TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
173,650,678,770 |
|
111,378,470,902 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
22,324,260,144 |
|
13,710,781,615 |
|
1. Tiền |
|
22,324,260,144 |
|
13,710,781,615 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
28,134,725,756 |
|
40,665,361,996 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
7,413,739,862 |
|
32,836,825,313 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
17,519,055,197 |
|
8,620,740,876 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,091,879,417 |
|
917,900,453 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-889,948,720 |
|
-1,710,104,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
56,286,072,154 |
|
40,964,144,588 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
56,286,072,154 |
|
40,964,144,588 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
66,905,620,716 |
|
15,038,182,703 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
47,250,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
436,553,439 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
66,905,620,716 |
|
14,554,379,264 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
3,527,454,445 |
|
6,295,089,034 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,491,033,625 |
|
6,247,069,966 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
802,134,324 |
|
3,602,807,659 |
|
- Nguyên giá |
|
1,749,138,382 |
|
5,286,154,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-947,004,058 |
|
-1,683,346,632 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,688,899,301 |
|
2,644,262,307 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
36,420,820 |
|
48,019,068 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
36,420,820 |
|
48,019,068 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
177,178,133,215 |
|
117,673,559,936 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
157,771,247,905 |
|
97,596,239,769 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
157,440,115,062 |
|
97,596,239,769 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
57,597,147,924 |
|
61,457,710,993 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
68,002,256,180 |
|
22,492,279,364 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,050,238,645 |
|
5,130,167,164 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,081,340,755 |
|
528,086,179 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,436,829,188 |
|
51,643,642 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
18,632,204 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
24,380,845 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
331,132,843 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
19,406,885,310 |
|
20,077,320,167 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
19,406,885,310 |
|
20,077,320,167 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
11,486,000,000 |
|
11,486,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,355,519,360 |
|
3,355,519,360 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
663,891,537 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
1,013,677 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
588,742,582 |
|
1,558,625,519 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
3,175,467 |
|
685 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,757,448,929 |
|
2,820,089,445 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
177,178,133,215 |
|
117,673,559,936 |
|