MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 713,923,015,920 838,422,991,588 882,676,186,144 1,016,462,421,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,299,617,808 39,409,615,250 38,082,096,991 40,949,966,244
1. Tiền 32,299,617,808 39,409,615,250 38,082,096,991 40,949,966,244
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 352,434,091,005 434,091,361,602 419,233,537,892 545,931,153,200
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 306,606,488,210 386,140,519,119 304,423,085,336 359,308,608,780
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,227,180,243 34,197,109,830 75,529,818,979 133,033,631,354
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,351,541,897 14,767,378,570 40,450,005,385 40,862,569,099
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,252,293,770 -1,252,293,770 -1,252,293,770 -1,252,293,770
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 501,174,425 238,647,853 82,921,962 13,978,637,737
IV. Hàng tồn kho 295,947,552,571 320,382,276,746 385,343,553,904 382,702,785,915
1. Hàng tồn kho 297,493,648,608 321,154,991,143 386,116,268,301 383,370,955,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,546,096,037 -772,714,397 -772,714,397 -668,169,244
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,241,754,536 44,539,737,990 40,016,997,357 46,878,516,423
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,287,118,720 20,827,869,531 12,576,116,101 13,314,129,331
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,162,815,831 22,782,879,428 26,620,659,981 31,520,497,793
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 791,819,985 928,989,031 820,221,275 2,033,508,342
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,380,957
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 900,606,477,795 916,528,462,643 920,501,390,051 1,028,763,430,820
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,654,893,000 6,654,893,000 7,455,893,000 7,455,893,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,654,893,000 6,654,893,000 7,455,893,000 7,455,893,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 554,372,868,722 621,325,445,409 747,674,109,531 860,562,726,763
1. Tài sản cố định hữu hình 399,044,414,565 466,315,424,507 565,433,523,426 682,937,961,888
- Nguyên giá 759,638,209,980 832,950,962,780 928,901,616,530 1,064,211,083,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -360,593,795,415 -366,635,538,273 -363,468,093,104 -381,273,121,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính 52,799,559,706 45,436,066,702 71,097,536,152 67,266,592,569
- Nguyên giá 63,770,155,244 63,777,310,244 94,081,796,607 94,081,796,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,970,595,538 -18,341,243,542 -22,984,260,455 -26,815,204,038
3. Tài sản cố định vô hình 102,528,894,451 109,573,954,200 111,143,049,953 110,358,172,306
- Nguyên giá 108,223,137,208 116,834,799,390 119,067,511,754 119,067,511,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,694,242,757 -7,260,845,190 -7,924,461,801 -8,709,339,448
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 264,487,376,180 212,311,933,335 81,874,909,681 45,021,157,078
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 264,487,376,180 212,311,933,335 81,874,909,681 45,021,157,078
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,124,409,567 4,974,109,567 4,891,022,241 35,400,397,920
1. Đầu tư vào công ty con 4,083,087,326
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,233,387,326 4,000,000,000 35,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 891,022,241 891,022,241 891,022,241 397,920
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 69,966,930,326 71,262,081,332 78,605,455,598 80,323,256,059
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,988,973,424 68,284,124,430 74,398,947,625 78,629,922,293
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,977,956,902 2,977,956,902 4,206,507,973 1,693,333,766
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,614,529,493,715 1,754,951,454,231 1,803,177,576,195 2,045,225,852,602
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,069,521,346,742 1,214,222,246,030 1,255,899,632,199 1,391,763,515,374
I. Nợ ngắn hạn 629,749,004,258 788,468,163,229 804,343,022,932 934,454,807,860
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,379,127,773 161,669,115,095 157,730,888,561 175,480,979,762
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,462,817,242 12,125,860,447 12,768,107,948 22,539,684,723
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,851,922,886 9,410,183,735 1,413,922,114 6,782,930,125
4. Phải trả người lao động 908,076,746 3,725,877,480 1,805,118,334 1,427,558,630
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,330,156,324 15,624,471,045 9,371,680,686 13,781,834,620
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,316,528,547 36,993,695,608 14,704,945,078 53,834,091,579
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 451,137,591,172 547,556,176,251 606,286,005,733 660,345,373,943
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,362,783,568 1,362,783,568 262,354,478 262,354,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 439,772,342,484 425,754,082,801 451,556,609,267 457,308,707,514
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 438,136,589,009 420,131,697,517 445,373,802,257 452,815,268,797
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,635,753,475 5,622,385,284 6,182,807,010 4,493,438,717
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 545,008,146,973 540,729,208,201 547,277,943,996 653,462,337,228
I. Vốn chủ sở hữu 545,044,646,973 540,979,208,201 547,527,943,996 653,462,337,228
1. Vốn góp của chủ sở hữu 282,860,760,000 339,428,620,000 339,428,620,000 339,428,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 282,860,760,000 339,428,620,000 339,428,620,000 339,428,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,638,570,000 25,638,570,000 25,638,570,000 25,638,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,912,212,955 1,912,212,955 1,912,212,955 1,912,212,956
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 68,705,099,697 68,705,099,697 68,705,099,697 68,705,099,697
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,071,221,353 29,711,543,176 38,561,977,416 41,867,112,769
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,841,275,423 6,886,314,187 2,796,000,657 6,101,136,010
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,229,945,930 22,825,228,989 35,765,976,759 35,765,976,759
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 81,856,782,968 75,583,162,373 73,281,463,928 175,910,721,806
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -36,500,000 -250,000,000 -250,000,000
1. Nguồn kinh phí -36,500,000 -250,000,000 -250,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,614,529,493,715 1,754,951,454,231 1,803,177,576,195 2,045,225,852,602
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.