1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
585,776,175,760 |
314,670,800,576 |
385,848,876,076 |
547,856,967,805 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
862,556,540 |
4,011,841,744 |
3,828,189,259 |
4,111,131,863 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
584,913,619,220 |
310,658,958,832 |
382,020,686,817 |
543,745,835,942 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
540,437,651,194 |
269,897,789,603 |
337,016,857,765 |
478,037,102,960 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,475,968,026 |
40,761,169,229 |
45,003,829,052 |
65,708,732,982 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
657,684,457 |
187,171,756 |
1,429,751,866 |
94,715,488 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,012,120,527 |
17,977,242,403 |
16,261,521,568 |
22,941,461,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,777,648,783 |
17,841,675,644 |
16,220,190,764 |
22,676,753,378 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-150,300,000 |
-9,316,600,476 |
-9,335,296,966 |
-10,061,621,075 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,862,109,397 |
12,671,128,714 |
17,578,059,534 |
20,451,526,768 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,091,010,842 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,981,888,283 |
983,369,392 |
3,258,702,850 |
12,348,838,970 |
|
12. Thu nhập khác |
3,752,046,133 |
2,000,471,457 |
263,650,577 |
3,041,666,283 |
|
13. Chi phí khác |
199,133,626 |
560,803,740 |
180,602,732 |
1,796,296,112 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,552,912,507 |
1,439,667,717 |
83,047,845 |
1,245,370,171 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
571,024,224 |
2,423,037,109 |
3,341,750,695 |
13,594,209,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,266,288,432 |
514,530,374 |
-275,015,325 |
563,231,352 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,800,078,137 |
1,113,505,008 |
-689,368,293 |
-3,630,528,515 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,495,342,345 |
795,001,727 |
4,306,134,313 |
16,661,506,304 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,799,021,964 |
2,796,000,657 |
2,072,938,453 |
5,790,267,193 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,294,364,309 |
-2,000,998,930 |
2,233,195,860 |
10,871,239,111 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-73 |
23 |
|
491 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|