MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,359,856,568,918 1,387,354,805,935 1,292,736,565,515 1,712,483,766,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,508,632,340 27,534,663,825 34,017,501,332 74,531,922,016
1. Tiền 38,508,632,340 27,534,663,825 34,017,501,332 74,531,922,016
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 873,738,613,971 849,554,773,105 627,534,531,423 971,135,598,314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 729,333,988,972 536,784,063,702 486,319,116,196 612,980,400,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 93,315,469,577 270,058,063,341 58,905,911,205 310,193,590,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,493,963,505 43,964,939,832 83,561,797,792 49,213,900,514
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -404,808,083 -1,252,293,770 -1,252,293,770 -1,252,293,770
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 414,786,113,095 459,232,720,146 576,519,861,545 618,667,720,343
1. Hàng tồn kho 414,786,113,095 459,232,720,146 576,519,861,545 618,667,720,343
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,823,209,512 51,032,648,859 54,664,671,215 48,148,525,409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,853,210,846 12,012,652,202 9,814,591,742 7,535,031,864
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,606,460,754 38,075,555,305 43,531,735,759 40,190,715,064
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 347,411,912 893,462,952 1,230,739,523 337,586,215
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,126,000 50,978,400 87,604,191 85,192,266
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,008,899,125,698 1,011,341,773,545 1,025,297,754,620 974,996,534,909
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,236,855,124
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,236,855,124
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 862,150,700,985 834,318,549,975 747,725,614,361 730,603,504,680
1. Tài sản cố định hữu hình 628,165,458,321 628,314,904,448 615,219,236,840 599,073,656,615
- Nguyên giá 1,023,230,426,346 1,038,568,710,585 1,041,773,537,173 1,041,408,938,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -395,064,968,025 -410,253,806,137 -426,554,300,333 -442,335,281,584
2. Tài sản cố định thuê tài chính 72,275,263,981 97,656,187,773 109,722,162,394 109,047,508,187
- Nguyên giá 86,532,046,265 115,102,588,049 131,159,079,400 134,518,050,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,256,782,284 -17,446,400,276 -21,436,917,006 -25,470,542,213
3. Tài sản cố định vô hình 161,709,978,683 108,347,457,754 22,784,215,127 22,482,339,878
- Nguyên giá 176,287,239,587 119,500,861,754 27,259,132,026 27,259,132,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,577,260,904 -11,153,404,000 -4,474,916,899 -4,776,792,148
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,878,911,853 37,821,277,393 28,201,370,691 32,243,130,748
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,878,911,853 37,821,277,393 28,201,370,691 32,243,130,748
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,475,397,920 53,585,397,920 163,860,587,320 127,530,512,293
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 44,475,000,000 53,585,000,000 166,226,430,512 128,273,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 397,920 397,920 397,920 397,920
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,366,241,112 -742,885,627
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,394,114,940 78,379,693,133 85,510,182,248 84,619,387,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,987,828,091 76,641,855,718 79,177,723,833 76,540,756,560
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,406,286,849 1,737,837,415 1,737,837,415 1,737,837,415
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,594,621,000 6,340,793,213
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,368,755,694,616 2,398,696,579,480 2,318,034,320,135 2,687,480,300,991
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,705,442,847,756 1,746,224,106,320 1,663,917,261,929 2,028,285,271,937
I. Nợ ngắn hạn 1,129,653,175,293 1,215,446,539,028 1,170,331,954,644 1,490,738,482,473
1. Phải trả người bán ngắn hạn 293,865,744,233 288,238,723,433 153,358,703,721 534,537,353,073
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,348,462,222 37,285,859,469 54,213,493,688 95,301,178,090
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,552,611,437 40,709,093,178 44,069,437,929 30,021,357,948
4. Phải trả người lao động 14,686,383,635 11,307,934,168 15,280,735,947 16,989,622,881
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,569,310,847 15,310,156,970 21,190,506,953 22,373,693,727
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,904,753,540 41,051,334,590 40,497,346,288 35,470,094,304
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 727,463,554,901 781,308,082,742 841,486,375,640 755,809,827,972
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 262,354,478 235,354,478 235,354,478 235,354,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 575,789,672,463 530,777,567,292 493,585,307,285 537,546,789,464
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 65,410,088,097
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 462,100,000 479,141,049 462,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 510,379,584,366 530,315,467,292 493,106,166,236 537,084,689,464
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 663,312,846,860 652,472,473,160 654,117,058,206 659,195,029,054
I. Vốn chủ sở hữu 663,312,846,860 652,472,473,160 654,117,058,206 659,195,029,054
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,367,160,000 373,367,160,000 373,367,160,000 373,367,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,367,160,000 373,367,160,000 373,367,160,000 373,367,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,638,570,000 25,638,570,000 25,638,570,000 25,638,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,912,212,955 1,912,212,955 1,912,212,955 1,912,212,955
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 68,705,099,697 68,705,099,697 68,705,099,697 68,705,099,697
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,534,474,296 47,652,417,633 51,700,078,369 55,793,477,879
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,707,037,537 2,580,382,652 6,628,043,388 10,721,442,898
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,827,436,759 45,072,034,981 45,072,034,981 45,072,034,981
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 138,155,329,912 135,197,012,875 132,793,937,185 133,778,508,523
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,368,755,694,616 2,398,696,579,480 2,318,034,320,135 2,687,480,300,991
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.