TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,870,230,105,642 |
2,827,357,723,800 |
2,938,421,837,512 |
2,727,363,366,502 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
273,115,788,846 |
306,563,547,440 |
313,335,334,015 |
145,990,056,992 |
|
1. Tiền |
69,004,373,225 |
107,256,969,148 |
67,484,237,455 |
59,240,056,992 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
204,111,415,621 |
199,306,578,292 |
245,851,096,560 |
86,750,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
226,819,143,747 |
201,870,670,907 |
387,047,697,687 |
125,830,303,389 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
292,746,231,307 |
343,537,744,467 |
342,192,229,217 |
58,567,429,217 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-92,747,087,560 |
-156,287,073,560 |
-148,851,608,020 |
-293,813,880 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,820,000,000 |
14,620,000,000 |
193,707,076,490 |
67,556,688,052 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,201,121,129,167 |
1,463,827,772,573 |
1,440,585,918,394 |
1,846,743,449,260 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
501,417,734,994 |
775,191,270,978 |
692,793,658,672 |
445,827,283,957 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,492,321,242 |
90,380,970,249 |
56,547,091,195 |
550,319,628,705 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
28,300,000,000 |
20,000,000,000 |
15,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
639,334,210,670 |
579,008,723,585 |
676,998,360,766 |
841,349,728,837 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-423,137,739 |
-753,192,239 |
-753,192,239 |
-753,192,239 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,107,259,586,280 |
805,894,640,964 |
744,448,969,764 |
558,678,053,688 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,107,614,053,589 |
806,891,299,722 |
744,913,203,148 |
559,142,287,072 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-354,467,309 |
-996,658,758 |
-464,233,384 |
-464,233,384 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,914,457,602 |
49,201,091,916 |
53,003,917,652 |
50,121,503,173 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,007,346,341 |
7,177,742,205 |
8,593,238,751 |
4,480,804,957 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,837,936,047 |
40,478,177,450 |
41,867,672,388 |
43,949,431,438 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,069,175,214 |
1,545,172,261 |
2,543,006,513 |
1,691,266,778 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,326,481,282,735 |
2,400,547,985,134 |
2,420,340,779,462 |
2,922,061,954,781 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,176,854,214 |
53,263,062,508 |
50,405,537,354 |
49,851,137,628 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
24,931,353,079 |
25,017,561,373 |
25,017,561,373 |
24,505,161,647 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,245,501,135 |
28,245,501,135 |
25,387,975,981 |
25,345,975,981 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
784,063,493,911 |
776,541,149,828 |
763,772,177,927 |
755,034,691,325 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
737,796,176,609 |
729,077,515,512 |
719,008,340,247 |
710,906,633,610 |
|
- Nguyên giá |
1,307,656,720,951 |
1,256,532,856,584 |
1,259,370,492,293 |
1,261,577,277,192 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-569,860,544,342 |
-527,455,341,072 |
-540,362,152,046 |
-550,670,643,582 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,050,100,701 |
9,774,398,256 |
9,498,695,811 |
9,222,993,368 |
|
- Nguyên giá |
11,028,097,716 |
11,028,097,716 |
11,028,097,716 |
11,028,097,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-977,997,015 |
-1,253,699,460 |
-1,529,401,905 |
-1,805,104,348 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,217,216,601 |
37,689,236,060 |
35,265,141,869 |
34,905,064,347 |
|
- Nguyên giá |
49,270,902,349 |
51,429,902,349 |
49,330,902,349 |
49,330,902,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,053,685,748 |
-13,740,666,289 |
-14,065,760,480 |
-14,425,838,002 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
152,069,345,988 |
150,710,017,761 |
156,869,339,913 |
155,443,135,476 |
|
- Nguyên giá |
191,771,768,996 |
191,771,768,996 |
199,392,278,918 |
199,392,278,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,702,423,008 |
-41,061,751,235 |
-42,522,939,005 |
-43,949,143,442 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
149,007,249,421 |
178,550,986,933 |
202,686,230,459 |
490,708,541,617 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
454,870,000 |
|
272,814,770,283 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
149,007,249,421 |
178,096,116,933 |
202,686,230,459 |
217,893,771,334 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,138,299,364,183 |
1,214,746,964,183 |
1,221,199,108,695 |
1,447,919,763,518 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
735,746,964,183 |
735,746,964,183 |
738,119,306,125 |
685,294,963,518 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
416,052,400,000 |
482,900,000,000 |
486,979,802,570 |
766,524,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,864,975,018 |
26,735,803,921 |
25,408,385,114 |
23,104,685,217 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
49,864,975,018 |
26,735,803,921 |
25,408,385,114 |
23,104,685,217 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,196,711,388,377 |
5,227,905,708,934 |
5,358,762,616,974 |
5,649,425,321,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,379,672,102,977 |
2,342,821,674,536 |
2,472,346,411,956 |
2,764,407,308,896 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,341,205,245,409 |
2,278,935,302,283 |
2,413,106,092,685 |
2,692,016,320,082 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
193,044,983,680 |
338,973,718,240 |
153,182,198,793 |
166,548,971,347 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
330,357,728,198 |
42,393,521,927 |
26,290,230,148 |
23,174,673,217 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,026,974,858 |
16,792,766,560 |
5,371,188,447 |
6,001,686,442 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,467,860,608 |
18,649,061,806 |
8,160,286,342 |
8,642,132,273 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,742,571,179 |
11,337,718,417 |
9,687,777,876 |
19,343,045,478 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,044,300,514 |
2,821,891,449 |
1,738,784,407 |
2,828,857,439 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,182,787,835,455 |
1,333,569,206,483 |
1,683,684,052,446 |
2,146,693,122,932 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
603,197,309,671 |
512,136,291,873 |
522,875,215,263 |
310,339,011,440 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,535,681,246 |
2,261,125,528 |
2,116,358,963 |
8,444,819,514 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,466,857,568 |
63,886,372,253 |
59,240,319,271 |
72,390,988,814 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
220,000,000 |
4,634,716,389 |
4,285,434,816 |
4,285,434,816 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
820,863,642 |
820,863,642 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,246,384,868 |
2,204,741,004 |
2,163,097,140 |
2,121,453,276 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,462,528,791 |
11,477,121,093 |
9,424,112,270 |
9,921,353,790 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
20,000,000,000 |
17,500,000,000 |
20,271,801,764 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
24,717,080,267 |
24,748,930,125 |
25,867,675,045 |
35,790,945,168 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,817,039,285,400 |
2,885,084,034,398 |
2,886,416,205,018 |
2,885,018,012,387 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,817,039,285,400 |
2,885,084,034,398 |
2,886,416,205,018 |
2,885,018,012,387 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,490,362,630,000 |
2,565,045,400,000 |
2,565,045,400,000 |
2,565,045,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,490,362,630,000 |
2,565,045,400,000 |
2,565,045,400,000 |
2,565,045,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
15,081,857,924 |
15,081,857,924 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,977,359,749 |
12,056,937,706 |
12,056,937,705 |
12,041,450,205 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
132,786,929,206 |
97,987,575,488 |
96,420,686,660 |
95,991,074,145 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,217,054,688 |
54,854,812,989 |
175,453,539 |
5,559,637,538 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
122,569,874,518 |
43,132,762,499 |
96,245,233,121 |
90,431,436,607 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
184,912,366,445 |
209,994,121,204 |
197,811,322,729 |
196,858,230,113 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,196,711,388,377 |
5,227,905,708,934 |
5,358,762,616,974 |
5,649,425,321,283 |
|