MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 390,150,485,725 457,831,102,600 418,017,043,946 453,564,733,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,477,973,619 23,705,157,240 8,462,288,286 16,189,078,572
1. Tiền 1,477,973,619 3,205,157,240 8,462,288,286 16,189,078,572
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 20,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 144,577,616,000 162,577,616,000 182,576,204,800 163,576,204,800
1. Chứng khoán kinh doanh 193,296,552 193,296,552 193,296,552 193,296,552
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -115,680,552 -115,680,552 -117,091,752 -117,091,752
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 144,500,000,000 162,500,000,000 182,500,000,000 163,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 182,867,777,411 195,065,209,703 191,228,546,397 199,985,342,137
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 217,038,587,888 202,899,075,682 193,572,533,858 192,747,031,033
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,212,676,424 16,172,076,788 29,699,368,390 46,263,299,669
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,890,112,896 54,267,657,030 48,544,848,238 41,363,215,524
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78,273,599,797 -78,273,599,797 -80,588,204,089 -80,588,204,089
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,920,582,084 43,761,942,556 15,282,329,131 59,988,151,459
1. Hàng tồn kho 24,920,582,084 43,761,942,556 15,282,329,131 59,988,151,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,306,536,611 32,721,177,101 20,467,675,332 13,825,956,207
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,186,286,444 2,376,993,623 1,659,341,159 1,010,476,009
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,120,212,875 30,337,666,390 7,353,893 12,815,442,906
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,292 6,517,088 18,800,980,280 37,292
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 780,213,855,500 835,511,493,844 978,897,021,162 1,056,058,860,656
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 370,048,216,931 424,810,264,245 420,996,460,537 780,502,004,676
1. Tài sản cố định hữu hình 370,048,216,931 424,810,264,245 420,996,460,537 780,502,004,676
- Nguyên giá 486,871,211,489 547,100,932,406 546,750,433,117 897,372,694,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,822,994,558 -122,290,668,161 -125,753,972,580 -116,870,689,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 319,971,703,318 318,864,734,432 462,942,842,107 168,701,602,188
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 319,971,703,318 318,864,734,432 462,942,842,107 168,701,602,188
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,555,855,173 66,510,089,479 67,006,600,522 67,834,147,573
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,131,855,173 46,086,089,479 46,582,600,522 47,410,147,573
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,424,000,000 20,424,000,000 20,424,000,000 20,424,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,638,080,078 25,026,405,688 27,651,117,996 38,721,106,219
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,041,494,214 21,716,969,563 21,638,996,349 31,060,701,782
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,596,585,864 3,309,436,125 6,012,121,647 7,660,404,437
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,170,364,341,225 1,293,342,596,444 1,396,914,065,108 1,509,623,593,831
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 641,929,838,303 764,304,349,205 864,563,881,638 968,881,638,963
I. Nợ ngắn hạn 273,176,400,119 327,910,514,148 342,690,581,688 378,701,823,315
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,559,116,588 54,890,382,366 52,685,925,401 65,796,948,756
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,373,854,429 3,532,476,967 3,532,476,967 40,663,789,699
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,127,328,470 5,523,706,004 17,757,755,495 22,070,597,071
4. Phải trả người lao động 10,664,770,243 22,230,585,637 24,888,111,725 18,979,428,132
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,654,184,130 17,561,683,200 16,907,634,605 27,644,114,203
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,688,965,823 52,808,121,394 51,015,780,955 52,418,910,652
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 131,238,214,298 168,116,563,292 172,663,911,252 148,411,249,514
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,492,970,850
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,376,995,288 3,246,995,288 3,238,985,288 2,716,785,288
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 368,753,438,184 436,393,835,057 521,873,299,950 590,179,815,648
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 368,753,438,184 436,393,835,057 521,873,299,950 590,179,815,648
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 528,434,502,922 529,038,247,239 532,350,183,470 540,741,954,868
I. Vốn chủ sở hữu 528,434,502,922 529,038,247,239 532,350,183,470 540,741,954,868
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,003,467,265 63,003,467,265 63,003,467,265 63,003,467,265
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 221,212,308,500 265,905,047,949 265,905,047,949 265,905,047,949
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,496,000,000 2,496,000,000 2,496,000,000 2,496,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,704,677,172 7,272,195,122 7,376,935,587 12,402,549,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,182,699,431 7,272,195,122 7,376,935,587 12,402,549,442
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,521,977,741
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 89,018,049,985 90,361,536,903 93,568,732,669 96,934,890,212
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,170,364,341,225 1,293,342,596,444 1,396,914,065,108 1,509,623,593,831
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.