1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,967,382,714 |
83,454,163,213 |
20,351,805,434 |
49,016,039,684 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,967,382,714 |
83,454,163,213 |
20,351,805,434 |
49,016,039,684 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,938,322,626 |
71,553,886,697 |
15,079,337,484 |
37,890,847,378 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,029,060,088 |
11,900,276,516 |
5,272,467,950 |
11,125,192,306 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
755,607,158 |
2,007,228,751 |
22,481,789 |
1,042,724,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,562,465 |
|
206,286,976 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
50,400,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,067,319,525 |
5,960,334,437 |
1,476,391,765 |
3,773,269,814 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,946,095,954 |
1,741,316,046 |
1,744,610,164 |
2,167,747,376 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,771,251,767 |
6,201,292,319 |
2,073,947,810 |
6,020,612,300 |
|
12. Thu nhập khác |
160,377,909 |
119,426,194 |
27,749,504 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
213,916 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
160,377,909 |
119,426,194 |
27,535,588 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,931,629,676 |
6,320,718,513 |
2,101,483,398 |
6,020,612,300 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
280,641,168 |
-618,385,846 |
442,839,463 |
1,143,926,460 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,650,988,508 |
6,939,104,359 |
1,658,643,935 |
4,876,685,840 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,650,988,508 |
6,939,104,359 |
1,658,643,935 |
4,876,685,840 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|