I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
390,150,485,725 |
457,831,102,600 |
418,017,043,946 |
453,564,733,175 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,477,973,619 |
23,705,157,240 |
8,462,288,286 |
16,189,078,572 |
|
1.1.Tiền
|
1,477,973,619 |
3,205,157,240 |
8,462,288,286 |
16,189,078,572 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
10,000,000,000 |
20,500,000,000 |
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
144,577,616,000 |
162,577,616,000 |
182,576,204,800 |
163,576,204,800 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-115,680,552 |
-115,680,552 |
-117,091,752 |
-117,091,752 |
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
144,500,000,000 |
162,500,000,000 |
182,500,000,000 |
163,500,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
182,867,777,411 |
195,065,209,703 |
191,228,546,397 |
199,985,342,137 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
217,038,587,888 |
202,899,075,682 |
193,572,533,858 |
192,747,031,033 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
15,212,676,424 |
16,172,076,788 |
29,699,368,390 |
46,263,299,669 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
200,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
28,890,112,896 |
54,267,657,030 |
48,544,848,238 |
41,363,215,524 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-78,273,599,797 |
-78,273,599,797 |
-80,588,204,089 |
-80,588,204,089 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
24,920,582,084 |
43,761,942,556 |
15,282,329,131 |
59,988,151,459 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
24,920,582,084 |
43,761,942,556 |
15,282,329,131 |
59,988,151,459 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,306,536,611 |
32,721,177,101 |
20,467,675,332 |
13,825,956,207 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,186,286,444 |
2,376,993,623 |
1,659,341,159 |
1,010,476,009 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
25,120,212,875 |
30,337,666,390 |
7,353,893 |
12,815,442,906 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
37,292 |
6,517,088 |
18,800,980,280 |
37,292 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
780,213,855,500 |
835,511,493,844 |
978,897,021,162 |
1,056,058,860,656 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
370,048,216,931 |
424,810,264,245 |
420,996,460,537 |
780,502,004,676 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
370,048,216,931 |
424,810,264,245 |
420,996,460,537 |
780,502,004,676 |
|
- Nguyên giá
|
486,871,211,489 |
547,100,932,406 |
546,750,433,117 |
897,372,694,128 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-116,822,994,558 |
-122,290,668,161 |
-125,753,972,580 |
-116,870,689,452 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
319,971,703,318 |
318,864,734,432 |
462,942,842,107 |
168,701,602,188 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
319,971,703,318 |
318,864,734,432 |
462,942,842,107 |
168,701,602,188 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
65,555,855,173 |
66,510,089,479 |
67,006,600,522 |
67,834,147,573 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
45,131,855,173 |
46,086,089,479 |
46,582,600,522 |
47,410,147,573 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20,424,000,000 |
20,424,000,000 |
20,424,000,000 |
20,424,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
24,638,080,078 |
25,026,405,688 |
27,651,117,996 |
38,721,106,219 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,041,494,214 |
21,716,969,563 |
21,638,996,349 |
31,060,701,782 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
4,596,585,864 |
3,309,436,125 |
6,012,121,647 |
7,660,404,437 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
1,170,364,341,225 |
1,293,342,596,444 |
1,396,914,065,108 |
1,509,623,593,831 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
641,929,838,303 |
764,304,349,205 |
864,563,881,638 |
968,881,638,963 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
273,176,400,119 |
327,910,514,148 |
342,690,581,688 |
378,701,823,315 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58,559,116,588 |
54,890,382,366 |
52,685,925,401 |
65,796,948,756 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
2,373,854,429 |
3,532,476,967 |
3,532,476,967 |
40,663,789,699 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
9,127,328,470 |
5,523,706,004 |
17,757,755,495 |
22,070,597,071 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
10,664,770,243 |
22,230,585,637 |
24,888,111,725 |
18,979,428,132 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7,654,184,130 |
17,561,683,200 |
16,907,634,605 |
27,644,114,203 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
37,688,965,823 |
52,808,121,394 |
51,015,780,955 |
52,418,910,652 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
131,238,214,298 |
168,116,563,292 |
172,663,911,252 |
148,411,249,514 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12,492,970,850 |
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
3,376,995,288 |
3,246,995,288 |
3,238,985,288 |
2,716,785,288 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
368,753,438,184 |
436,393,835,057 |
521,873,299,950 |
590,179,815,648 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
368,753,438,184 |
436,393,835,057 |
521,873,299,950 |
590,179,815,648 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
528,434,502,922 |
529,038,247,239 |
532,350,183,470 |
540,741,954,868 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
528,434,502,922 |
529,038,247,239 |
532,350,183,470 |
540,741,954,868 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
63,003,467,265 |
63,003,467,265 |
63,003,467,265 |
63,003,467,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
221,212,308,500 |
265,905,047,949 |
265,905,047,949 |
265,905,047,949 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52,704,677,172 |
7,272,195,122 |
7,376,935,587 |
12,402,549,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34,182,699,431 |
7,272,195,122 |
7,376,935,587 |
12,402,549,442 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18,521,977,741 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
89,018,049,985 |
90,361,536,903 |
93,568,732,669 |
96,934,890,212 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
1,170,364,341,225 |
1,293,342,596,444 |
1,396,914,065,108 |
1,509,623,593,831 |
|