MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,894,827,864 7,861,145,121 17,832,630,699 41,849,785,553
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,894,827,864 7,861,145,121 17,832,630,699 41,849,785,553
4. Giá vốn hàng bán 26,740,751,241 6,485,576,105 14,149,793,936 37,387,026,145
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,154,076,623 1,375,569,016 3,682,836,763 4,462,759,408
6. Doanh thu hoạt động tài chính 374,945,186 2,593,836,428 666,254,760 344,596,726
7. Chi phí tài chính 1,400,000 5,753,425
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,400,000 5,753,425
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,319,090 51,163,659 38,826,981 89,612,679
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,257,512,951 2,577,926,895 3,267,424,117 2,273,062,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,239,189,768 1,338,914,890 1,037,087,000 2,444,680,984
12. Thu nhập khác 65,534,091 339,675,767 122,380,859 10,268,078,920
13. Chi phí khác 20,893 318,410,879 549,909,808
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 65,513,198 21,264,888 122,380,859 9,718,169,112
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,304,702,966 1,360,179,778 1,159,467,859 12,162,850,096
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 809,769,534 332,045,984 248,228,342 2,504,137,563
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 64,575,238
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,430,358,194 1,028,133,794 911,239,517 9,658,712,533
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,430,358,194 1,028,133,794 911,239,517 9,660,477,398
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,764,865
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 454 136 121
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 454 136 121
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.