I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,359,856,568,918 |
1,387,354,805,935 |
1,292,736,565,515 |
1,712,483,766,082 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,508,632,340 |
27,534,663,825 |
34,017,501,332 |
74,531,922,016 |
|
1.1.Tiền
|
38,508,632,340 |
27,534,663,825 |
34,017,501,332 |
74,531,922,016 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
873,738,613,971 |
849,554,773,105 |
627,534,531,423 |
971,135,598,314 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
729,333,988,972 |
536,784,063,702 |
486,319,116,196 |
612,980,400,747 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
93,315,469,577 |
270,058,063,341 |
58,905,911,205 |
310,193,590,823 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
51,493,963,505 |
43,964,939,832 |
83,561,797,792 |
49,213,900,514 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-404,808,083 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
414,786,113,095 |
459,232,720,146 |
576,519,861,545 |
618,667,720,343 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
414,786,113,095 |
459,232,720,146 |
576,519,861,545 |
618,667,720,343 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
32,823,209,512 |
51,032,648,859 |
54,664,671,215 |
48,148,525,409 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,853,210,846 |
12,012,652,202 |
9,814,591,742 |
7,535,031,864 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
13,606,460,754 |
38,075,555,305 |
43,531,735,759 |
40,190,715,064 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
347,411,912 |
893,462,952 |
1,230,739,523 |
337,586,215 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,126,000 |
50,978,400 |
87,604,191 |
85,192,266 |
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,008,899,125,698 |
1,011,341,773,545 |
1,025,297,754,620 |
974,996,534,909 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
7,236,855,124 |
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
7,236,855,124 |
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
862,150,700,985 |
834,318,549,975 |
747,725,614,361 |
730,603,504,680 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
628,165,458,321 |
628,314,904,448 |
615,219,236,840 |
599,073,656,615 |
|
- Nguyên giá
|
1,023,230,426,346 |
1,038,568,710,585 |
1,041,773,537,173 |
1,041,408,938,199 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-395,064,968,025 |
-410,253,806,137 |
-426,554,300,333 |
-442,335,281,584 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
72,275,263,981 |
97,656,187,773 |
109,722,162,394 |
109,047,508,187 |
|
- Nguyên giá
|
86,532,046,265 |
115,102,588,049 |
131,159,079,400 |
134,518,050,400 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-14,256,782,284 |
-17,446,400,276 |
-21,436,917,006 |
-25,470,542,213 |
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
161,709,978,683 |
108,347,457,754 |
22,784,215,127 |
22,482,339,878 |
|
- Nguyên giá
|
176,287,239,587 |
119,500,861,754 |
27,259,132,026 |
27,259,132,026 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-14,577,260,904 |
-11,153,404,000 |
-4,474,916,899 |
-4,776,792,148 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
73,878,911,853 |
37,821,277,393 |
28,201,370,691 |
32,243,130,748 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
73,878,911,853 |
37,821,277,393 |
28,201,370,691 |
32,243,130,748 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
44,475,397,920 |
53,585,397,920 |
163,860,587,320 |
127,530,512,293 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
44,475,000,000 |
53,585,000,000 |
166,226,430,512 |
128,273,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
397,920 |
397,920 |
397,920 |
397,920 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
-2,366,241,112 |
-742,885,627 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
28,394,114,940 |
78,379,693,133 |
85,510,182,248 |
84,619,387,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,987,828,091 |
76,641,855,718 |
79,177,723,833 |
76,540,756,560 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,406,286,849 |
1,737,837,415 |
1,737,837,415 |
1,737,837,415 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
4,594,621,000 |
6,340,793,213 |
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
2,368,755,694,616 |
2,398,696,579,480 |
2,318,034,320,135 |
2,687,480,300,991 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
1,705,442,847,756 |
1,746,224,106,320 |
1,663,917,261,929 |
2,028,285,271,937 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
1,129,653,175,293 |
1,215,446,539,028 |
1,170,331,954,644 |
1,490,738,482,473 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
293,865,744,233 |
288,238,723,433 |
153,358,703,721 |
534,537,353,073 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
19,348,462,222 |
37,285,859,469 |
54,213,493,688 |
95,301,178,090 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
16,552,611,437 |
40,709,093,178 |
44,069,437,929 |
30,021,357,948 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
14,686,383,635 |
11,307,934,168 |
15,280,735,947 |
16,989,622,881 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13,569,310,847 |
15,310,156,970 |
21,190,506,953 |
22,373,693,727 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
43,904,753,540 |
41,051,334,590 |
40,497,346,288 |
35,470,094,304 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
727,463,554,901 |
781,308,082,742 |
841,486,375,640 |
755,809,827,972 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
262,354,478 |
235,354,478 |
235,354,478 |
235,354,478 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
575,789,672,463 |
530,777,567,292 |
493,585,307,285 |
537,546,789,464 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
65,410,088,097 |
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
462,100,000 |
479,141,049 |
462,100,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
510,379,584,366 |
530,315,467,292 |
493,106,166,236 |
537,084,689,464 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
663,312,846,860 |
652,472,473,160 |
654,117,058,206 |
659,195,029,054 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
663,312,846,860 |
652,472,473,160 |
654,117,058,206 |
659,195,029,054 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
373,367,160,000 |
373,367,160,000 |
373,367,160,000 |
373,367,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
373,367,160,000 |
373,367,160,000 |
373,367,160,000 |
373,367,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
68,705,099,697 |
68,705,099,697 |
68,705,099,697 |
68,705,099,697 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
55,534,474,296 |
47,652,417,633 |
51,700,078,369 |
55,793,477,879 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
53,707,037,537 |
2,580,382,652 |
6,628,043,388 |
10,721,442,898 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,827,436,759 |
45,072,034,981 |
45,072,034,981 |
45,072,034,981 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
138,155,329,912 |
135,197,012,875 |
132,793,937,185 |
133,778,508,523 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
2,368,755,694,616 |
2,398,696,579,480 |
2,318,034,320,135 |
2,687,480,300,991 |
|