1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,026,863,454 |
39,160,881,548 |
64,031,601,349 |
83,336,052,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,026,863,454 |
39,160,881,548 |
64,031,601,349 |
83,336,052,976 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,668,524,473 |
18,635,092,387 |
37,387,383,419 |
30,715,996,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,358,338,981 |
20,525,789,161 |
26,644,217,930 |
52,620,056,100 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
376,778,229 |
30,962,832 |
123,713,591 |
31,769,411 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,052,614,112 |
9,630,046,205 |
11,991,074,795 |
9,432,753,950 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,910,814,112 |
9,630,046,205 |
10,828,789,282 |
9,432,753,950 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,078,444,840 |
1,742,123,055 |
1,414,599,310 |
1,340,441,662 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,604,058,258 |
9,184,582,733 |
13,362,257,416 |
41,878,629,899 |
|
12. Thu nhập khác |
360,000,000 |
|
11,200,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,766,820 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
360,000,000 |
|
11,198,233,180 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,964,058,258 |
9,184,582,733 |
24,560,490,596 |
41,878,629,899 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,081,448,939 |
459,229,137 |
2,953,168,525 |
2,093,931,495 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,882,609,319 |
8,725,353,596 |
21,607,322,071 |
39,784,698,404 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,882,609,319 |
8,725,353,596 |
21,607,322,071 |
39,784,698,404 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
898 |
207 |
512 |
943 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|