TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
713,923,015,920 |
838,422,991,588 |
882,676,186,144 |
1,016,462,421,782 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,299,617,808 |
39,409,615,250 |
38,082,096,991 |
40,949,966,244 |
|
1. Tiền |
32,299,617,808 |
39,409,615,250 |
38,082,096,991 |
40,949,966,244 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
352,434,091,005 |
434,091,361,602 |
419,233,537,892 |
545,931,153,200 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
306,606,488,210 |
386,140,519,119 |
304,423,085,336 |
359,308,608,780 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,227,180,243 |
34,197,109,830 |
75,529,818,979 |
133,033,631,354 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,351,541,897 |
14,767,378,570 |
40,450,005,385 |
40,862,569,099 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
501,174,425 |
238,647,853 |
82,921,962 |
13,978,637,737 |
|
IV. Hàng tồn kho |
295,947,552,571 |
320,382,276,746 |
385,343,553,904 |
382,702,785,915 |
|
1. Hàng tồn kho |
297,493,648,608 |
321,154,991,143 |
386,116,268,301 |
383,370,955,159 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,546,096,037 |
-772,714,397 |
-772,714,397 |
-668,169,244 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,241,754,536 |
44,539,737,990 |
40,016,997,357 |
46,878,516,423 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,287,118,720 |
20,827,869,531 |
12,576,116,101 |
13,314,129,331 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,162,815,831 |
22,782,879,428 |
26,620,659,981 |
31,520,497,793 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
791,819,985 |
928,989,031 |
820,221,275 |
2,033,508,342 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
10,380,957 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
900,606,477,795 |
916,528,462,643 |
920,501,390,051 |
1,028,763,430,820 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,654,893,000 |
6,654,893,000 |
7,455,893,000 |
7,455,893,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,654,893,000 |
6,654,893,000 |
7,455,893,000 |
7,455,893,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
554,372,868,722 |
621,325,445,409 |
747,674,109,531 |
860,562,726,763 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
399,044,414,565 |
466,315,424,507 |
565,433,523,426 |
682,937,961,888 |
|
- Nguyên giá |
759,638,209,980 |
832,950,962,780 |
928,901,616,530 |
1,064,211,083,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-360,593,795,415 |
-366,635,538,273 |
-363,468,093,104 |
-381,273,121,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
52,799,559,706 |
45,436,066,702 |
71,097,536,152 |
67,266,592,569 |
|
- Nguyên giá |
63,770,155,244 |
63,777,310,244 |
94,081,796,607 |
94,081,796,607 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,970,595,538 |
-18,341,243,542 |
-22,984,260,455 |
-26,815,204,038 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
102,528,894,451 |
109,573,954,200 |
111,143,049,953 |
110,358,172,306 |
|
- Nguyên giá |
108,223,137,208 |
116,834,799,390 |
119,067,511,754 |
119,067,511,754 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,694,242,757 |
-7,260,845,190 |
-7,924,461,801 |
-8,709,339,448 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
264,487,376,180 |
212,311,933,335 |
81,874,909,681 |
45,021,157,078 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
264,487,376,180 |
212,311,933,335 |
81,874,909,681 |
45,021,157,078 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,124,409,567 |
4,974,109,567 |
4,891,022,241 |
35,400,397,920 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
4,083,087,326 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,233,387,326 |
|
4,000,000,000 |
35,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
891,022,241 |
891,022,241 |
891,022,241 |
397,920 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,966,930,326 |
71,262,081,332 |
78,605,455,598 |
80,323,256,059 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,988,973,424 |
68,284,124,430 |
74,398,947,625 |
78,629,922,293 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,977,956,902 |
2,977,956,902 |
4,206,507,973 |
1,693,333,766 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,614,529,493,715 |
1,754,951,454,231 |
1,803,177,576,195 |
2,045,225,852,602 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,069,521,346,742 |
1,214,222,246,030 |
1,255,899,632,199 |
1,391,763,515,374 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
629,749,004,258 |
788,468,163,229 |
804,343,022,932 |
934,454,807,860 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,379,127,773 |
161,669,115,095 |
157,730,888,561 |
175,480,979,762 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,462,817,242 |
12,125,860,447 |
12,768,107,948 |
22,539,684,723 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,851,922,886 |
9,410,183,735 |
1,413,922,114 |
6,782,930,125 |
|
4. Phải trả người lao động |
908,076,746 |
3,725,877,480 |
1,805,118,334 |
1,427,558,630 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,330,156,324 |
15,624,471,045 |
9,371,680,686 |
13,781,834,620 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,316,528,547 |
36,993,695,608 |
14,704,945,078 |
53,834,091,579 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
451,137,591,172 |
547,556,176,251 |
606,286,005,733 |
660,345,373,943 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,362,783,568 |
1,362,783,568 |
262,354,478 |
262,354,478 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
439,772,342,484 |
425,754,082,801 |
451,556,609,267 |
457,308,707,514 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
438,136,589,009 |
420,131,697,517 |
445,373,802,257 |
452,815,268,797 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,635,753,475 |
5,622,385,284 |
6,182,807,010 |
4,493,438,717 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
545,008,146,973 |
540,729,208,201 |
547,277,943,996 |
653,462,337,228 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
545,044,646,973 |
540,979,208,201 |
547,527,943,996 |
653,462,337,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
282,860,760,000 |
339,428,620,000 |
339,428,620,000 |
339,428,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
282,860,760,000 |
339,428,620,000 |
339,428,620,000 |
339,428,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
25,638,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,956 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
68,705,099,697 |
68,705,099,697 |
68,705,099,697 |
68,705,099,697 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,071,221,353 |
29,711,543,176 |
38,561,977,416 |
41,867,112,769 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,841,275,423 |
6,886,314,187 |
2,796,000,657 |
6,101,136,010 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,229,945,930 |
22,825,228,989 |
35,765,976,759 |
35,765,976,759 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
81,856,782,968 |
75,583,162,373 |
73,281,463,928 |
175,910,721,806 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-36,500,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
-36,500,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,614,529,493,715 |
1,754,951,454,231 |
1,803,177,576,195 |
2,045,225,852,602 |
|