MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 232,848,244,911 257,664,087,989 352,220,114,293 498,026,652,444
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 109,129,800 2,538,044,165 330,784,836 2,121,778,400
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 232,739,115,111 255,126,043,824 351,889,329,457 495,904,874,044
4. Giá vốn hàng bán 199,602,091,928 207,907,228,719 318,824,244,502 455,670,395,878
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,137,023,183 47,218,815,105 33,065,084,955 40,234,478,166
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,149,150,449 5,871,640,196 6,849,588,158 2,926,557,083
7. Chi phí tài chính 616,052,494 1,430,131,566 4,194,274,022 2,330,834,292
- Trong đó: Chi phí lãi vay 616,052,494 1,430,131,566 4,194,274,022 2,330,834,292
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,105,386,510 1,822,804,875 8,733,854,774 5,574,712,560
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,005,638,878 8,402,936,513 12,518,304,356 14,031,106,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,733,189,156 41,245,698,734 19,186,545,008 16,800,522,162
12. Thu nhập khác 213,367,472 347,621,190 2,292,999,281 871,253,870
13. Chi phí khác 294,865,816 1,683,617,440 1,024,413,295 -187,106,478
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -81,498,344 -1,335,996,251 1,268,585,986 1,058,360,348
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,378,118,677 42,022,022,640 18,265,915,178 16,585,449,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,225,229,743 4,783,049,866 3,948,398,457 4,814,907,374
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,152,888,934 37,238,972,775 14,317,516,721 11,770,542,367
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,641,388,652 38,085,390,405 14,610,101,777 12,100,383,775
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 143 291 112 93
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.