TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
227,070,972,719 |
|
|
191,645,688,495 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,061,257,826 |
|
|
1,406,249,922 |
|
1. Tiền |
1,061,257,826 |
|
|
1,406,249,922 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,730,122,648 |
|
|
4,337,877,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,241,078,364 |
|
|
5,241,078,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-506,452,280 |
|
|
-903,200,864 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
995,496,564 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,458,161,313 |
|
|
126,050,787,541 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,756,532,628 |
|
|
57,269,806,666 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,862,428,209 |
|
|
11,118,505,858 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,366,871,582 |
|
|
72,033,521,650 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,817,846,910 |
|
|
-14,662,127,656 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
290,175,804 |
|
|
291,081,023 |
|
IV. Hàng tồn kho |
68,185,705,983 |
|
|
51,128,193,150 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,185,705,983 |
|
|
52,109,876,949 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-981,683,799 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,635,724,949 |
|
|
8,722,580,382 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
188,663,264 |
|
|
2,273,930,481 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,447,061,685 |
|
|
6,448,649,901 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
99,966,555,163 |
|
|
97,781,617,928 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
894,947,600 |
|
|
70,327,576,042 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
894,947,600 |
|
|
70,327,576,042 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,443,231,079 |
|
|
11,443,315,354 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,503,496,792 |
|
|
4,868,197,274 |
|
- Nguyên giá |
24,964,696,990 |
|
|
23,681,955,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,461,200,198 |
|
|
-18,813,758,595 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,271,972,178 |
|
|
5,936,322,183 |
|
- Nguyên giá |
10,685,299,943 |
|
|
10,685,299,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,413,327,765 |
|
|
-4,748,977,760 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
667,762,109 |
|
|
638,795,897 |
|
- Nguyên giá |
999,709,888 |
|
|
999,709,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-331,947,779 |
|
|
-360,913,991 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
84,858,577,083 |
|
|
14,901,026,465 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
77,037,550,618 |
|
|
7,080,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,397,500,000 |
|
|
11,397,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,576,473,535 |
|
|
-3,576,473,535 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
769,799,401 |
|
|
1,109,700,067 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
769,799,401 |
|
|
1,109,700,067 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
327,037,527,882 |
|
|
289,427,306,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
288,909,647,174 |
|
|
286,966,570,188 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
215,903,204,498 |
|
|
215,374,283,307 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,278,508,133 |
|
|
47,994,300,325 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,974,829,649 |
|
|
37,158,528,497 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,857,328,045 |
|
|
31,647,849,705 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,371,502,797 |
|
|
7,343,985,401 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,888,300,583 |
|
|
11,149,270,457 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
67,712,057,130 |
|
|
64,379,979,506 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,820,678,161 |
|
|
15,700,369,416 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
73,006,442,676 |
|
|
71,592,286,881 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,194,046,881 |
|
|
71,592,286,881 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,812,395,795 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,127,880,708 |
|
|
2,460,736,235 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
38,127,880,708 |
|
|
2,460,736,235 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
|
|
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
|
|
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,777,278,787 |
|
|
15,777,278,787 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-27,649,398,079 |
|
|
-63,316,542,552 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-15,202,286,469 |
|
|
-63,396,218,142 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,447,111,610 |
|
|
79,675,590 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
327,037,527,882 |
|
|
289,427,306,423 |
|