904,874,044 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
199,602,091,928 |
207,907,228,719 |
318,824,244,502 |
455,670,395,878 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,137,023,183 |
47,218,815,105 |
33,065,084,955 |
40,234,478,166 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,149,150,449 |
5,871,640,196 |
6,849,588,158 |
2,926,557,083 |
|
7. Chi phí tài chính |
616,052,494 |
1,430,131,566 |
4,194,274,022 |
2,330,834,292 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
616,052,494 |
1,430,131,566 |
4,194,274,022 |
2,330,834,292 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,105,386,510 |
1,822,804,875 |
8,733,854,774 |
5,574,712,560 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,005,638,878 |
8,402,936,513 |
12,518,304,356 |
14,031,106,288 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,733,189,156 |
41,245,698,734 |
19,186,545,008 |
16,800,522,162 |
|
12. Thu nhập khác |
213,367,472 |
347,621,190 |
2,292,999,281 |
871,253,870 |
|
13. Chi phí khác |
294,865,816 |
1,683,617,440 |
1,024,413,295 |
-187,106,478 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-81,498,344 |
-1,335,996,251 |
1,268,585,986 |
1,058,360,348 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,378,118,677 |
42,022,022,640 |
18,265,915,178 |
16,585,449,741 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,225,229,743 |
4,783,049,866 |
3,948,398,457 |
4,814,907,374 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,152,888,934 |
37,238,972,775 |
14,317,516,721 |
11,770,542,367 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,641,388,652 |
38,085,390,405 |
14,610,101,777 |
12,100,383,775 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
143 |
291 |
112 |
93 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|